GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 15/01/2025 15:30

SVĐ: Prince Sultan bin Abdulaziz Sports City Stadium (Abha)

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.83 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.40 2.87

0.97 9 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 0 -0.91

0.74 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 22’

    Abdullah Radif

    Moussa Dembélé

  • Đang cập nhật

    A. Bedrane

    39’
  • 41’

    Đang cập nhật

    Moussa Dembélé

  • Đang cập nhật

    A. Bedrane

    44’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Moussa Dembélé

  • Tariq Abdullah

    Hazzaa Ahmed Al Ghamdi

    46’
  • 63’

    Abdullah Radif

    João Costa

  • 64’

    Đang cập nhật

    Mohammed Yousef

  • 65’

    Abdulelah Al-Malki

    Álvaro Medrán

  • Đang cập nhật

    N. Stanciu

    69’
  • Đang cập nhật

    Ramzi Solan

    73’
  • 78’

    Mohammed Yousef

    Abdullah Al Khateeb

  • 83’

    Moussa Dembélé

    Vitinho

  • 88’

    Đang cập nhật

    Madallah Al-Olayan

  • 90’

    Đang cập nhật

    João Costa

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 15/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Prince Sultan bin Abdulaziz Sports City Stadium (Abha)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nuno Miguel Palmeiro de Almeida

  • Ngày sinh:

    15-03-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    53 (T:12, H:25, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Steven Gerrard

  • Ngày sinh:

    30-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    182 (T:94, H:41, B:47)

6

Phạt góc

4

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

0

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

21

377

Tổng số đường chuyền

311

10

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

3

5

Việt vị

0

Damac Al Ettifaq

Đội hình

Damac 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Nuno Miguel Palmeiro de Almeida

Damac VS Al Ettifaq

4-2-3-1 Al Ettifaq

Huấn luyện viên: Steven Gerrard

10

Georges-Kevin N'Koudou Mbida

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

15

Farouk Chafaï

15

Farouk Chafaï

80

Habibou Mouhamadou Diallo

80

Habibou Mouhamadou Diallo

80

Habibou Mouhamadou Diallo

32

Nicolae Claudiu Stanciu

9

Moussa Dembélé

21

Abdullah Hadi Radif

21

Abdullah Hadi Radif

21

Abdullah Hadi Radif

21

Abdullah Hadi Radif

11

Demarai Gray

11

Demarai Gray

14

Victor Vinicius Coelho Santos

14

Victor Vinicius Coelho Santos

14

Victor Vinicius Coelho Santos

8

Georginio Wijnaldum

Đội hình xuất phát

Damac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Georges-Kevin N'Koudou Mbida Tiền vệ

48 19 5 2 0 Tiền vệ

32

Nicolae Claudiu Stanciu Tiền vệ

42 6 9 4 0 Tiền vệ

15

Farouk Chafaï Hậu vệ

46 6 0 4 1 Hậu vệ

80

Habibou Mouhamadou Diallo Tiền đạo

14 3 1 1 0 Tiền đạo

51

Ramzi Solan Hậu vệ

40 1 2 4 0 Hậu vệ

3

Abdelkader Bedrane Hậu vệ

41 1 2 3 0 Hậu vệ

11

François Kamano Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Florin Constantin Niţă Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

20

Dhari Sayyar Al Anazi Hậu vệ

48 0 0 7 1 Hậu vệ

6

Faisal Al Sibyani Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Tariq Mohammed Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

Al Ettifaq

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Moussa Dembélé Tiền đạo

42 17 3 4 0 Tiền đạo

8

Georginio Wijnaldum Tiền vệ

47 8 7 1 0 Tiền vệ

11

Demarai Gray Tiền vệ

33 4 4 3 2 Tiền vệ

14

Victor Vinicius Coelho Santos Tiền vệ

20 2 2 1 0 Tiền vệ

21

Abdullah Hadi Radif Tiền vệ

12 1 0 1 1 Tiền vệ

29

Mohammed Abdulrahamn Yousef Hậu vệ

49 0 3 6 1 Hậu vệ

4

Jack Hendry Hậu vệ

37 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Marek Rodák Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

3

Abdullah Mohammed Madu Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ

33

Madallah Alolayan Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

88

Abdulelah Al Malki Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Damac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

87

Mohammed Alkhaibari Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Abdulrahman Al Obaid Hậu vệ

27 0 1 2 0 Hậu vệ

97

Amin Al Bukhari Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

7

Abdullah Al Qahtani Tiền vệ

29 0 2 0 0 Tiền vệ

90

H. Al-Ghamdi Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

4

Noor Al-Rashidi Hậu vệ

45 0 0 1 1 Hậu vệ

94

Meshari Al Nemer Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

95

Ayman Fallatah Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

23

Jawad Al Hassan Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Al Ettifaq

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Majed Dawran Tiền vệ

28 1 0 0 0 Tiền vệ

87

Meshal Khayrallah Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Ahmad Ali Al Harbi Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

46

Abdulaziz Alelewai Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Hassan Al Musallam Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Abdulbasit Hindi Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Álvaro Medrán Just Tiền vệ

30 2 2 2 0 Tiền vệ

70

Abdullah Ahmed Khateeb Hậu vệ

44 0 0 4 0 Hậu vệ

18

João Gabriel e Costa Cesco Tiền đạo

11 2 0 1 0 Tiền đạo

Damac

Al Ettifaq

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Damac: 1T - 1H - 3B) (Al Ettifaq: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/03/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Damac

0 : 2

(0-2)

Al Ettifaq

02/09/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Ettifaq

3 : 1

(2-1)

Damac

28/04/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Ettifaq

2 : 0

(0-0)

Damac

15/12/2022

VĐQG Ả Rập Saudi

Damac

0 : 0

(0-0)

Al Ettifaq

17/03/2022

VĐQG Ả Rập Saudi

Damac

1 : 0

(1-0)

Al Ettifaq

Phong độ gần nhất

Damac

Phong độ

Al Ettifaq

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.8
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Damac

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

10/01/2025

Al Raed

Damac

0 2

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.88 2.5 0.86

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

05/12/2024

Damac

Al Feiha

2 2

(1) (0)

0.91 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.83

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

29/11/2024

Al Nassr

Damac

2 0

(1) (0)

0.89 -1.75 0.97

0.94 3.5 0.94

B
X

VĐQG Ả Rập Saudi

24/11/2024

Damac

Al Kholood

2 1

(1) (1)

0.94 -0.25 0.86

0.96 2.5 0.92

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

09/11/2024

Al-Wehda

Damac

2 3

(0) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.82 2.75 0.81

T
T

Al Ettifaq

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

10/01/2025

Al Ettifaq

Al Kholood

2 3

(1) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.85 2.25 0.78

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

07/12/2024

Al Khaleej

Al Ettifaq

1 2

(1) (1)

0.84 +0 1.02

1.05 2.5 0.75

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

30/11/2024

Al Ettifaq

Al Ittihad

0 4

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.72 2.5 1.07

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

24/11/2024

Al Riyadh

Al Ettifaq

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.91 2.25 0.93

B
X

VĐQG Ả Rập Saudi

08/11/2024

Al Hilal

Al Ettifaq

3 1

(1) (0)

0.80 -2.0 1.00

0.84 3.25 0.79

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 9

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất