GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 13/02/2025 14:10

SVĐ: Prince Hathloul Bin Abdul Aziz Sport City Stadium (Najran)

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:10 13/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Prince Hathloul Bin Abdul Aziz Sport City Stadium (Najran)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al Akhdoud Damac

Đội hình

Al Akhdoud 4-3-3

Huấn luyện viên:

Al Akhdoud VS Damac

4-3-3 Damac

Huấn luyện viên:

10

Saviour Amunde Godwin

28

Paulo Vitor Fagundes dos Anjos

28

Paulo Vitor Fagundes dos Anjos

28

Paulo Vitor Fagundes dos Anjos

28

Paulo Vitor Fagundes dos Anjos

18

Juan Sebastián Pedroza Perdomo

18

Juan Sebastián Pedroza Perdomo

18

Juan Sebastián Pedroza Perdomo

18

Juan Sebastián Pedroza Perdomo

18

Juan Sebastián Pedroza Perdomo

18

Juan Sebastián Pedroza Perdomo

10

Georges-Kevin N'Koudou Mbida

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

15

Farouk Chafaï

15

Farouk Chafaï

80

Habibou Mouhamadou Diallo

80

Habibou Mouhamadou Diallo

80

Habibou Mouhamadou Diallo

32

Nicolae Claudiu Stanciu

Đội hình xuất phát

Al Akhdoud

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Saviour Amunde Godwin Tiền đạo

42 7 1 4 0 Tiền đạo

13

Christian Mougang Bassogog Tiền đạo

14 2 1 0 0 Tiền đạo

9

Ibrahima Koné Tiền đạo

14 2 0 2 0 Tiền đạo

18

Juan Sebastián Pedroza Perdomo Tiền vệ

44 1 4 9 0 Tiền vệ

28

Paulo Vitor Fagundes dos Anjos Thủ môn

50 0 1 4 1 Thủ môn

15

Naif Asiri Hậu vệ

34 1 1 3 0 Hậu vệ

27

Awdh Khamis Faraj Hậu vệ

47 0 1 5 0 Hậu vệ

17

Damion Lowe Hậu vệ

10 0 1 2 2 Hậu vệ

6

Eid Mohammed Saeed Al Muwallad Tiền vệ

43 0 1 11 0 Tiền vệ

2

Mohammed Al Saeed Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Petros Matheus dos Santos Araújo Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Damac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Georges-Kevin N'Koudou Mbida Tiền vệ

50 19 5 2 0 Tiền vệ

32

Nicolae Claudiu Stanciu Tiền vệ

44 6 9 4 0 Tiền vệ

15

Farouk Chafaï Hậu vệ

48 6 0 4 1 Hậu vệ

80

Habibou Mouhamadou Diallo Tiền đạo

16 3 1 1 0 Tiền đạo

51

Ramzi Solan Hậu vệ

42 1 2 4 0 Hậu vệ

3

Abdelkader Bedrane Hậu vệ

43 1 2 3 0 Hậu vệ

11

François Kamano Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Florin Constantin Niţă Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

20

Dhari Sayyar Al Anazi Hậu vệ

50 0 0 7 1 Hậu vệ

5

Tariq Mohammed Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Faisal Al Sibyani Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Al Akhdoud

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Knowledge Musona Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

14

Saleh Yahya Al Abbas Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

20

Saleh Mussad Al Harthi Tiền vệ

42 0 0 5 0 Tiền vệ

8

Hussain Hassan Mushaib Al Zabdani Hậu vệ

50 1 3 7 0 Hậu vệ

12

Abdulaziz Saleh Al Hatila Tiền vệ

52 2 0 0 0 Tiền vệ

1

Rakan Najjar Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

21

Mohammed Naif Saleh Al Jahif Tiền vệ

43 1 0 2 0 Tiền vệ

87

Ghassan Ahmed Yousef Hawsawi Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

98

Mohanad Alqaydhi Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

Damac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

94

Meshari Al Nemer Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

95

Ayman Fallatah Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

23

Jawad Al Hassan Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Abdulrahman Al Obaid Hậu vệ

29 0 1 2 0 Hậu vệ

87

Mohammed Alkhaibari Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Abdullah Al Qahtani Tiền vệ

31 0 2 0 0 Tiền vệ

97

Amin Al Bukhari Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

4

Noor Al-Rashidi Hậu vệ

47 0 0 1 1 Hậu vệ

90

H. Al-Ghamdi Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

Al Akhdoud

Damac

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Akhdoud: 0T - 0H - 3B) (Damac: 3T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/09/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Damac

3 : 1

(3-0)

Al Akhdoud

20/04/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Akhdoud

1 : 2

(0-2)

Damac

26/10/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Damac

2 : 0

(0-0)

Al Akhdoud

Phong độ gần nhất

Al Akhdoud

Phong độ

Damac

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.2
0.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Akhdoud

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

08/02/2025

Al Akhdoud

Al Ettifaq

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ả Rập Saudi

31/01/2025

Al Hilal

Al Akhdoud

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ả Rập Saudi

25/01/2025

Al Akhdoud

Al Khaleej

0 0

(0) (0)

0.75 +0.25 1.05

0.86 2.25 0.89

VĐQG Ả Rập Saudi

20/01/2025

Al Raed

Al Akhdoud

0 2

(0) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.77 2.25 0.86

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

16/01/2025

Al Akhdoud

Al Feiha

1 2

(1) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.78 2.0 0.84

B
T

Damac

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

50% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

08/02/2025

Damac

Al Hilal

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ả Rập Saudi

01/02/2025

Al Khaleej

Damac

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ả Rập Saudi

27/01/2025

Damac

Al Ittihad

0 0

(0) (0)

0.85 +1.0 0.95

0.80 3.0 0.82

VĐQG Ả Rập Saudi

22/01/2025

Al Fateh

Damac

2 1

(0) (0)

1.11 +0 0.75

0.86 3.0 0.76

B
H

VĐQG Ả Rập Saudi

15/01/2025

Damac

Al Ettifaq

0 3

(0) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.83 2.5 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 4

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất