VĐQG Ả Rập Saudi - 15/01/2025 15:30
SVĐ: Prince Sultan bin Abdulaziz Sports City Stadium (Abha)
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
0.83 2.5 0.90
- - -
- - -
2.20 3.40 2.87
0.97 9 0.84
- - -
- - -
0.73 0 -0.91
0.74 1.0 -0.98
- - -
- - -
2.87 2.20 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Abdullah Radif
Moussa Dembélé
-
Đang cập nhật
A. Bedrane
39’ -
41’
Đang cập nhật
Moussa Dembélé
-
Đang cập nhật
A. Bedrane
44’ -
45’
Đang cập nhật
Moussa Dembélé
-
Tariq Abdullah
Hazzaa Ahmed Al Ghamdi
46’ -
63’
Abdullah Radif
João Costa
-
64’
Đang cập nhật
Mohammed Yousef
-
65’
Abdulelah Al-Malki
Álvaro Medrán
-
Đang cập nhật
N. Stanciu
69’ -
Đang cập nhật
Ramzi Solan
73’ -
78’
Mohammed Yousef
Abdullah Al Khateeb
-
83’
Moussa Dembélé
Vitinho
-
88’
Đang cập nhật
Madallah Al-Olayan
-
90’
Đang cập nhật
João Costa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
55%
45%
0
3
9
21
377
311
10
6
3
3
5
0
Damac Al Ettifaq
Damac 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nuno Miguel Palmeiro de Almeida
4-2-3-1 Al Ettifaq
Huấn luyện viên: Steven Gerrard
10
Georges-Kevin N'Koudou Mbida
51
Ramzi Solan
51
Ramzi Solan
51
Ramzi Solan
51
Ramzi Solan
15
Farouk Chafaï
15
Farouk Chafaï
80
Habibou Mouhamadou Diallo
80
Habibou Mouhamadou Diallo
80
Habibou Mouhamadou Diallo
32
Nicolae Claudiu Stanciu
9
Moussa Dembélé
21
Abdullah Hadi Radif
21
Abdullah Hadi Radif
21
Abdullah Hadi Radif
21
Abdullah Hadi Radif
11
Demarai Gray
11
Demarai Gray
14
Victor Vinicius Coelho Santos
14
Victor Vinicius Coelho Santos
14
Victor Vinicius Coelho Santos
8
Georginio Wijnaldum
Damac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Georges-Kevin N'Koudou Mbida Tiền vệ |
48 | 19 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Nicolae Claudiu Stanciu Tiền vệ |
42 | 6 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Farouk Chafaï Hậu vệ |
46 | 6 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
80 Habibou Mouhamadou Diallo Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
51 Ramzi Solan Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Abdelkader Bedrane Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 François Kamano Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Florin Constantin Niţă Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Dhari Sayyar Al Anazi Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 Faisal Al Sibyani Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Tariq Mohammed Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Ettifaq
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Moussa Dembélé Tiền đạo |
42 | 17 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Georginio Wijnaldum Tiền vệ |
47 | 8 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Demarai Gray Tiền vệ |
33 | 4 | 4 | 3 | 2 | Tiền vệ |
14 Victor Vinicius Coelho Santos Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdullah Hadi Radif Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
29 Mohammed Abdulrahamn Yousef Hậu vệ |
49 | 0 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Jack Hendry Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Marek Rodák Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Abdullah Mohammed Madu Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Madallah Alolayan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Abdulelah Al Malki Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Damac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
87 Mohammed Alkhaibari Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Abdulrahman Al Obaid Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
97 Amin Al Bukhari Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Abdullah Al Qahtani Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 H. Al-Ghamdi Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Noor Al-Rashidi Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
94 Meshari Al Nemer Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Ayman Fallatah Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jawad Al Hassan Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Ettifaq
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Majed Dawran Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 Meshal Khayrallah Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ahmad Ali Al Harbi Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
46 Abdulaziz Alelewai Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Hassan Al Musallam Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Abdulbasit Hindi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Álvaro Medrán Just Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Abdullah Ahmed Khateeb Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 João Gabriel e Costa Cesco Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Damac
Al Ettifaq
VĐQG Ả Rập Saudi
Damac
0 : 2
(0-2)
Al Ettifaq
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ettifaq
3 : 1
(2-1)
Damac
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ettifaq
2 : 0
(0-0)
Damac
VĐQG Ả Rập Saudi
Damac
0 : 0
(0-0)
Al Ettifaq
VĐQG Ả Rập Saudi
Damac
1 : 0
(1-0)
Al Ettifaq
Damac
Al Ettifaq
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Damac
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Al Raed Damac |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.88 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Damac Al Feiha |
2 2 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Al Nassr Damac |
2 0 (1) (0) |
0.89 -1.75 0.97 |
0.94 3.5 0.94 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Damac Al Kholood |
2 1 (1) (1) |
0.94 -0.25 0.86 |
0.96 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Al-Wehda Damac |
2 3 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.82 2.75 0.81 |
T
|
T
|
Al Ettifaq
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Al Ettifaq Al Kholood |
2 3 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Khaleej Al Ettifaq |
1 2 (1) (1) |
0.84 +0 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Al Ettifaq Al Ittihad |
0 4 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Al Riyadh Al Ettifaq |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Al Hilal Al Ettifaq |
3 1 (1) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.84 3.25 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 21