GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Wofoo Tai Po

Thuộc giải đấu: VĐQG Hồng Kông

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2002

Huấn luyện viên: Lee Chi Kin

Sân vận động: Tai Po Sports Ground

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/03

0-0

09/03

Kowloon City

Kowloon City

Wofoo Tai Po

Wofoo Tai Po

0 : 0

0 : 0

Wofoo Tai Po

Wofoo Tai Po

0-0

01/03

0-0

01/03

Kitchee

Kitchee

Wofoo Tai Po

Wofoo Tai Po

0 : 0

0 : 0

Wofoo Tai Po

Wofoo Tai Po

0-0

22/02

0-0

22/02

Wofoo Tai Po

Wofoo Tai Po

Southern District

Southern District

0 : 0

0 : 0

Southern District

Southern District

0-0

09/02

0-0

09/02

Hong Kong FC

Hong Kong FC

Wofoo Tai Po

Wofoo Tai Po

0 : 0

0 : 0

Wofoo Tai Po

Wofoo Tai Po

0-0

26/01

0-0

26/01

Wofoo Tai Po

Wofoo Tai Po

Kitchee

Kitchee

0 : 0

0 : 0

Kitchee

Kitchee

0-0

18/01

4-8

18/01

North District

North District

Wofoo Tai Po

Wofoo Tai Po

1 : 2

1 : 2

Wofoo Tai Po

Wofoo Tai Po

4-8

0.80 +1.75 1.00

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

11/01

1-10

11/01

Wofoo Tai Po

Wofoo Tai Po

Warriors

Warriors

1 : 0

1 : 0

Warriors

Warriors

1-10

0.88 +0 0.88

0.86 2.75 0.90

0.86 2.75 0.90

05/01

5-3

05/01

Hong Kong FC

Hong Kong FC

Wofoo Tai Po

Wofoo Tai Po

2 : 0

2 : 0

Wofoo Tai Po

Wofoo Tai Po

5-3

0.82 +2.0 0.97

0.82 3.25 0.94

0.82 3.25 0.94

21/12

2-8

21/12

BC Rangers

BC Rangers

Wofoo Tai Po

Wofoo Tai Po

2 : 5

1 : 2

Wofoo Tai Po

Wofoo Tai Po

2-8

0.80 +2.0 1.00

0.87 3.5 0.83

0.87 3.5 0.83

23/11

6-3

23/11

Wofoo Tai Po

Wofoo Tai Po

Hong Kong FC

Hong Kong FC

2 : 1

2 : 0

Hong Kong FC

Hong Kong FC

6-3

0.80 -2.25 1.00

0.91 3.5 0.85

0.91 3.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Gabriel Roberto Cividini Moreira Hậu vệ

13 1 0 1 1 31 Hậu vệ

0

Hiu Fung Chan Tiền vệ

2 1 0 0 0 31 Tiền vệ

0

Ka Wing Tse Thủ môn

14 0 0 1 0 26 Thủ môn

0

Ka Ho Lee Hậu vệ

14 0 0 3 0 32 Hậu vệ

0

Chun Ting Law Tiền vệ

14 0 0 0 0 29 Tiền vệ

0

João Emir Porto Pereira Tiền vệ

1 0 0 0 0 36 Tiền vệ

0

Wai Keung Chung Tiền đạo

9 0 0 0 0 30 Tiền đạo

0

Tsz Sum Cheng Tiền vệ

15 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Kwun Ming Fung Tiền vệ

13 0 0 0 0 29 Tiền vệ

0

Cho Sum Wong Tiền vệ

2 0 0 1 0 27 Tiền vệ