GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 01/02/2025 13:25

SVĐ: Prince Nayef bin Abdul Aziz Sports City Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:25 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Prince Nayef bin Abdul Aziz Sports City Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al Khaleej Damac

Đội hình

Al Khaleej 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Al Khaleej VS Damac

4-2-3-1 Damac

Huấn luyện viên:

10

Fábio Santos Martins

39

Saeed Al Hamsal

39

Saeed Al Hamsal

39

Saeed Al Hamsal

39

Saeed Al Hamsal

15

Mansour Hamzi

15

Mansour Hamzi

17

Konstantinos Fortounis

17

Konstantinos Fortounis

17

Konstantinos Fortounis

11

Abdullah Al Salem

10

Georges-Kevin N'Koudou Mbida

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

15

Farouk Chafaï

15

Farouk Chafaï

80

Habibou Mouhamadou Diallo

80

Habibou Mouhamadou Diallo

80

Habibou Mouhamadou Diallo

32

Nicolae Claudiu Stanciu

Đội hình xuất phát

Al Khaleej

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Fábio Santos Martins Tiền vệ

50 9 6 12 1 Tiền vệ

11

Abdullah Al Salem Tiền đạo

55 6 2 2 0 Tiền đạo

15

Mansour Hamzi Tiền vệ

53 2 3 2 1 Tiền vệ

17

Konstantinos Fortounis Tiền vệ

15 2 1 1 0 Tiền vệ

39

Saeed Al Hamsal Hậu vệ

52 1 0 4 0 Hậu vệ

5

Pedro Miguel Braga Rebocho Hậu vệ

55 0 6 3 0 Hậu vệ

23

Ibrahim Šehić Thủ môn

46 0 0 3 1 Thủ môn

32

Marcel Tisserand Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mohammed Al Khabrani Hậu vệ

46 0 0 5 0 Hậu vệ

18

Murad bin Othman bin Harun Al Hawsawi Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

47

Waheb Saleh Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Damac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Georges-Kevin N'Koudou Mbida Tiền vệ

50 19 5 2 0 Tiền vệ

32

Nicolae Claudiu Stanciu Tiền vệ

44 6 9 4 0 Tiền vệ

15

Farouk Chafaï Hậu vệ

48 6 0 4 1 Hậu vệ

80

Habibou Mouhamadou Diallo Tiền đạo

16 3 1 1 0 Tiền đạo

51

Ramzi Solan Hậu vệ

42 1 2 4 0 Hậu vệ

3

Abdelkader Bedrane Hậu vệ

43 1 2 3 0 Hậu vệ

11

François Kamano Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Florin Constantin Niţă Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

20

Dhari Sayyar Al Anazi Hậu vệ

50 0 0 7 1 Hậu vệ

5

Tariq Mohammed Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Faisal Al Sibyani Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Al Khaleej

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Arif Saleh Al-Haydar Hậu vệ

50 0 2 2 0 Hậu vệ

14

Ali Saeed Ali Al Shaafi Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mohammed Al Abdullah Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Mohamed Sherif Tiền đạo

42 6 1 2 0 Tiền đạo

8

Khaled Al Samiri Tiền vệ

48 0 1 5 1 Tiền vệ

71

Hussain Ali Al Sultan Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Ozaybi Raed Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

20

Abdullah Al Fahad Hậu vệ

9 0 0 3 0 Hậu vệ

33

Bandar Al Mutairi Hậu vệ

52 0 0 1 0 Hậu vệ

Damac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

94

Meshari Al Nemer Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

95

Ayman Fallatah Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

13

Abdulrahman Al Obaid Hậu vệ

29 0 1 2 0 Hậu vệ

23

Jawad Al Hassan Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

87

Mohammed Alkhaibari Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Abdullah Al Qahtani Tiền vệ

31 0 2 0 0 Tiền vệ

97

Amin Al Bukhari Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

4

Noor Al-Rashidi Hậu vệ

47 0 0 1 1 Hậu vệ

90

H. Al-Ghamdi Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

Al Khaleej

Damac

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Khaleej: 4T - 0H - 1B) (Damac: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/08/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Damac

0 : 1

(0-1)

Al Khaleej

29/03/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Damac

0 : 1

(0-1)

Al Khaleej

30/10/2023

Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi

Al Khaleej

1 : 1

(1-1)

Damac

30/09/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Khaleej

0 : 2

(0-1)

Damac

18/02/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Khaleej

2 : 0

(2-0)

Damac

Phong độ gần nhất

Al Khaleej

Phong độ

Damac

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Khaleej

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

25/01/2025

Al Akhdoud

Al Khaleej

0 0

(0) (0)

0.75 +0.25 1.05

0.86 2.25 0.89

VĐQG Ả Rập Saudi

21/01/2025

Al Khaleej

Al Nassr

1 3

(0) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.79 3.0 0.83

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

17/01/2025

Al Khaleej

Al Orubah

3 0

(2) (0)

0.92 -0.75 0.87

1.15 2.5 0.66

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

09/01/2025

Al Riyadh

Al Khaleej

2 2

(0) (1)

0.83 +0 1.07

0.95 2.5 0.80

H
T

VĐQG Ả Rập Saudi

07/12/2024

Al Khaleej

Al Ettifaq

1 2

(1) (1)

0.84 +0 1.02

1.05 2.5 0.75

B
T

Damac

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

27/01/2025

Damac

Al Ittihad

0 0

(0) (0)

0.85 +1.0 0.95

0.88 3.0 0.75

VĐQG Ả Rập Saudi

22/01/2025

Al Fateh

Damac

2 1

(0) (0)

1.11 +0 0.75

0.86 3.0 0.76

B
H

VĐQG Ả Rập Saudi

15/01/2025

Damac

Al Ettifaq

0 3

(0) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.83 2.5 0.90

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

10/01/2025

Al Raed

Damac

0 2

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.88 2.5 0.86

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

05/12/2024

Damac

Al Feiha

2 2

(1) (0)

0.91 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 13

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 5

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 10

10 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất