GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hồng Kông - 21/12/2024 07:00

SVĐ: Tsing Yi Sports Ground

2 : 5

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 2 1.00

0.87 3.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.50 5.50 1.22

0.90 10 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 3/4 0.92

0.90 1.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.50 2.75 1.61

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Luizinho

    34’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Lucas Silva

  • 45’

    Đang cập nhật

    Michel Renner

  • 59’

    Đang cập nhật

    Fung Kwun-Ming

  • Luizinho

    Ching-Wan Cheung

    61’
  • Đang cập nhật

    Wai-Fung Derek Leung

    63’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Lucas Silva

  • 76’

    Fung Kwun-Ming

    Remi Dujardin

  • 82’

    Đang cập nhật

    Gabriel Cividini

  • 84’

    Đang cập nhật

    Marcão

  • 85’

    Chi-Ho Chang

    Lok-Yin Jerry Lam

  • Wing-Ho Li

    Hoi-Chun Leung

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:00 21/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tsing Yi Sports Ground

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Chin Hung Wong

  • Ngày sinh:

    02-03-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    9 (T:0, H:6, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Lee Chi Kin

  • Ngày sinh:

    03-01-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    68 (T:43, H:15, B:10)

2

Phạt góc

8

36%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

64%

4

Cứu thua

3

0

Phạm lỗi

2

367

Tổng số đường chuyền

652

7

Dứt điểm

17

5

Dứt điểm trúng đích

9

2

Việt vị

1

BC Rangers Wofoo Tai Po

Đội hình

BC Rangers 3-4-3

Huấn luyện viên: Chin Hung Wong

BC Rangers VS Wofoo Tai Po

3-4-3 Wofoo Tai Po

Huấn luyện viên: Lee Chi Kin

7

Chi Lok Lau

5

Ryota Hayashi

5

Ryota Hayashi

5

Ryota Hayashi

32

Wing-Ho Li

32

Wing-Ho Li

32

Wing-Ho Li

32

Wing-Ho Li

5

Ryota Hayashi

5

Ryota Hayashi

5

Ryota Hayashi

7

Michel Renner

18

Igor Sartori

18

Igor Sartori

18

Igor Sartori

18

Igor Sartori

16

Chi-Ho Chang

16

Chi-Ho Chang

33

Gabriel Cividini

33

Gabriel Cividini

33

Gabriel Cividini

11

Lucas Silva

Đội hình xuất phát

BC Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Chi Lok Lau Tiền đạo

11 4 0 1 0 Tiền đạo

37

Chang Kwong Yin Tiền đạo

8 1 0 3 0 Tiền đạo

1

Siu-Kei Lo Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

5

Ryota Hayashi Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

32

Wing-Ho Li Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Wai-Fung Derek Leung Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Makoto Rindo Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

33

Fernando Lopes Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Luizinho Tiền đạo

7 0 0 2 0 Tiền đạo

12

Ching Lee Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Barak Braunshtain Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

Wofoo Tai Po

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Michel Renner Tiền đạo

10 3 0 0 0 Tiền đạo

11

Lucas Silva Tiền đạo

8 3 0 0 0 Tiền đạo

16

Chi-Ho Chang Tiền vệ

11 2 0 1 0 Tiền vệ

33

Gabriel Cividini Hậu vệ

9 1 0 1 1 Hậu vệ

18

Igor Sartori Tiền đạo

9 1 0 1 0 Tiền đạo

94

Ka-Wing Tse Thủ môn

10 0 0 1 0 Thủ môn

26

Ka Ho Lee Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Marcão Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

87

Nicholas Benavides Medeiros Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Fung Kwun-Ming Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Gabriel Pierini Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

BC Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Ching-Wan Cheung Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

58

Milos Wong Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Wong To Lam Vito Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Sebastian Pierre Nicot Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Loong Tsz Hin Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Akito Okamoto Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

19

Ho-Ming Yiu Hậu vệ

9 2 0 1 0 Hậu vệ

25

Hoi-Chun Leung Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Chan Kun Sun Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

93

Daniel Yen Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Wofoo Tai Po

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Long Tsui Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Guilherme Biteco Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

2

Hok Man Yeung Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Chun-Nok Kwok Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Wang-Ngai Kohki Sung Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Lok-Yin Jerry Lam Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Lok-Him Lee Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Chun Ting Law Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Ting-Hong Tai Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

22

Krisna Korani Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Tsz-Sum Cheng Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Remi Dujardin Tiền vệ

8 0 0 1 1 Tiền vệ

BC Rangers

Wofoo Tai Po

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (BC Rangers: 2T - 0H - 3B) (Wofoo Tai Po: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/11/2024

VĐQG Hồng Kông

Wofoo Tai Po

3 : 0

(1-0)

BC Rangers

06/04/2024

VĐQG Hồng Kông

BC Rangers

1 : 4

(1-2)

Wofoo Tai Po

03/09/2023

VĐQG Hồng Kông

Wofoo Tai Po

1 : 0

(0-0)

BC Rangers

07/05/2023

VĐQG Hồng Kông

Wofoo Tai Po

1 : 5

(0-3)

BC Rangers

17/12/2022

Cúp FA Hồng Kông

BC Rangers

1 : 0

(1-0)

Wofoo Tai Po

Phong độ gần nhất

BC Rangers

Phong độ

Wofoo Tai Po

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.6
2.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

BC Rangers

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Senior Shield Hồng Kông

01/12/2024

BC Rangers

Eastern

1 3

(1) (1)

0.95 +1.5 0.85

0.89 3.25 0.83

B
T

VĐQG Hồng Kông

24/11/2024

North District

BC Rangers

3 3

(3) (1)

0.91 +0.25 0.86

0.80 3.0 0.79

B
T

VĐQG Hồng Kông

09/11/2024

Wofoo Tai Po

BC Rangers

3 0

(1) (0)

0.83 +0.25 0.89

0.81 3.25 0.82

B
X

VĐQG Hồng Kông

03/11/2024

BC Rangers

Southern District

1 1

(1) (0)

0.87 +0.75 0.92

0.82 2.75 0.81

T
X

Senior Shield Hồng Kông

26/10/2024

BC Rangers

Hong Kong FC

1 0

(1) (0)

0.95 -1.5 0.85

0.80 3.0 0.90

B
X

Wofoo Tai Po

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

23/11/2024

Wofoo Tai Po

Hong Kong FC

2 1

(2) (0)

0.80 -2.25 1.00

0.91 3.5 0.85

B
X

VĐQG Hồng Kông

09/11/2024

Wofoo Tai Po

BC Rangers

3 0

(1) (0)

0.83 +0.25 0.89

0.81 3.25 0.82

T
X

VĐQG Hồng Kông

02/11/2024

Wofoo Tai Po

Eastern

1 1

(0) (1)

0.82 +0.25 0.97

0.90 2.5 0.92

T
X

Senior Shield Hồng Kông

26/10/2024

Kitchee

Wofoo Tai Po

3 1

(2) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.88 2.75 0.74

B
T

VĐQG Hồng Kông

19/10/2024

Wofoo Tai Po

Kitchee

1 0

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.70 2.5 1.10

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 11

9 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 19

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 15

15 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất