VĐQG Ả Rập Saudi - 01/02/2025 13:25
SVĐ: Prince Nayef bin Abdul Aziz Sports City Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Khaleej Damac
Al Khaleej 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Damac
Huấn luyện viên:
10
Fábio Santos Martins
39
Saeed Al Hamsal
39
Saeed Al Hamsal
39
Saeed Al Hamsal
39
Saeed Al Hamsal
15
Mansour Hamzi
15
Mansour Hamzi
17
Konstantinos Fortounis
17
Konstantinos Fortounis
17
Konstantinos Fortounis
11
Abdullah Al Salem
10
Georges-Kevin N'Koudou Mbida
51
Ramzi Solan
51
Ramzi Solan
51
Ramzi Solan
51
Ramzi Solan
15
Farouk Chafaï
15
Farouk Chafaï
80
Habibou Mouhamadou Diallo
80
Habibou Mouhamadou Diallo
80
Habibou Mouhamadou Diallo
32
Nicolae Claudiu Stanciu
Al Khaleej
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Fábio Santos Martins Tiền vệ |
50 | 9 | 6 | 12 | 1 | Tiền vệ |
11 Abdullah Al Salem Tiền đạo |
55 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Mansour Hamzi Tiền vệ |
53 | 2 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
17 Konstantinos Fortounis Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Saeed Al Hamsal Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Pedro Miguel Braga Rebocho Hậu vệ |
55 | 0 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Ibrahim Šehić Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
32 Marcel Tisserand Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohammed Al Khabrani Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Murad bin Othman bin Harun Al Hawsawi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Waheb Saleh Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Damac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Georges-Kevin N'Koudou Mbida Tiền vệ |
50 | 19 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Nicolae Claudiu Stanciu Tiền vệ |
44 | 6 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Farouk Chafaï Hậu vệ |
48 | 6 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
80 Habibou Mouhamadou Diallo Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
51 Ramzi Solan Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Abdelkader Bedrane Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 François Kamano Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Florin Constantin Niţă Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Dhari Sayyar Al Anazi Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 Tariq Mohammed Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Faisal Al Sibyani Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Khaleej
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Arif Saleh Al-Haydar Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Ali Saeed Ali Al Shaafi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mohammed Al Abdullah Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mohamed Sherif Tiền đạo |
42 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Khaled Al Samiri Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
71 Hussain Ali Al Sultan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ozaybi Raed Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Abdullah Al Fahad Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Bandar Al Mutairi Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Damac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Meshari Al Nemer Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Ayman Fallatah Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Abdulrahman Al Obaid Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Jawad Al Hassan Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Mohammed Alkhaibari Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Abdullah Al Qahtani Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Amin Al Bukhari Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Noor Al-Rashidi Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
90 H. Al-Ghamdi Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Khaleej
Damac
VĐQG Ả Rập Saudi
Damac
0 : 1
(0-1)
Al Khaleej
VĐQG Ả Rập Saudi
Damac
0 : 1
(0-1)
Al Khaleej
Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi
Al Khaleej
1 : 1
(1-1)
Damac
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Khaleej
0 : 2
(0-1)
Damac
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Khaleej
2 : 0
(2-0)
Damac
Al Khaleej
Damac
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Khaleej
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Al Akhdoud Al Khaleej |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.86 2.25 0.89 |
|||
21/01/2025 |
Al Khaleej Al Nassr |
1 3 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.79 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
17/01/2025 |
Al Khaleej Al Orubah |
3 0 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
Al Riyadh Al Khaleej |
2 2 (0) (1) |
0.83 +0 1.07 |
0.95 2.5 0.80 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Khaleej Al Ettifaq |
1 2 (1) (1) |
0.84 +0 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
Damac
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Damac Al Ittihad |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.88 3.0 0.75 |
|||
22/01/2025 |
Al Fateh Damac |
2 1 (0) (0) |
1.11 +0 0.75 |
0.86 3.0 0.76 |
B
|
H
|
|
15/01/2025 |
Damac Al Ettifaq |
0 3 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Raed Damac |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.88 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Damac Al Feiha |
2 2 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 18