VĐQG Ả Rập Saudi - 13/02/2025 14:10
SVĐ: Prince Hathloul Bin Abdul Aziz Sport City Stadium (Najran)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Akhdoud Damac
Al Akhdoud 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Damac
Huấn luyện viên:
10
Saviour Amunde Godwin
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
10
Georges-Kevin N'Koudou Mbida
51
Ramzi Solan
51
Ramzi Solan
51
Ramzi Solan
51
Ramzi Solan
15
Farouk Chafaï
15
Farouk Chafaï
80
Habibou Mouhamadou Diallo
80
Habibou Mouhamadou Diallo
80
Habibou Mouhamadou Diallo
32
Nicolae Claudiu Stanciu
Al Akhdoud
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Saviour Amunde Godwin Tiền đạo |
42 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Christian Mougang Bassogog Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Ibrahima Koné Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Juan Sebastián Pedroza Perdomo Tiền vệ |
44 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Paulo Vitor Fagundes dos Anjos Thủ môn |
50 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
15 Naif Asiri Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Awdh Khamis Faraj Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Damion Lowe Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 2 | Hậu vệ |
6 Eid Mohammed Saeed Al Muwallad Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
2 Mohammed Al Saeed Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Petros Matheus dos Santos Araújo Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Damac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Georges-Kevin N'Koudou Mbida Tiền vệ |
50 | 19 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Nicolae Claudiu Stanciu Tiền vệ |
44 | 6 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Farouk Chafaï Hậu vệ |
48 | 6 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
80 Habibou Mouhamadou Diallo Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
51 Ramzi Solan Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Abdelkader Bedrane Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 François Kamano Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Florin Constantin Niţă Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Dhari Sayyar Al Anazi Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 Tariq Mohammed Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Faisal Al Sibyani Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Akhdoud
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Knowledge Musona Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Saleh Yahya Al Abbas Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Saleh Mussad Al Harthi Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Hussain Hassan Mushaib Al Zabdani Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Abdulaziz Saleh Al Hatila Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rakan Najjar Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Mohammed Naif Saleh Al Jahif Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
87 Ghassan Ahmed Yousef Hawsawi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
98 Mohanad Alqaydhi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Damac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Meshari Al Nemer Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Ayman Fallatah Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jawad Al Hassan Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Abdulrahman Al Obaid Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
87 Mohammed Alkhaibari Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Abdullah Al Qahtani Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Amin Al Bukhari Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Noor Al-Rashidi Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
90 H. Al-Ghamdi Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Akhdoud
Damac
VĐQG Ả Rập Saudi
Damac
3 : 1
(3-0)
Al Akhdoud
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Akhdoud
1 : 2
(0-2)
Damac
VĐQG Ả Rập Saudi
Damac
2 : 0
(0-0)
Al Akhdoud
Al Akhdoud
Damac
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Akhdoud
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Al Akhdoud Al Ettifaq |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Al Hilal Al Akhdoud |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Al Akhdoud Al Khaleej |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.86 2.25 0.89 |
|||
20/01/2025 |
Al Raed Al Akhdoud |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.77 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Al Akhdoud Al Feiha |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.78 2.0 0.84 |
B
|
T
|
Damac
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Damac Al Hilal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Al Khaleej Damac |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Damac Al Ittihad |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.80 3.0 0.82 |
|||
22/01/2025 |
Al Fateh Damac |
2 1 (0) (0) |
1.11 +0 0.75 |
0.86 3.0 0.76 |
B
|
H
|
|
15/01/2025 |
Damac Al Ettifaq |
0 3 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10