GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hồng Kông - 26/01/2025 07:00

SVĐ: Tai Po Sports Ground

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tai Po Sports Ground

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lee Chi Kin

  • Ngày sinh:

    03-01-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    68 (T:43, H:15, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Edgar Filipe Martins Cardoso

  • Ngày sinh:

    16-03-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    14 (T:5, H:6, B:3)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Wofoo Tai Po Kitchee

Đội hình

Wofoo Tai Po 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Lee Chi Kin

Wofoo Tai Po VS Kitchee

4-2-3-1 Kitchee

Huấn luyện viên: Edgar Filipe Martins Cardoso

11

Lucas Espindola da Silva

18

Igor Torres Sartori

18

Igor Torres Sartori

18

Igor Torres Sartori

18

Igor Torres Sartori

16

Siu Kwan Chan

16

Siu Kwan Chan

33

Gabriel Roberto Cividini Moreira

33

Gabriel Roberto Cividini Moreira

33

Gabriel Roberto Cividini Moreira

7

Michel Renner Lopes Antunes

9

Welthon Fiel Sampaio

20

Aarón Rey Sánchez

20

Aarón Rey Sánchez

20

Aarón Rey Sánchez

20

Aarón Rey Sánchez

7

Ruslan Mingazow

10

Luís Miguel Vieira Babo Machado

10

Luís Miguel Vieira Babo Machado

24

Cheuk Pan Ngan

24

Cheuk Pan Ngan

24

Cheuk Pan Ngan

Đội hình xuất phát

Wofoo Tai Po

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Lucas Espindola da Silva Tiền đạo

12 3 0 0 0 Tiền đạo

7

Michel Renner Lopes Antunes Tiền đạo

14 3 0 0 0 Tiền đạo

16

Siu Kwan Chan Tiền vệ

15 2 0 1 0 Tiền vệ

33

Gabriel Roberto Cividini Moreira Hậu vệ

13 1 0 1 1 Hậu vệ

18

Igor Torres Sartori Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

94

Ka Wing Tse Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

14

Marcos Geraldino dos Santos Júnior Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Ka Ho Lee Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

44

Rangel Ribeiro Weverton Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Chun Ting Law Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Dujardin Remi Tiền vệ

12 0 0 1 1 Tiền vệ

Kitchee

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Welthon Fiel Sampaio Tiền đạo

9 5 0 0 0 Tiền đạo

7

Ruslan Mingazow Tiền đạo

13 4 0 5 0 Tiền đạo

10

Luís Miguel Vieira Babo Machado Tiền vệ

10 3 1 3 0 Tiền vệ

24

Cheuk Pan Ngan Tiền vệ

11 2 0 1 0 Tiền vệ

20

Aarón Rey Sánchez Tiền vệ

11 1 0 2 0 Tiền vệ

25

Fynn Talley Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

17

Fernando Augusto Azevedo Pedreira Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Tsz Chun Law Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Matheus de Jesus Dantas Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Jordan Lok Kan Lam Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Leon Jones Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Wofoo Tai Po

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Tsz Sum Cheng Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Lok Yin Jerry Lam Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Michael Wan Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

4

Kwun Ming Fung Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Lok Him Lee Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

87

Nicholas Benavides Medeiros Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Hok Man Yeung Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Krisna R Korani Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Patrick Valverde Pedal Lopez Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Chi Ho Chang Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Chun Nok Kwok Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Wang Ngai Kohki Sung Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

Kitchee

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ngo Hin Chen Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Walter Soares Belitardo Junior Tiền đạo

12 3 0 1 0 Tiền đạo

5

Hélio Jose De Souza Gonçalves Hậu vệ

9 0 0 2 1 Hậu vệ

27

Sherzod Temirov Tiền đạo

10 6 0 1 0 Tiền đạo

34

Chi Kin Jason Kam Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Pui Hin Poon Tiền đạo

14 3 0 0 0 Tiền đạo

8

Chin Lung Cheng Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Sebastian Robert Buddle Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Zhenpeng Wang Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

Wofoo Tai Po

Kitchee

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wofoo Tai Po: 2T - 1H - 2B) (Kitchee: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/10/2024

Senior Shield Hồng Kông

Kitchee

3 : 1

(2-0)

Wofoo Tai Po

19/10/2024

VĐQG Hồng Kông

Wofoo Tai Po

1 : 0

(0-0)

Kitchee

20/04/2024

VĐQG Hồng Kông

Wofoo Tai Po

0 : 0

(0-0)

Kitchee

19/08/2023

VĐQG Hồng Kông

Kitchee

3 : 0

(1-0)

Wofoo Tai Po

19/03/2023

VĐQG Hồng Kông

Wofoo Tai Po

2 : 1

(1-0)

Kitchee

Phong độ gần nhất

Wofoo Tai Po

Phong độ

Kitchee

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

2.0
TB bàn thắng
2.0
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wofoo Tai Po

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

18/01/2025

North District

Wofoo Tai Po

1 2

(1) (2)

0.80 +1.75 1.00

0.83 3.5 0.85

B
X

VĐQG Hồng Kông

11/01/2025

Wofoo Tai Po

Warriors

1 0

(1) (0)

0.88 +0 0.88

0.86 2.75 0.90

T
X

VĐQG Hồng Kông

05/01/2025

Hong Kong FC

Wofoo Tai Po

2 0

(2) (0)

0.82 +2.0 0.97

0.82 3.25 0.94

B
X

VĐQG Hồng Kông

21/12/2024

BC Rangers

Wofoo Tai Po

2 5

(1) (2)

0.80 +2.0 1.00

0.87 3.5 0.83

T
T

VĐQG Hồng Kông

23/11/2024

Wofoo Tai Po

Hong Kong FC

2 1

(2) (0)

0.80 -2.25 1.00

0.91 3.5 0.85

B
X

Kitchee

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

18/01/2025

Eastern

Kitchee

1 1

(1) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Hồng Kông

11/01/2025

Southern District

Kitchee

1 1

(1) (0)

1.00 +1.0 0.80

0.84 3.0 0.88

B
X

Senior Shield Hồng Kông

30/11/2024

Warriors

Kitchee

2 2

(1) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.90 3.0 0.80

T
T

VĐQG Hồng Kông

24/11/2024

Kowloon City

Kitchee

0 5

(0) (5)

0.81 +2 0.91

0.81 3.75 0.82

T
T

VĐQG Hồng Kông

02/11/2024

Kitchee

Warriors

1 1

(1) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.85 3.25 0.78

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 10

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 13

7 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 25

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 18

13 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất