Senior Shield Hồng Kông - 01/12/2024 07:00
SVĐ: Tseung Kwan O Sports Ground
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1 1/2 0.85
0.89 3.25 0.83
- - -
- - -
6.25 5.00 1.33
0.98 10 0.82
- - -
- - -
1.00 1/2 0.80
0.81 1.25 0.90
- - -
- - -
6.50 2.60 1.72
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Noah Baffoe
-
39’
Đang cập nhật
Daniel Almazan
-
Đang cập nhật
Chi Lok Lau
44’ -
Đang cập nhật
Ching Lee
45’ -
50’
Đang cập nhật
Daniel Almazan
-
Đang cập nhật
Ryota Hayashi
55’ -
69’
Đang cập nhật
Yu-Hei Ng
-
90’
Đang cập nhật
Noah Baffoe
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
32%
68%
5
5
3
2
387
822
6
15
5
5
2
1
BC Rangers Eastern
BC Rangers 4-3-3
Huấn luyện viên: Chin Hung Wong
4-3-3 Eastern
Huấn luyện viên: Roberto Losada Rodriguez
7
Chi Lok Lau
4
Wai-Fung Derek Leung
4
Wai-Fung Derek Leung
4
Wai-Fung Derek Leung
4
Wai-Fung Derek Leung
36
Akito Okamoto
36
Akito Okamoto
36
Akito Okamoto
36
Akito Okamoto
36
Akito Okamoto
36
Akito Okamoto
7
Noah Baffoe
3
Tamirlan Kozubaev
3
Tamirlan Kozubaev
3
Tamirlan Kozubaev
23
Hei Wai Ma
23
Hei Wai Ma
23
Hei Wai Ma
23
Hei Wai Ma
23
Hei Wai Ma
21
Daniel Almazan
21
Daniel Almazan
BC Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Chi Lok Lau Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Ho-Ming Yiu Hậu vệ |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Chang Kwong Yin Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
36 Akito Okamoto Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Wai-Fung Derek Leung Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ching Lee Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Makoto Rindo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Ryota Hayashi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Barak Braunshtain Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Shunya Suganuma Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Ołeksij Szlakotin Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Eastern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Noah Baffoe Tiền đạo |
15 | 6 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
9 Victor Bertomeu Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Daniel Almazan Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Tamirlan Kozubaev Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
19 Jojo Alexander Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Hei Wai Ma Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Hin-Ting Lam Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Felipe Sá Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hung Fai Yapp Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Joy-Yin Jesse Yu Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Wong Tsz-Ho Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
BC Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sebastian Pierre Nicot Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Chan Kun Sun Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Wing-Ho Li Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Siu-Kei Lo Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Loong Tsz Hin Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ching-Wan Cheung Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Hoi-Chun Leung Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Daniel Yen Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Yung-Sang Ma Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Eastern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Chin-Yu Lam Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Chun-Ting Lee Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ho Chun Anson Wong Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Tung-Ki Yeung Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Yu-Hei Ng Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Kwung Chung Leung Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Uriel Contiero Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Man-Ho Cheung Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Calum Hall Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Fu Yuen Liu Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Prabhat Gurung Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Chun Pong Leung Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
BC Rangers
Eastern
VĐQG Hồng Kông
Eastern
2 : 0
(2-0)
BC Rangers
VĐQG Hồng Kông
BC Rangers
1 : 5
(0-3)
Eastern
VĐQG Hồng Kông
Eastern
2 : 1
(1-0)
BC Rangers
Senior Shield Hồng Kông
Eastern
3 : 0
(2-0)
BC Rangers
VĐQG Hồng Kông
BC Rangers
2 : 2
(1-2)
Eastern
BC Rangers
Eastern
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
BC Rangers
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
North District BC Rangers |
3 3 (3) (1) |
0.91 +0.25 0.86 |
0.80 3.0 0.79 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Wofoo Tai Po BC Rangers |
3 0 (1) (0) |
0.83 +0.25 0.89 |
0.81 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
BC Rangers Southern District |
1 1 (1) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.82 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
BC Rangers Hong Kong FC |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.80 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Kowloon City BC Rangers |
2 0 (2) (0) |
0.84 +0 0.87 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
X
|
Eastern
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Eastern Sydney |
1 4 (0) (3) |
0.93 +1.75 0.91 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Eastern Southern District |
1 0 (1) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.92 |
X
|
||
10/11/2024 |
Eastern North District |
2 1 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Eastern Kaya |
1 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
H
|
|
02/11/2024 |
Wofoo Tai Po Eastern |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 21
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
15 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 26