VĐQG Hồng Kông - 18/01/2025 07:00
SVĐ: North District Sports Ground
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1 3/4 1.00
0.83 3.5 0.85
- - -
- - -
6.50 5.00 1.30
1.00 11 0.80
- - -
- - -
-0.98 1/2 0.77
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
6.50 2.75 1.66
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Chun Ting Law
-
41’
Đang cập nhật
Igor Sartori
-
43’
Đang cập nhật
Chi-Ho Chang
-
Đang cập nhật
K. Singh
45’ -
46’
Chun Ting Law
Fung Kwun-Ming
-
M. Wegener
Lo Kong Wai
70’ -
72’
Đang cập nhật
Weverton Rangel
-
Lau Kwan Ching
Law Hiu Chung
79’ -
82’
Chi-Ho Chang
Lok-Him Lee
-
K. Singh
Wong Wai Kwok
88’ -
90’
Đang cập nhật
Gabriel Cividini
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
53%
47%
2
1
2
3
387
343
8
15
2
6
2
2
North District Wofoo Tai Po
North District 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Chi Hong Chan
4-2-3-1 Wofoo Tai Po
Huấn luyện viên: Lee Chi Kin
8
Kendy Renatp Ikegami Leira
3
Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira
3
Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira
3
Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira
3
Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira
7
Matheus Soares Nascimento
7
Matheus Soares Nascimento
1
Cheuk Hei Pong
1
Cheuk Hei Pong
1
Cheuk Hei Pong
11
Weverton Guilherme Constancio Pereira
11
Lucas Espindola da Silva
18
Igor Torres Sartori
18
Igor Torres Sartori
18
Igor Torres Sartori
18
Igor Torres Sartori
16
Siu Kwan Chan
16
Siu Kwan Chan
33
Gabriel Roberto Cividini Moreira
33
Gabriel Roberto Cividini Moreira
33
Gabriel Roberto Cividini Moreira
7
Michel Renner Lopes Antunes
North District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kendy Renatp Ikegami Leira Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Weverton Guilherme Constancio Pereira Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Matheus Soares Nascimento Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Cheuk Hei Pong Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Danilo Santos da Silva Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Marco Wegener Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jahangir Khan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Kwan Ching Lau Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Elian David Villalobos Miranda Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Kiranbir Singh Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Wofoo Tai Po
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lucas Espindola da Silva Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Michel Renner Lopes Antunes Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Siu Kwan Chan Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Gabriel Roberto Cividini Moreira Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
18 Igor Torres Sartori Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
94 Ka Wing Tse Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Marcos Geraldino dos Santos Júnior Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Ka Ho Lee Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Rangel Ribeiro Weverton Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Chun Ting Law Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Dujardin Remi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
North District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Chun Ting Li Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Ching-In Samuel Wong Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tsz Hin Marcus Dai Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kong Wai Lo Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
73 Wai Kwok Wong Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Chun Ting Ho Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Sai Chung Siu Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Yu Hei Jeffrey Cheng Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Hiu Chung Law Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Benjamin Eloy Tandy Ortega Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kwai Wa Cheung Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Wofoo Tai Po
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Chi Ho Chang Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Chun Nok Kwok Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Wang Ngai Kohki Sung Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Tsz Sum Cheng Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Lok Yin Jerry Lam Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Michael Wan Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kwun Ming Fung Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lok Him Lee Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Nicholas Benavides Medeiros Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Hok Man Yeung Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Krisna R Korani Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Patrick Valverde Pedal Lopez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
North District
Wofoo Tai Po
VĐQG Hồng Kông
North District
0 : 3
(0-2)
Wofoo Tai Po
VĐQG Hồng Kông
North District
1 : 3
(1-1)
Wofoo Tai Po
VĐQG Hồng Kông
Wofoo Tai Po
5 : 0
(1-0)
North District
Senior Shield Hồng Kông
Wofoo Tai Po
1 : 1
(1-1)
North District
Hạng Nhất Hồng Kông
Wofoo Tai Po
0 : 3
(0-1)
North District
North District
Wofoo Tai Po
40% 40% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
North District
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
North District Kowloon City |
3 1 (3) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.87 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
North District BC Rangers |
4 4 (4) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.86 3.25 0.77 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
North District BC Rangers |
3 3 (3) (1) |
0.91 +0.25 0.86 |
0.80 3.0 0.79 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Eastern North District |
2 1 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.90 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Hong Kong FC North District |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0.25 0.86 |
0.83 3.25 0.80 |
B
|
X
|
Wofoo Tai Po
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Wofoo Tai Po Warriors |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.86 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Hong Kong FC Wofoo Tai Po |
2 0 (2) (0) |
0.82 +2.0 0.97 |
0.82 3.25 0.94 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
BC Rangers Wofoo Tai Po |
2 5 (1) (2) |
0.80 +2.0 1.00 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Wofoo Tai Po Hong Kong FC |
2 1 (2) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.91 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Wofoo Tai Po BC Rangers |
3 0 (1) (0) |
0.83 +0.25 0.89 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 22