BC Rangers
Thuộc giải đấu: VĐQG Hồng Kông
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1960
Huấn luyện viên: Timothy Aston Bredbury
Sân vận động: Sham Shui Po Sports Ground
19/01
BC Rangers
Warriors
2 : 1
0 : 1
Warriors
0.85 +1.5 0.95
0.81 3.5 0.90
0.81 3.5 0.90
05/01
North District
BC Rangers
4 : 4
4 : 1
BC Rangers
0.97 +0.25 0.82
0.86 3.25 0.77
0.86 3.25 0.77
21/12
BC Rangers
Wofoo Tai Po
2 : 5
1 : 2
Wofoo Tai Po
0.80 +2.0 1.00
0.87 3.5 0.83
0.87 3.5 0.83
01/12
BC Rangers
Eastern
1 : 3
1 : 1
Eastern
0.95 +1.5 0.85
0.89 3.25 0.83
0.89 3.25 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Chi Lok Lau Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 1 | 0 | 32 | Tiền đạo |
0 Ho Ming Yiu Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | 30 | Tiền vệ |
0 Jean-Jacques Kilama Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 40 | Hậu vệ |
0 Siu Kei Lo Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
0 Ryota Hayashi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | 30 | Hậu vệ |
0 Fernando Lopes Alcántara Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | 38 | Hậu vệ |
0 Wai Chun Tse Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Tiền vệ |
0 Dik Lun Charles Yeung Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Tiền vệ |
0 Kwun Sun Chan Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Thủ môn |
0 Yiu Cho Chan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Hậu vệ |