- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Damac Al Hilal
Damac 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Al Hilal
Huấn luyện viên:
10
Georges-Kevin N'Koudou Mbida
51
Ramzi Solan
51
Ramzi Solan
51
Ramzi Solan
51
Ramzi Solan
15
Farouk Chafaï
15
Farouk Chafaï
80
Habibou Mouhamadou Diallo
80
Habibou Mouhamadou Diallo
80
Habibou Mouhamadou Diallo
32
Nicolae Claudiu Stanciu
29
Salem Mohammed Al Dawsari
20
João Pedro Cavaco Cancelo
20
João Pedro Cavaco Cancelo
20
João Pedro Cavaco Cancelo
20
João Pedro Cavaco Cancelo
11
Marcos Leonardo Santos Almeida
11
Marcos Leonardo Santos Almeida
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
77
Malcom Filipe Silva de Oliveira
Damac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Georges-Kevin N'Koudou Mbida Tiền vệ |
50 | 19 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Nicolae Claudiu Stanciu Tiền vệ |
44 | 6 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Farouk Chafaï Hậu vệ |
48 | 6 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
80 Habibou Mouhamadou Diallo Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
51 Ramzi Solan Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Abdelkader Bedrane Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 François Kamano Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Florin Constantin Niţă Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Dhari Sayyar Al Anazi Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 Tariq Mohammed Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Faisal Al Sibyani Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Hilal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Salem Mohammed Al Dawsari Tiền vệ |
27 | 9 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Malcom Filipe Silva de Oliveira Tiền vệ |
23 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Renan Augusto Lodi dos Santos Hậu vệ |
27 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 João Pedro Cavaco Cancelo Hậu vệ |
23 | 1 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Mohammed Kanoo Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohammed Hamad Al Qahtani Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kalidou Koulibaly Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Ali Albulayhi Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Rúben Diogo Da Silva Neves Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Yassine Bounou Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Damac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Meshari Al Nemer Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Ayman Fallatah Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Abdulrahman Al Obaid Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Jawad Al Hassan Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Mohammed Alkhaibari Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Abdullah Al Qahtani Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Amin Al Bukhari Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Noor Al-Rashidi Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
90 H. Al-Ghamdi Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Hilal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Nasser Al Dawsari Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Khalifah Aldawsari Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Turki Al Ghomil Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Hassan Mohammed Al Tambakti Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Hamad Al Yami Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohammed Khalil Al Owais Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Abdullah Al Hamdan Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Moteb Al-Harbi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Khalid Essa Al Ghannam Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Damac
Al Hilal
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Hilal
3 : 2
(1-0)
Damac
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Hilal
2 : 1
(0-0)
Damac
VĐQG Ả Rập Saudi
Damac
1 : 1
(0-1)
Al Hilal
VĐQG Ả Rập Saudi
Damac
0 : 1
(0-0)
Al Hilal
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Hilal
2 : 2
(1-0)
Damac
Damac
Al Hilal
40% 40% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Damac
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Al Khaleej Damac |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Damac Al Ittihad |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.80 3.0 0.82 |
|||
22/01/2025 |
Al Fateh Damac |
2 1 (0) (0) |
1.11 +0 0.75 |
0.86 3.0 0.76 |
B
|
H
|
|
15/01/2025 |
Damac Al Ettifaq |
0 3 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Raed Damac |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.88 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Al Hilal
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Al Hilal Persepolis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Al Hilal Al Akhdoud |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Al Quadisiya Al Hilal |
0 0 (0) (0) |
0.88 +1 0.83 |
0.88 3.0 0.89 |
|||
21/01/2025 |
Al Hilal Al-Wehda |
4 1 (2) (0) |
1.00 -3.0 0.80 |
0.93 4.25 0.95 |
H
|
T
|
|
16/01/2025 |
Al Hilal Al Fateh |
9 0 (4) (0) |
0.94 -2.75 0.92 |
0.85 4.0 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9