GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 22/01/2025 14:55

SVĐ: Prince Abdullah bin Jalawi Stadium, Al-Hasa

1 : 1

Hiệp 2 đang diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.90 0 0.75

0.86 3.0 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.60 2.35

0.81 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 0 0.80

0.95 1.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.30 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 20’

    Đang cập nhật

    Farouk Chafaï

  • Mohamed Amine Sbai

    Othman Al-Othman

    66’
  • 69’

    Habibou Mouhamadou Diallo

    Nicolae Claudiu Stanciu

  • Đang cập nhật

    Matías Vargas

    75’
  • Đang cập nhật

    Sofiane Bendebka

    78’
  • Đang cập nhật

    Othman Al-Othman

    80’
  • 82’

    Tariq Abdullah

    Mohammed Al Khaibari

  • 88’

    François Kamano

    Hazzaa Ahmed Al Ghamdi

  • Saeed Baattia

    Ahmed Al Julaydan

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:55 22/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Prince Abdullah bin Jalawi Stadium, Al-Hasa

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    José Manuel Martins Teixeira Gomes

  • Ngày sinh:

    28-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    167 (T:65, H:42, B:60)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cosmin Marius Contra

  • Ngày sinh:

    15-12-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    111 (T:45, H:26, B:40)

6

Phạt góc

10

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

3

Cứu thua

2

7

Phạm lỗi

6

183

Tổng số đường chuyền

204

8

Dứt điểm

9

2

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

Al Fateh Damac

Đội hình

Al Fateh 4-2-3-1

Huấn luyện viên: José Manuel Martins Teixeira Gomes

Al Fateh VS Damac

4-2-3-1 Damac

Huấn luyện viên: Cosmin Marius Contra

21

Jorge Djaniny Tavares Semedo

15

Saeed Baattia

15

Saeed Baattia

15

Saeed Baattia

15

Saeed Baattia

28

Sofiane Bendebka

28

Sofiane Bendebka

64

Jason Denayer

64

Jason Denayer

64

Jason Denayer

11

Murad Batna

10

Georges-Kevin N'Koudou Mbida

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

51

Ramzi Solan

15

Farouk Chafaï

15

Farouk Chafaï

80

Habibou Mouhamadou Diallo

80

Habibou Mouhamadou Diallo

80

Habibou Mouhamadou Diallo

32

Nicolae Claudiu Stanciu

Đội hình xuất phát

Al Fateh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Jorge Djaniny Tavares Semedo Tiền đạo

33 13 2 1 0 Tiền đạo

11

Murad Batna Tiền vệ

35 11 11 3 0 Tiền vệ

28

Sofiane Bendebka Tiền vệ

47 5 6 6 0 Tiền vệ

64

Jason Denayer Hậu vệ

37 1 0 3 0 Hậu vệ

15

Saeed Baattia Hậu vệ

42 0 2 9 1 Hậu vệ

18

Suhayb Ayman Alzaid Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

7

Mohamed Amine Sbai Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Peter Szappanos Thủ môn

16 1 0 0 0 Thủ môn

24

Ammar Al Daheem Hậu vệ

32 0 0 2 0 Hậu vệ

82

Hussain Al Zarie Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Matías Ezequiel Vargas Martín Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Damac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Georges-Kevin N'Koudou Mbida Tiền vệ

49 19 5 2 0 Tiền vệ

32

Nicolae Claudiu Stanciu Tiền vệ

43 6 9 4 0 Tiền vệ

15

Farouk Chafaï Hậu vệ

47 6 0 4 1 Hậu vệ

80

Habibou Mouhamadou Diallo Tiền đạo

15 3 1 1 0 Tiền đạo

51

Ramzi Solan Hậu vệ

41 1 2 4 0 Hậu vệ

3

Abdelkader Bedrane Hậu vệ

42 1 2 3 0 Hậu vệ

11

François Kamano Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Florin Constantin Niţă Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

20

Dhari Sayyar Al Anazi Hậu vệ

49 0 0 7 1 Hậu vệ

5

Tariq Mohammed Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Faisal Al Sibyani Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Al Fateh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Waled Al Enazi Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

6

Naif Masoud Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

88

O. Alothma Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Ali Al Masoud Tiền đạo

26 0 0 1 0 Tiền đạo

12

Mohammed Raji Al Kunaydiri Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Ahmed Yousef Al Julaydan Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Mohammed Alfehaid Tiền vệ

53 0 1 5 0 Tiền vệ

80

Faisal Al Abdulwahed Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

49

Saad Al-Shurafa Tiền đạo

35 4 1 2 0 Tiền đạo

Damac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

94

Meshari Al Nemer Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

95

Ayman Fallatah Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

23

Jawad Al Hassan Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

87

Mohammed Alkhaibari Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Abdulrahman Al Obaid Hậu vệ

28 0 1 2 0 Hậu vệ

97

Amin Al Bukhari Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

7

Abdullah Al Qahtani Tiền vệ

30 0 2 0 0 Tiền vệ

90

H. Al-Ghamdi Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

4

Noor Al-Rashidi Hậu vệ

46 0 0 1 1 Hậu vệ

Al Fateh

Damac

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Fateh: 1T - 3H - 1B) (Damac: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/02/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Fateh

1 : 1

(0-0)

Damac

29/08/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Damac

2 : 2

(2-0)

Al Fateh

27/05/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Fateh

1 : 1

(1-0)

Damac

20/01/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Damac

3 : 1

(0-1)

Al Fateh

29/05/2022

VĐQG Ả Rập Saudi

Damac

0 : 3

(0-2)

Al Fateh

Phong độ gần nhất

Al Fateh

Phong độ

Damac

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.2
3.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Fateh

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

16/01/2025

Al Hilal

Al Fateh

9 0

(4) (0)

0.94 -2.75 0.92

0.85 4.0 0.90

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

09/01/2025

Al Fateh

Al-Wehda

1 2

(0) (2)

0.89 +0 0.82

0.83 2.75 0.80

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

05/12/2024

Al Shabab

Al Fateh

2 2

(0) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.83 3.0 0.76

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

28/11/2024

Al Fateh

Al Riyadh

1 2

(1) (0)

1.08 +0.25 0.84

1.10 2.5 0.70

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

24/11/2024

Al Ittihad

Al Fateh

2 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.97

0.81 3.25 0.82

B
X

Damac

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

15/01/2025

Damac

Al Ettifaq

0 3

(0) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.83 2.5 0.90

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

10/01/2025

Al Raed

Damac

0 2

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.88 2.5 0.86

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

05/12/2024

Damac

Al Feiha

2 2

(1) (0)

0.91 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.83

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

29/11/2024

Al Nassr

Damac

2 0

(1) (0)

0.89 -1.75 0.97

0.94 3.5 0.94

B
X

VĐQG Ả Rập Saudi

24/11/2024

Damac

Al Kholood

2 1

(1) (1)

0.94 -0.25 0.86

0.96 2.5 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 21

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 7

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 13

15 Thẻ vàng đội 11

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất