VĐQG Ả Rập Saudi - 27/01/2025 14:05
SVĐ: Dhamak Club Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 1 0.95
0.90 3.0 0.88
- - -
- - -
4.75 4.75 1.57
0.98 9.5 0.82
- - -
- - -
-0.93 1/4 0.72
0.92 1.25 0.85
- - -
- - -
4.75 2.40 2.05
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Damac Al Ittihad
Damac 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nuno Miguel Palmeiro de Almeida
4-2-3-1 Al Ittihad
Huấn luyện viên: Laurent Blanc
10
Georges-Kevin N'Koudou Mbida
51
Ramzi Solan
51
Ramzi Solan
51
Ramzi Solan
51
Ramzi Solan
15
Farouk Chafaï
15
Farouk Chafaï
80
Habibou Mouhamadou Diallo
80
Habibou Mouhamadou Diallo
80
Habibou Mouhamadou Diallo
32
Nicolae Claudiu Stanciu
9
Karim Benzema
8
Fábio Henrique Tavares
8
Fábio Henrique Tavares
8
Fábio Henrique Tavares
8
Fábio Henrique Tavares
34
Steven Bergwijn
34
Steven Bergwijn
12
Mario Mitaj
12
Mario Mitaj
12
Mario Mitaj
7
N'Golo Kanté
Damac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Georges-Kevin N'Koudou Mbida Tiền vệ |
50 | 19 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Nicolae Claudiu Stanciu Tiền vệ |
44 | 6 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Farouk Chafaï Hậu vệ |
48 | 6 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
80 Habibou Mouhamadou Diallo Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
51 Ramzi Solan Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Abdelkader Bedrane Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 François Kamano Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Florin Constantin Niţă Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Dhari Sayyar Al Anazi Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 Tariq Mohammed Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Faisal Al Sibyani Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Karim Benzema Tiền đạo |
20 | 11 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 N'Golo Kanté Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Steven Bergwijn Tiền vệ |
17 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mario Mitaj Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Fábio Henrique Tavares Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Hamed Al Ghamdi Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Muhannad Mustafa Shanqeeti Hậu vệ |
22 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Abdulrahman Al Obod Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Predrag Rajković Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Danilo Luís Hélio Pereira Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Hasan Kadesh Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Damac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Ayman Fallatah Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Abdulrahman Al Obaid Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Jawad Al Hassan Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Mohammed Alkhaibari Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Abdullah Al Qahtani Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Amin Al Bukhari Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Noor Al-Rashidi Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
90 H. Al-Ghamdi Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
94 Meshari Al Nemer Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Saleh Khalid Al Shehri Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Muath Muath Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Fawaz Al Sagourq Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Abdulelah Abdulelah Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Awad Haidar Al Nashri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Saad Al Mousa Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Mohammed Al-Mahasneh Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ahmed Alghamdi Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Damac
Al Ittihad
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ittihad
4 : 1
(1-0)
Damac
VĐQG Ả Rập Saudi
Damac
3 : 1
(2-1)
Al Ittihad
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ittihad
3 : 0
(2-0)
Damac
VĐQG Ả Rập Saudi
Damac
1 : 1
(0-1)
Al Ittihad
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ittihad
2 : 1
(0-0)
Damac
Damac
Al Ittihad
60% 20% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Damac
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Al Fateh Damac |
2 1 (0) (0) |
1.11 +0 0.75 |
0.86 3.0 0.76 |
B
|
H
|
|
15/01/2025 |
Damac Al Ettifaq |
0 3 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Raed Damac |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.88 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Damac Al Feiha |
2 2 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Al Nassr Damac |
2 0 (1) (0) |
0.89 -1.75 0.97 |
0.94 3.5 0.94 |
B
|
X
|
Al Ittihad
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Al Ittihad Al Shabab |
2 1 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
H
|
|
16/01/2025 |
Al Ittihad Al Raed |
4 1 (2) (0) |
0.85 -1.75 0.93 |
1.00 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Al Feiha Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Al Hilal Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Al Ittihad Al Nassr |
2 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.75 3.0 0.84 |
T
|
H
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 26