GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 05/12/2024 15:10

SVĐ: Prince Sultan bin Abdulaziz Sports City Stadium (Abha)

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -1 1/2 0.95

0.85 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 3.50 3.80

0.82 8.75 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.92 1.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.10 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 3’

    Đang cập nhật

    Mokher Al-Rashidi

  • Đang cập nhật

    Georges-Kévin N'Koudou

    7’
  • 44’

    Đang cập nhật

    Gojko Cimirot

  • 46’

    Mokher Al-Rashidi

    Mohammed Al Baqawi

  • 50’

    Đang cập nhật

    Mohammed Al Baqawi

  • 58’

    Nawwaf Al Harthi

    Fashion Sakala

  • 60’

    Nawwaf Al Harthi

    Abdulhadi Al Harajin

  • Habib Diallo

    François Kamano

    67’
  • 70’

    Mohammed Al Baqawi

    Alejandro Pozuelo

  • Đang cập nhật

    Tariq Mohammed

    76’
  • Đang cập nhật

    Tariq Mohammed

    79’
  • Ramzi Sawlan

    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi

    84’
  • 89’

    Gojko Cimirot

    Ali Al Hussain

  • N. Stanciu

    Faisal Al-Sibyani

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:10 05/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Prince Sultan bin Abdulaziz Sports City Stadium (Abha)

  • Trọng tài chính:

    R. Al Zahrani

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Cosmin Marius Contra

  • Ngày sinh:

    15-12-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    110 (T:45, H:25, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alexandros Tziolis

  • Ngày sinh:

    13-02-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    1 (T:0, H:1, B:0)

4

Phạt góc

11

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

3

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

11

317

Tổng số đường chuyền

508

14

Dứt điểm

16

5

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

3

Damac Al Feiha

Đội hình

Damac 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Cosmin Marius Contra

Damac VS Al Feiha

4-2-3-1 Al Feiha

Huấn luyện viên: Alexandros Tziolis

10

Georges-Kévin N'Koudou

51

Ramzi Sawlan

51

Ramzi Sawlan

51

Ramzi Sawlan

51

Ramzi Sawlan

15

Farouk Chafaï

15

Farouk Chafaï

80

Habib Diallo

80

Habib Diallo

80

Habib Diallo

32

N. Stanciu

10

Fashion Sakala

5

Chris Smalling

5

Chris Smalling

5

Chris Smalling

5

Chris Smalling

5

Chris Smalling

5

Chris Smalling

5

Chris Smalling

5

Chris Smalling

8

Alejandro Pozuelo

8

Alejandro Pozuelo

Đội hình xuất phát

Damac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Georges-Kévin N'Koudou Tiền vệ

46 19 5 2 0 Tiền vệ

32

N. Stanciu Tiền vệ

40 6 9 4 0 Tiền vệ

15

Farouk Chafaï Hậu vệ

44 6 0 4 1 Hậu vệ

80

Habib Diallo Tiền đạo

12 3 1 1 0 Tiền đạo

51

Ramzi Sawlan Hậu vệ

38 1 2 4 0 Hậu vệ

11

François Kamano Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

95

Ayman Fallatah Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

1

F. Niță Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

87

Mohammed Alkhaibari Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Dhari Al-Enezi Hậu vệ

46 0 0 7 1 Hậu vệ

5

Tariq Mohammed Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

Al Feiha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Fashion Sakala Tiền đạo

53 25 9 6 1 Tiền đạo

29

Nawwaf Al Harthi Tiền vệ

55 3 2 2 0 Tiền vệ

8

Alejandro Pozuelo Tiền vệ

11 2 1 0 0 Tiền vệ

4

Sami Al-Khaibary Hậu vệ

38 1 0 4 0 Hậu vệ

5

Chris Smalling Hậu vệ

11 1 0 1 1 Hậu vệ

77

Khalid Al-Kaabi Tiền vệ

45 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Gojko Cimirot Tiền vệ

46 0 5 7 0 Tiền vệ

66

Rakan Kaabi Tiền vệ

47 0 1 8 0 Tiền vệ

52

Orlando Mosquera Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mokher Al-Rashidi Hậu vệ

50 0 0 11 0 Hậu vệ

25

Faris Abdi Hậu vệ

13 0 0 5 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Damac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Abdullah Almogren Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

94

Meshari Fahad Al-Nemer Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Faisal Al-Sibyani Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Abdulrahman Al-Obaid Hậu vệ

26 0 1 2 0 Hậu vệ

97

Amin Al-Bukhari Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

4

Noor Al-Rashidi Hậu vệ

43 0 0 1 1 Hậu vệ

90

Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

18

Ahmed Harisi Tiền đạo

33 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Alhwsawi Sanousi Mohammed Hậu vệ

36 0 2 5 2 Hậu vệ

Al Feiha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Saud Zidan Tiền vệ

41 1 0 4 0 Tiền vệ

15

Abdulhadi Al Harajin Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

3

Vinicius Rangel Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Malek Al Abdulmonam Tiền đạo

14 2 0 0 0 Tiền đạo

22

Mohammed Al Baqawi Hậu vệ

48 0 1 7 1 Hậu vệ

11

Aldry Contreras Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Ali Al Hussain Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Mansour Al Bishi Tiền vệ

14 0 2 1 0 Tiền vệ

1

Abdulraoof Al-Deqeel Thủ môn

39 1 0 2 0 Thủ môn

Damac

Al Feiha

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Damac: 2T - 3H - 0B) (Al Feiha: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/05/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Damac

1 : 1

(0-1)

Al Feiha

01/12/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Feiha

2 : 4

(0-2)

Damac

10/02/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Damac

1 : 1

(1-0)

Al Feiha

25/08/2022

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Feiha

0 : 1

(0-0)

Damac

23/05/2022

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Feiha

0 : 0

(0-0)

Damac

Phong độ gần nhất

Damac

Phong độ

Al Feiha

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.6
TB bàn thắng
0.4
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Damac

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

29/11/2024

Al Nassr

Damac

2 0

(1) (0)

0.89 -1.75 0.97

0.94 3.5 0.94

B
X

VĐQG Ả Rập Saudi

24/11/2024

Damac

Al Kholood

2 1

(1) (1)

0.94 -0.25 0.86

0.96 2.5 0.92

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

09/11/2024

Al-Wehda

Damac

2 3

(0) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.82 2.75 0.81

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

01/11/2024

Damac

Al Riyadh

2 2

(1) (1)

1.02 -0.5 0.77

0.86 2.5 0.86

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

25/10/2024

Al Quadisiya

Damac

2 1

(1) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.93 2.75 0.90

H
T

Al Feiha

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

28/11/2024

Al Feiha

Al Orubah

0 1

(0) (0)

0.89 +0 0.91

0.86 2.0 0.98

B
X

VĐQG Ả Rập Saudi

22/11/2024

Al Feiha

Al Ahli

0 1

(0) (1)

0.99 +1 0.93

0.92 2.5 0.92

H
X

VĐQG Ả Rập Saudi

07/11/2024

Al Quadisiya

Al Feiha

2 0

(2) (0)

0.92 -1.5 0.87

0.82 2.75 0.82

B
X

VĐQG Ả Rập Saudi

02/11/2024

Al Fateh

Al Feiha

1 1

(0) (1)

0.97 -0.25 0.82

0.99 2.5 0.91

T
X

Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi

29/10/2024

Al Feiha

Al Arabi

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 12

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 9

13 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất