GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hồng Kông - 09/02/2025 08:30

SVĐ: Hong Kong Football Club Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:30 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Hong Kong Football Club Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Hong Kong FC Wofoo Tai Po

Đội hình

Hong Kong FC 5-4-1

Huấn luyện viên:

Hong Kong FC VS Wofoo Tai Po

5-4-1 Wofoo Tai Po

Huấn luyện viên:

1

Freddie Toomer

99

Ho Ka Chan

99

Ho Ka Chan

99

Ho Ka Chan

99

Ho Ka Chan

99

Ho Ka Chan

22

Callum Thomas Beattie

22

Callum Thomas Beattie

22

Callum Thomas Beattie

22

Callum Thomas Beattie

2

Chun Hin Tsang

11

Lucas Espindola da Silva

18

Igor Torres Sartori

18

Igor Torres Sartori

18

Igor Torres Sartori

18

Igor Torres Sartori

16

Siu Kwan Chan

16

Siu Kwan Chan

33

Gabriel Roberto Cividini Moreira

33

Gabriel Roberto Cividini Moreira

33

Gabriel Roberto Cividini Moreira

7

Michel Renner Lopes Antunes

Đội hình xuất phát

Hong Kong FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Freddie Toomer Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

2

Chun Hin Tsang Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Jonathan Jack Sealy Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Félix Alejandro Pérez-Doyle Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Callum Thomas Beattie Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Ho Ka Chan Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

97

Ho Hei Lam Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Sum Chit Sherman Wong Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Jesus Francisco Salazar Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Mamadou Habib Bah Tiền vệ

10 0 0 4 0 Tiền vệ

80

Auston Kranick Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Wofoo Tai Po

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Lucas Espindola da Silva Tiền đạo

12 3 0 0 0 Tiền đạo

7

Michel Renner Lopes Antunes Tiền đạo

14 3 0 0 0 Tiền đạo

16

Siu Kwan Chan Tiền vệ

15 2 0 1 0 Tiền vệ

33

Gabriel Roberto Cividini Moreira Hậu vệ

13 1 0 1 1 Hậu vệ

18

Igor Torres Sartori Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

94

Ka Wing Tse Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

14

Marcos Geraldino dos Santos Júnior Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Ka Ho Lee Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

44

Rangel Ribeiro Weverton Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Chun Ting Law Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Dujardin Remi Tiền vệ

12 0 0 1 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hong Kong FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Andrew Russell Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Chung Hang Li Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

95

Yat Chun Li Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

74

Daniel Scally Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

23

Bradley Leong Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Jae-ho Shin Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Marcus McMillan Tiền vệ

5 0 0 0 1 Tiền vệ

9

Léo Tiền đạo

28 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Calum Bloxham Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Jonas Sørensen Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Hao Chen Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

Wofoo Tai Po

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Lok Him Lee Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

87

Nicholas Benavides Medeiros Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Hok Man Yeung Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Krisna R Korani Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Patrick Valverde Pedal Lopez Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Chi Ho Chang Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Chun Nok Kwok Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Wang Ngai Kohki Sung Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Tsz Sum Cheng Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Lok Yin Jerry Lam Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Michael Wan Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

4

Kwun Ming Fung Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Hong Kong FC

Wofoo Tai Po

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hong Kong FC: 1T - 1H - 3B) (Wofoo Tai Po: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/01/2025

VĐQG Hồng Kông

Hong Kong FC

2 : 0

(2-0)

Wofoo Tai Po

23/11/2024

VĐQG Hồng Kông

Wofoo Tai Po

2 : 1

(2-0)

Hong Kong FC

07/05/2024

VĐQG Hồng Kông

Wofoo Tai Po

3 : 0

(2-0)

Hong Kong FC

28/04/2024

VĐQG Hồng Kông

Hong Kong FC

0 : 3

(0-1)

Wofoo Tai Po

12/03/2023

VĐQG Hồng Kông

Hong Kong FC

1 : 1

(0-1)

Wofoo Tai Po

Phong độ gần nhất

Hong Kong FC

Phong độ

Wofoo Tai Po

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.6
0.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hong Kong FC

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

26/01/2025

BC Rangers

Hong Kong FC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

19/01/2025

Hong Kong FC

Kowloon City

0 0

(0) (0)

0.87 +0.25 0.92

0.85 2.75 0.78

T
X

VĐQG Hồng Kông

12/01/2025

Hong Kong FC

Eastern

0 2

(0) (0)

0.80 +1.75 1.00

0.89 3.25 0.87

B
X

VĐQG Hồng Kông

05/01/2025

Hong Kong FC

Wofoo Tai Po

2 0

(2) (0)

0.82 +2.0 0.97

0.82 3.25 0.94

T
X

VĐQG Hồng Kông

22/12/2024

Hong Kong FC

Southern District

1 0

(1) (0)

0.97 +1.5 0.82

0.89 3.25 0.91

T
X

Wofoo Tai Po

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

26/01/2025

Wofoo Tai Po

Kitchee

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

18/01/2025

North District

Wofoo Tai Po

1 2

(1) (2)

0.80 +1.75 1.00

0.83 3.5 0.85

B
X

VĐQG Hồng Kông

11/01/2025

Wofoo Tai Po

Warriors

1 0

(1) (0)

0.88 +0 0.88

0.86 2.75 0.90

T
X

VĐQG Hồng Kông

05/01/2025

Hong Kong FC

Wofoo Tai Po

2 0

(2) (0)

0.82 +2.0 0.97

0.82 3.25 0.94

B
X

VĐQG Hồng Kông

21/12/2024

BC Rangers

Wofoo Tai Po

2 5

(1) (2)

0.80 +2.0 1.00

0.87 3.5 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

12 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

20 Tổng 6

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 7

12 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

20 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất