VĐQG Hồng Kông - 26/01/2025 10:00
SVĐ: Tsing Yi Sports Ground
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
BC Rangers Hong Kong FC
BC Rangers 5-2-3
Huấn luyện viên: Chin Hung Wong
5-2-3 Hong Kong FC
Huấn luyện viên: Chancy Cooke
7
Chi Lok Lau
4
Wai Fung Leung
4
Wai Fung Leung
4
Wai Fung Leung
4
Wai Fung Leung
4
Wai Fung Leung
1
Siu Kei Lo
1
Siu Kei Lo
32
Wing Ho Li
32
Wing Ho Li
32
Wing Ho Li
1
Freddie Toomer
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
22
Callum Thomas Beattie
22
Callum Thomas Beattie
22
Callum Thomas Beattie
22
Callum Thomas Beattie
2
Chun Hin Tsang
BC Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Chi Lok Lau Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Ho Ming Yiu Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Siu Kei Lo Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Wing Ho Li Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Makoto Rindo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Wai Fung Leung Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Fernando Lopes Alcántara Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Daisuke Fukagawa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ryota Hayashi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Guilherme Bitencourt da Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Luiz Humberto Dutra dos Santos Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Hong Kong FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Freddie Toomer Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Chun Hin Tsang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jonathan Jack Sealy Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Félix Alejandro Pérez-Doyle Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Callum Thomas Beattie Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Ho Ka Chan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Ho Hei Lam Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sum Chit Sherman Wong Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jesus Francisco Salazar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mamadou Habib Bah Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
80 Auston Kranick Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
BC Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Hoi Chun Leung Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Kwun Sun Chan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Yung Sang Ma Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Yakubu Nassam Ibrahim Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 To Lam Vito Wong Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Barak Braunshtain Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Ching Lee Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Daniel Yen Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Kwong Yin Chang Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Hong Kong FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Chung Hang Li Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Yat Chun Li Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
74 Daniel Scally Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Bradley Leong Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jae-ho Shin Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Marcus McMillan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Léo Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Calum Bloxham Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jonas Sørensen Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Hao Chen Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Andrew Russell Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
BC Rangers
Hong Kong FC
Senior Shield Hồng Kông
BC Rangers
1 : 0
(1-0)
Hong Kong FC
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
1 : 3
(1-2)
BC Rangers
VĐQG Hồng Kông
BC Rangers
2 : 1
(2-0)
Hong Kong FC
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
0 : 3
(0-2)
BC Rangers
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
1 : 2
(1-1)
BC Rangers
BC Rangers
Hong Kong FC
40% 60% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
BC Rangers
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
BC Rangers Warriors |
2 1 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.81 3.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
North District BC Rangers |
4 4 (4) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.86 3.25 0.77 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
BC Rangers Wofoo Tai Po |
2 5 (1) (2) |
0.80 +2.0 1.00 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
BC Rangers Eastern |
1 3 (1) (1) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.89 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
North District BC Rangers |
3 3 (3) (1) |
0.91 +0.25 0.86 |
0.80 3.0 0.79 |
B
|
T
|
Hong Kong FC
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Hong Kong FC Kowloon City |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.75 0.78 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Hong Kong FC Eastern |
0 2 (0) (0) |
0.80 +1.75 1.00 |
0.89 3.25 0.87 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Hong Kong FC Wofoo Tai Po |
2 0 (2) (0) |
0.82 +2.0 0.97 |
0.82 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Hong Kong FC Southern District |
1 0 (1) (0) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.89 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Wofoo Tai Po Hong Kong FC |
2 1 (2) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.91 3.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 7
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 27