GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hồng Kông - 26/01/2025 10:00

SVĐ: Tsing Yi Sports Ground

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tsing Yi Sports Ground

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Chin Hung Wong

  • Ngày sinh:

    02-03-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    9 (T:0, H:6, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Chancy Cooke

  • Ngày sinh:

    06-09-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    14 (T:3, H:2, B:9)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

BC Rangers Hong Kong FC

Đội hình

BC Rangers 5-2-3

Huấn luyện viên: Chin Hung Wong

BC Rangers VS Hong Kong FC

5-2-3 Hong Kong FC

Huấn luyện viên: Chancy Cooke

7

Chi Lok Lau

4

Wai Fung Leung

4

Wai Fung Leung

4

Wai Fung Leung

4

Wai Fung Leung

4

Wai Fung Leung

1

Siu Kei Lo

1

Siu Kei Lo

32

Wing Ho Li

32

Wing Ho Li

32

Wing Ho Li

1

Freddie Toomer

99

Ho Ka Chan

99

Ho Ka Chan

99

Ho Ka Chan

99

Ho Ka Chan

99

Ho Ka Chan

22

Callum Thomas Beattie

22

Callum Thomas Beattie

22

Callum Thomas Beattie

22

Callum Thomas Beattie

2

Chun Hin Tsang

Đội hình xuất phát

BC Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Chi Lok Lau Tiền đạo

14 4 0 1 0 Tiền đạo

19

Ho Ming Yiu Hậu vệ

12 2 0 1 0 Hậu vệ

1

Siu Kei Lo Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

32

Wing Ho Li Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Makoto Rindo Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Wai Fung Leung Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Fernando Lopes Alcántara Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Daisuke Fukagawa Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Ryota Hayashi Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

70

Guilherme Bitencourt da Silva Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Luiz Humberto Dutra dos Santos Tiền đạo

10 0 0 2 0 Tiền đạo

Hong Kong FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Freddie Toomer Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

2

Chun Hin Tsang Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Jonathan Jack Sealy Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Félix Alejandro Pérez-Doyle Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Callum Thomas Beattie Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Ho Ka Chan Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

97

Ho Hei Lam Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Sum Chit Sherman Wong Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Jesus Francisco Salazar Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Mamadou Habib Bah Tiền vệ

10 0 0 4 0 Tiền vệ

80

Auston Kranick Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

BC Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Hoi Chun Leung Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Kwun Sun Chan Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

14

Yung Sang Ma Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Yakubu Nassam Ibrahim Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

9

To Lam Vito Wong Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Barak Braunshtain Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

12

Ching Lee Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

93

Daniel Yen Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Kwong Yin Chang Tiền đạo

11 1 0 3 0 Tiền đạo

Hong Kong FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Chung Hang Li Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

95

Yat Chun Li Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

74

Daniel Scally Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

23

Bradley Leong Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Jae-ho Shin Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Marcus McMillan Tiền vệ

5 0 0 0 1 Tiền vệ

9

Léo Tiền đạo

28 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Calum Bloxham Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Jonas Sørensen Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Hao Chen Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

26

Andrew Russell Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

BC Rangers

Hong Kong FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (BC Rangers: 5T - 0H - 0B) (Hong Kong FC: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/10/2024

Senior Shield Hồng Kông

BC Rangers

1 : 0

(1-0)

Hong Kong FC

15/09/2024

VĐQG Hồng Kông

Hong Kong FC

1 : 3

(1-2)

BC Rangers

19/05/2024

VĐQG Hồng Kông

BC Rangers

2 : 1

(2-0)

Hong Kong FC

05/11/2023

VĐQG Hồng Kông

Hong Kong FC

0 : 3

(0-2)

BC Rangers

16/04/2023

VĐQG Hồng Kông

Hong Kong FC

1 : 2

(1-1)

BC Rangers

Phong độ gần nhất

BC Rangers

Phong độ

Hong Kong FC

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.4
TB bàn thắng
0.8
3.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

BC Rangers

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

19/01/2025

BC Rangers

Warriors

2 1

(0) (1)

0.85 +1.5 0.95

0.81 3.5 0.90

T
T

VĐQG Hồng Kông

05/01/2025

North District

BC Rangers

4 4

(4) (1)

0.97 +0.25 0.82

0.86 3.25 0.77

B
T

VĐQG Hồng Kông

21/12/2024

BC Rangers

Wofoo Tai Po

2 5

(1) (2)

0.80 +2.0 1.00

0.87 3.5 0.83

B
T

Senior Shield Hồng Kông

01/12/2024

BC Rangers

Eastern

1 3

(1) (1)

0.95 +1.5 0.85

0.89 3.25 0.83

B
T

VĐQG Hồng Kông

24/11/2024

North District

BC Rangers

3 3

(3) (1)

0.91 +0.25 0.86

0.80 3.0 0.79

B
T

Hong Kong FC

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

19/01/2025

Hong Kong FC

Kowloon City

0 0

(0) (0)

0.87 +0.25 0.92

0.85 2.75 0.78

T
X

VĐQG Hồng Kông

12/01/2025

Hong Kong FC

Eastern

0 2

(0) (0)

0.80 +1.75 1.00

0.89 3.25 0.87

B
X

VĐQG Hồng Kông

05/01/2025

Hong Kong FC

Wofoo Tai Po

2 0

(2) (0)

0.82 +2.0 0.97

0.82 3.25 0.94

T
X

VĐQG Hồng Kông

22/12/2024

Hong Kong FC

Southern District

1 0

(1) (0)

0.97 +1.5 0.82

0.89 3.25 0.91

T
X

VĐQG Hồng Kông

23/11/2024

Wofoo Tai Po

Hong Kong FC

2 1

(2) (0)

0.80 -2.25 1.00

0.91 3.5 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 20

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 7

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 7

13 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất