VĐQG Ả Rập Saudi - 29/11/2024 14:40
SVĐ: Al-Awwal Park
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.89 -2 1/4 0.97
0.94 3.5 0.94
- - -
- - -
1.18 7.00 9.50
0.83 9.5 0.87
- - -
- - -
0.77 -1 1/4 -0.98
0.90 1.5 0.79
- - -
- - -
1.53 2.87 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Cristiano Ronaldo
17’ -
Đang cập nhật
Sadio Mané
26’ -
36’
Đang cập nhật
Alhwsawi Sanousi Mohammed
-
56’
Đang cập nhật
Abdelkader Bedrane
-
59’
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Mohammed Alkhaibari
-
62’
Alhwsawi Sanousi Mohammed
Noor Al-Rashidi
-
Sadio Mané
Abdulrahman Ghareeb
69’ -
Đang cập nhật
Nawaf Boushal
75’ -
76’
Đang cập nhật
Dhari Al-Enezi
-
Nawaf Boushal
Cristiano Ronaldo
80’ -
81’
Dhari Al-Enezi
Meshari Fahad Al-Nemer
-
82’
François Kamano
Abdulrahman Al-Obaid
-
Marcelo Brozović
Ali Mukhtar
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
61%
39%
5
3
22
12
538
332
16
11
3
5
3
0
Al Nassr Damac
Al Nassr 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Stefano Pioli
4-2-3-1 Damac
Huấn luyện viên: Cosmin Marius Contra
7
Cristiano Ronaldo
11
Marcelo Brozović
11
Marcelo Brozović
11
Marcelo Brozović
11
Marcelo Brozović
2
Sultan Al-Ghannam
2
Sultan Al-Ghannam
12
Nawaf Boushal
12
Nawaf Boushal
12
Nawaf Boushal
10
Sadio Mané
10
Georges-Kévin N'Koudou
95
Ayman Fallatah
95
Ayman Fallatah
95
Ayman Fallatah
95
Ayman Fallatah
80
Habib Diallo
80
Habib Diallo
3
Abdelkader Bedrane
3
Abdelkader Bedrane
3
Abdelkader Bedrane
15
Farouk Chafaï
Al Nassr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Cristiano Ronaldo Tiền đạo |
18 | 9 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Sadio Mané Tiền vệ |
21 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Sultan Al-Ghannam Hậu vệ |
20 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Nawaf Boushal Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcelo Brozović Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
20 Ângelo Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Otávio Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Bento Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Mohamed Simakan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Mohammed Al-Fatil Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Abdullah Alkhaibari Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Damac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Georges-Kévin N'Koudou Tiền vệ |
45 | 19 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Farouk Chafaï Hậu vệ |
43 | 6 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
80 Habib Diallo Tiền đạo |
11 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Abdelkader Bedrane Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
95 Ayman Fallatah Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 François Kamano Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Alhwsawi Sanousi Mohammed Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 5 | 2 | Hậu vệ |
97 Amin Al-Bukhari Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Dhari Al-Enezi Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 Tariq Mohammed Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Nassr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Anderson Talisca Tiền vệ |
17 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Ali Al-Hassan Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Nawaf Al-Aqidi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Mohammed Khalil Marran Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Abdulrahman Ghareeb Tiền đạo |
21 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Raghid Najjar Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
78 Ali Lajami Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Ali Mukhtar Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Majed Mohammed Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Damac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Faisal Al-Sibyani Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 Mohammed Alkhaibari Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 F. Niță Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Thamer Al Ali Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ahmed Harisi Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Abdullah Almogren Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Noor Al-Rashidi Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
94 Meshari Fahad Al-Nemer Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Abdulrahman Al-Obaid Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Nassr
Damac
VĐQG Ả Rập Saudi
Damac
0 : 1
(0-0)
Al Nassr
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Nassr
2 : 1
(0-1)
Damac
VĐQG Ả Rập Saudi
Damac
0 : 3
(0-3)
Al Nassr
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Nassr
2 : 1
(1-0)
Damac
VĐQG Ả Rập Saudi
Damac
0 : 2
(0-1)
Al Nassr
Al Nassr
Damac
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Nassr
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Al Gharafa Al Nassr |
1 3 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Al Nassr Al Quadisiya |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Al Riyadh Al Nassr |
0 1 (0) (1) |
0.85 +2.0 0.95 |
0.93 3.5 0.93 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Al Nassr Al Ain |
5 1 (3) (0) |
0.82 -1.75 1.02 |
0.89 3.75 0.89 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Al Nassr Al Hilal |
1 1 (1) (0) |
1.04 +0 0.82 |
0.82 3.25 0.82 |
T
|
X
|
Damac
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Damac Al Kholood |
2 1 (1) (1) |
0.94 -0.25 0.86 |
0.96 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Al-Wehda Damac |
2 3 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.82 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Damac Al Riyadh |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Al Quadisiya Damac |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.93 2.75 0.90 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
Damac Al Taawoun |
2 2 (0) (1) |
0.91 +0 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
H
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 19
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 27