VĐQG Hồng Kông - 26/01/2025 07:00
SVĐ: Tai Po Sports Ground
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Wofoo Tai Po Kitchee
Wofoo Tai Po 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Lee Chi Kin
4-2-3-1 Kitchee
Huấn luyện viên: Edgar Filipe Martins Cardoso
11
Lucas Espindola da Silva
18
Igor Torres Sartori
18
Igor Torres Sartori
18
Igor Torres Sartori
18
Igor Torres Sartori
16
Siu Kwan Chan
16
Siu Kwan Chan
33
Gabriel Roberto Cividini Moreira
33
Gabriel Roberto Cividini Moreira
33
Gabriel Roberto Cividini Moreira
7
Michel Renner Lopes Antunes
9
Welthon Fiel Sampaio
20
Aarón Rey Sánchez
20
Aarón Rey Sánchez
20
Aarón Rey Sánchez
20
Aarón Rey Sánchez
7
Ruslan Mingazow
10
Luís Miguel Vieira Babo Machado
10
Luís Miguel Vieira Babo Machado
24
Cheuk Pan Ngan
24
Cheuk Pan Ngan
24
Cheuk Pan Ngan
Wofoo Tai Po
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lucas Espindola da Silva Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Michel Renner Lopes Antunes Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Siu Kwan Chan Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Gabriel Roberto Cividini Moreira Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
18 Igor Torres Sartori Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
94 Ka Wing Tse Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Marcos Geraldino dos Santos Júnior Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Ka Ho Lee Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Rangel Ribeiro Weverton Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Chun Ting Law Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Dujardin Remi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Kitchee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Welthon Fiel Sampaio Tiền đạo |
9 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ruslan Mingazow Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Luís Miguel Vieira Babo Machado Tiền vệ |
10 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Cheuk Pan Ngan Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Aarón Rey Sánchez Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Fynn Talley Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Fernando Augusto Azevedo Pedreira Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Tsz Chun Law Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Matheus de Jesus Dantas Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Jordan Lok Kan Lam Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Leon Jones Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Wofoo Tai Po
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Tsz Sum Cheng Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Lok Yin Jerry Lam Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Michael Wan Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kwun Ming Fung Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lok Him Lee Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Nicholas Benavides Medeiros Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Hok Man Yeung Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Krisna R Korani Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Patrick Valverde Pedal Lopez Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Chi Ho Chang Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Chun Nok Kwok Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Wang Ngai Kohki Sung Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kitchee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ngo Hin Chen Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Walter Soares Belitardo Junior Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Hélio Jose De Souza Gonçalves Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Sherzod Temirov Tiền đạo |
10 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Chi Kin Jason Kam Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pui Hin Poon Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Chin Lung Cheng Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Sebastian Robert Buddle Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Zhenpeng Wang Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Wofoo Tai Po
Kitchee
Senior Shield Hồng Kông
Kitchee
3 : 1
(2-0)
Wofoo Tai Po
VĐQG Hồng Kông
Wofoo Tai Po
1 : 0
(0-0)
Kitchee
VĐQG Hồng Kông
Wofoo Tai Po
0 : 0
(0-0)
Kitchee
VĐQG Hồng Kông
Kitchee
3 : 0
(1-0)
Wofoo Tai Po
VĐQG Hồng Kông
Wofoo Tai Po
2 : 1
(1-0)
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
20% 0% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Wofoo Tai Po
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
North District Wofoo Tai Po |
1 2 (1) (2) |
0.80 +1.75 1.00 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Wofoo Tai Po Warriors |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.86 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Hong Kong FC Wofoo Tai Po |
2 0 (2) (0) |
0.82 +2.0 0.97 |
0.82 3.25 0.94 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
BC Rangers Wofoo Tai Po |
2 5 (1) (2) |
0.80 +2.0 1.00 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Wofoo Tai Po Hong Kong FC |
2 1 (2) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.91 3.5 0.85 |
B
|
X
|
Kitchee
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Eastern Kitchee |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Southern District Kitchee |
1 1 (1) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.84 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Warriors Kitchee |
2 2 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.90 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Kowloon City Kitchee |
0 5 (0) (5) |
0.81 +2 0.91 |
0.81 3.75 0.82 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Kitchee Warriors |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 3.25 0.78 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 25
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 18
13 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 35