VĐQG Hồng Kông - 09/02/2025 08:30
SVĐ: Hong Kong Football Club Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hong Kong FC Wofoo Tai Po
Hong Kong FC 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Wofoo Tai Po
Huấn luyện viên:
1
Freddie Toomer
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
22
Callum Thomas Beattie
22
Callum Thomas Beattie
22
Callum Thomas Beattie
22
Callum Thomas Beattie
2
Chun Hin Tsang
11
Lucas Espindola da Silva
18
Igor Torres Sartori
18
Igor Torres Sartori
18
Igor Torres Sartori
18
Igor Torres Sartori
16
Siu Kwan Chan
16
Siu Kwan Chan
33
Gabriel Roberto Cividini Moreira
33
Gabriel Roberto Cividini Moreira
33
Gabriel Roberto Cividini Moreira
7
Michel Renner Lopes Antunes
Hong Kong FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Freddie Toomer Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Chun Hin Tsang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jonathan Jack Sealy Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Félix Alejandro Pérez-Doyle Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Callum Thomas Beattie Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Ho Ka Chan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Ho Hei Lam Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sum Chit Sherman Wong Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jesus Francisco Salazar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mamadou Habib Bah Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
80 Auston Kranick Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wofoo Tai Po
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lucas Espindola da Silva Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Michel Renner Lopes Antunes Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Siu Kwan Chan Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Gabriel Roberto Cividini Moreira Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
18 Igor Torres Sartori Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
94 Ka Wing Tse Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Marcos Geraldino dos Santos Júnior Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Ka Ho Lee Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Rangel Ribeiro Weverton Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Chun Ting Law Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Dujardin Remi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Hong Kong FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Andrew Russell Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Chung Hang Li Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Yat Chun Li Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
74 Daniel Scally Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Bradley Leong Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jae-ho Shin Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Marcus McMillan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Léo Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Calum Bloxham Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jonas Sørensen Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Hao Chen Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wofoo Tai Po
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Lok Him Lee Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Nicholas Benavides Medeiros Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Hok Man Yeung Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Krisna R Korani Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Patrick Valverde Pedal Lopez Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Chi Ho Chang Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Chun Nok Kwok Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Wang Ngai Kohki Sung Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Tsz Sum Cheng Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Lok Yin Jerry Lam Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Michael Wan Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kwun Ming Fung Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
2 : 0
(2-0)
Wofoo Tai Po
VĐQG Hồng Kông
Wofoo Tai Po
2 : 1
(2-0)
Hong Kong FC
VĐQG Hồng Kông
Wofoo Tai Po
3 : 0
(2-0)
Hong Kong FC
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
0 : 3
(0-1)
Wofoo Tai Po
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
1 : 1
(0-1)
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hong Kong FC
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
BC Rangers Hong Kong FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Hong Kong FC Kowloon City |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.75 0.78 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Hong Kong FC Eastern |
0 2 (0) (0) |
0.80 +1.75 1.00 |
0.89 3.25 0.87 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Hong Kong FC Wofoo Tai Po |
2 0 (2) (0) |
0.82 +2.0 0.97 |
0.82 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Hong Kong FC Southern District |
1 0 (1) (0) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.89 3.25 0.91 |
T
|
X
|
Wofoo Tai Po
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Wofoo Tai Po Kitchee |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
North District Wofoo Tai Po |
1 2 (1) (2) |
0.80 +1.75 1.00 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Wofoo Tai Po Warriors |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.86 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Hong Kong FC Wofoo Tai Po |
2 0 (2) (0) |
0.82 +2.0 0.97 |
0.82 3.25 0.94 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
BC Rangers Wofoo Tai Po |
2 5 (1) (2) |
0.80 +2.0 1.00 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
12 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 18