GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 08/02/2025 17:00

SVĐ: Dhamak Club Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Dhamak Club Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Damac Al Hilal

Đội hình

Damac 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Damac VS Al Hilal

4-2-3-1 Al Hilal

Huấn luyện viên:

10

Georges-Kevin N'Koudou Mbida

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

15

Farouk Chafaï

15

Farouk Chafaï

80

Habibou Mouhamadou Diallo

80

Habibou Mouhamadou Diallo

80

Habibou Mouhamadou Diallo

32

Nicolae Claudiu Stanciu

29

Salem Mohammed Al Dawsari

20

João Pedro Cavaco Cancelo

20

João Pedro Cavaco Cancelo

20

João Pedro Cavaco Cancelo

20

João Pedro Cavaco Cancelo

11

Marcos Leonardo Santos Almeida

11

Marcos Leonardo Santos Almeida

6

Renan Augusto Lodi dos Santos

6

Renan Augusto Lodi dos Santos

6

Renan Augusto Lodi dos Santos

77

Malcom Filipe Silva de Oliveira

Đội hình xuất phát

Damac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Georges-Kevin N'Koudou Mbida Tiền vệ

50 19 5 2 0 Tiền vệ

32

Nicolae Claudiu Stanciu Tiền vệ

44 6 9 4 0 Tiền vệ

15

Farouk Chafaï Hậu vệ

48 6 0 4 1 Hậu vệ

80

Habibou Mouhamadou Diallo Tiền đạo

16 3 1 1 0 Tiền đạo

51

Ramzi Solan Hậu vệ

42 1 2 4 0 Hậu vệ

3

Abdelkader Bedrane Hậu vệ

43 1 2 3 0 Hậu vệ

11

François Kamano Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Florin Constantin Niţă Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

20

Dhari Sayyar Al Anazi Hậu vệ

50 0 0 7 1 Hậu vệ

5

Tariq Mohammed Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Faisal Al Sibyani Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Hilal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Salem Mohammed Al Dawsari Tiền vệ

27 9 5 4 0 Tiền vệ

77

Malcom Filipe Silva de Oliveira Tiền vệ

23 5 4 4 0 Tiền vệ

11

Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo

22 4 0 1 0 Tiền đạo

6

Renan Augusto Lodi dos Santos Hậu vệ

27 2 4 2 0 Hậu vệ

20

João Pedro Cavaco Cancelo Hậu vệ

23 1 5 2 0 Hậu vệ

28

Mohammed Kanoo Tiền vệ

29 1 1 1 0 Tiền vệ

15

Mohammed Hamad Al Qahtani Tiền vệ

29 1 1 0 0 Tiền vệ

3

Kalidou Koulibaly Hậu vệ

26 1 0 3 0 Hậu vệ

5

Ali Albulayhi Hậu vệ

26 1 0 2 1 Hậu vệ

8

Rúben Diogo Da Silva Neves Tiền vệ

17 0 3 1 0 Tiền vệ

37

Yassine Bounou Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Damac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

94

Meshari Al Nemer Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

95

Ayman Fallatah Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

13

Abdulrahman Al Obaid Hậu vệ

29 0 1 2 0 Hậu vệ

23

Jawad Al Hassan Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

87

Mohammed Alkhaibari Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Abdullah Al Qahtani Tiền vệ

31 0 2 0 0 Tiền vệ

97

Amin Al Bukhari Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

4

Noor Al-Rashidi Hậu vệ

47 0 0 1 1 Hậu vệ

90

H. Al-Ghamdi Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

Al Hilal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Nasser Al Dawsari Tiền vệ

29 2 1 2 0 Tiền vệ

4

Khalifah Aldawsari Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

38

Turki Al Ghomil Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

87

Hassan Mohammed Al Tambakti Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

88

Hamad Al Yami Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Mohammed Khalil Al Owais Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

99

Abdullah Al Hamdan Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Moteb Al-Harbi Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Khalid Essa Al Ghannam Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

Damac

Al Hilal

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Damac: 0T - 2H - 3B) (Al Hilal: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/08/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Hilal

3 : 2

(1-0)

Damac

16/03/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Hilal

2 : 1

(0-0)

Damac

21/09/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Damac

1 : 1

(0-1)

Al Hilal

19/05/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Damac

0 : 1

(0-0)

Al Hilal

31/12/2022

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Hilal

2 : 2

(1-0)

Damac

Phong độ gần nhất

Damac

Phong độ

Al Hilal

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.6
TB bàn thắng
2.6
1.0
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Damac

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

01/02/2025

Al Khaleej

Damac

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ả Rập Saudi

27/01/2025

Damac

Al Ittihad

0 0

(0) (0)

0.85 +1.0 0.95

0.80 3.0 0.82

VĐQG Ả Rập Saudi

22/01/2025

Al Fateh

Damac

2 1

(0) (0)

1.11 +0 0.75

0.86 3.0 0.76

B
H

VĐQG Ả Rập Saudi

15/01/2025

Damac

Al Ettifaq

0 3

(0) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.83 2.5 0.90

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

10/01/2025

Al Raed

Damac

0 2

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.88 2.5 0.86

T
X

Al Hilal

20% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Á

04/02/2025

Al Hilal

Persepolis

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ả Rập Saudi

31/01/2025

Al Hilal

Al Akhdoud

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ả Rập Saudi

27/01/2025

Al Quadisiya

Al Hilal

0 0

(0) (0)

0.88 +1 0.83

0.88 3.0 0.89

VĐQG Ả Rập Saudi

21/01/2025

Al Hilal

Al-Wehda

4 1

(2) (0)

1.00 -3.0 0.80

0.93 4.25 0.95

H
T

VĐQG Ả Rập Saudi

16/01/2025

Al Hilal

Al Fateh

9 0

(4) (0)

0.94 -2.75 0.92

0.85 4.0 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 0

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất