GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 27/01/2025 14:05

SVĐ: Dhamak Club Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1 0.95

0.90 3.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 4.75 1.57

0.98 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 1/4 0.72

0.92 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.40 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:05 27/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Dhamak Club Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nuno Miguel Palmeiro de Almeida

  • Ngày sinh:

    15-03-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    53 (T:12, H:25, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Laurent Blanc

  • Ngày sinh:

    19-11-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    107 (T:52, H:19, B:36)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Damac Al Ittihad

Đội hình

Damac 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Nuno Miguel Palmeiro de Almeida

Damac VS Al Ittihad

4-2-3-1 Al Ittihad

Huấn luyện viên: Laurent Blanc

10

Georges-Kevin N'Koudou Mbida

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

15

Farouk Chafaï

15

Farouk Chafaï

80

Habibou Mouhamadou Diallo

80

Habibou Mouhamadou Diallo

80

Habibou Mouhamadou Diallo

32

Nicolae Claudiu Stanciu

9

Karim Benzema

8

Fábio Henrique Tavares

8

Fábio Henrique Tavares

8

Fábio Henrique Tavares

8

Fábio Henrique Tavares

34

Steven Bergwijn

34

Steven Bergwijn

12

Mario Mitaj

12

Mario Mitaj

12

Mario Mitaj

7

N'Golo Kanté

Đội hình xuất phát

Damac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Georges-Kevin N'Koudou Mbida Tiền vệ

50 19 5 2 0 Tiền vệ

32

Nicolae Claudiu Stanciu Tiền vệ

44 6 9 4 0 Tiền vệ

15

Farouk Chafaï Hậu vệ

48 6 0 4 1 Hậu vệ

80

Habibou Mouhamadou Diallo Tiền đạo

16 3 1 1 0 Tiền đạo

51

Ramzi Solan Hậu vệ

42 1 2 4 0 Hậu vệ

3

Abdelkader Bedrane Hậu vệ

43 1 2 3 0 Hậu vệ

11

François Kamano Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Florin Constantin Niţă Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

20

Dhari Sayyar Al Anazi Hậu vệ

50 0 0 7 1 Hậu vệ

5

Tariq Mohammed Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Faisal Al Sibyani Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Ittihad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Karim Benzema Tiền đạo

20 11 1 0 0 Tiền đạo

7

N'Golo Kanté Tiền vệ

22 2 0 2 0 Tiền vệ

34

Steven Bergwijn Tiền vệ

17 1 3 0 0 Tiền vệ

12

Mario Mitaj Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

8

Fábio Henrique Tavares Tiền vệ

22 1 0 3 0 Tiền vệ

80

Hamed Al Ghamdi Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Muhannad Mustafa Shanqeeti Hậu vệ

22 0 3 0 0 Hậu vệ

24

Abdulrahman Al Obod Tiền vệ

17 0 2 0 0 Tiền vệ

1

Predrag Rajković Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

2

Danilo Luís Hélio Pereira Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Hasan Kadesh Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Damac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

95

Ayman Fallatah Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

13

Abdulrahman Al Obaid Hậu vệ

29 0 1 2 0 Hậu vệ

23

Jawad Al Hassan Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

87

Mohammed Alkhaibari Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Abdullah Al Qahtani Tiền vệ

31 0 2 0 0 Tiền vệ

97

Amin Al Bukhari Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

4

Noor Al-Rashidi Hậu vệ

47 0 0 1 1 Hậu vệ

90

H. Al-Ghamdi Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

94

Meshari Al Nemer Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

Al Ittihad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Saleh Khalid Al Shehri Tiền đạo

17 3 0 1 0 Tiền đạo

42

Muath Muath Hậu vệ

20 0 1 0 0 Hậu vệ

27

Fawaz Al Sagourq Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

77

Abdulelah Abdulelah Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Awad Haidar Al Nashri Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Saad Al Mousa Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Mohammed Al-Mahasneh Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

11

Ahmed Alghamdi Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

Damac

Al Ittihad

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Damac: 1T - 1H - 3B) (Al Ittihad: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/05/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Ittihad

4 : 1

(1-0)

Damac

07/12/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Damac

3 : 1

(2-1)

Al Ittihad

04/04/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Ittihad

3 : 0

(2-0)

Damac

11/10/2022

VĐQG Ả Rập Saudi

Damac

1 : 1

(0-1)

Al Ittihad

03/03/2022

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Ittihad

2 : 1

(0-0)

Damac

Phong độ gần nhất

Damac

Phong độ

Al Ittihad

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
2.0
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Damac

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

22/01/2025

Al Fateh

Damac

2 1

(0) (0)

1.11 +0 0.75

0.86 3.0 0.76

B
H

VĐQG Ả Rập Saudi

15/01/2025

Damac

Al Ettifaq

0 3

(0) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.83 2.5 0.90

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

10/01/2025

Al Raed

Damac

0 2

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.88 2.5 0.86

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

05/12/2024

Damac

Al Feiha

2 2

(1) (0)

0.91 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.83

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

29/11/2024

Al Nassr

Damac

2 0

(1) (0)

0.89 -1.75 0.97

0.94 3.5 0.94

B
X

Al Ittihad

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

22/01/2025

Al Ittihad

Al Shabab

2 1

(2) (1)

1.00 -1.0 0.80

0.93 3.0 0.95

H
H

VĐQG Ả Rập Saudi

16/01/2025

Al Ittihad

Al Raed

4 1

(2) (0)

0.85 -1.75 0.93

1.00 3.25 0.88

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

11/01/2025

Al Feiha

Al Ittihad

1 1

(0) (0)

0.95 +1.0 0.85

0.72 2.5 1.07

B
X

Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi

07/01/2025

Al Hilal

Al Ittihad

1 1

(0) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.81 3.25 0.82

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

06/12/2024

Al Ittihad

Al Nassr

2 1

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.75 3.0 0.84

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 17

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất