VĐQG Hồng Kông - 15/02/2025 10:00
SVĐ: Tsing Yi Sports Ground
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
BC Rangers Kowloon City
BC Rangers 5-2-3
Huấn luyện viên:
5-2-3 Kowloon City
Huấn luyện viên:
7
Chi Lok Lau
4
Wai Fung Leung
4
Wai Fung Leung
4
Wai Fung Leung
4
Wai Fung Leung
4
Wai Fung Leung
1
Siu Kei Lo
1
Siu Kei Lo
32
Wing Ho Li
32
Wing Ho Li
32
Wing Ho Li
27
Kayron
21
Tsang Kam-To
21
Tsang Kam-To
21
Tsang Kam-To
21
Tsang Kam-To
21
Tsang Kam-To
5
Diego Eli Moreira
5
Diego Eli Moreira
25
Hui Ka-Lok
25
Hui Ka-Lok
25
Hui Ka-Lok
BC Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Chi Lok Lau Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Ho Ming Yiu Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Siu Kei Lo Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Wing Ho Li Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Makoto Rindo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Wai Fung Leung Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Fernando Lopes Alcántara Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Daisuke Fukagawa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ryota Hayashi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Guilherme Bitencourt da Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Luiz Humberto Dutra dos Santos Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Kowloon City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Kayron Tiền đạo |
10 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Willian Gaúcho Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Diego Eli Moreira Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Hui Ka-Lok Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
63 Hon Ho Li Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Tsang Kam-To Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Kai-Cheuk Yim Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Mingyu Seong Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ka Chun Tsang Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Wan-Chun Chiu Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Hok Hei Lam Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
BC Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Daniel Yen Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Kwong Yin Chang Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Hoi Chun Leung Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Kwun Sun Chan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Yung Sang Ma Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Yakubu Nassam Ibrahim Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 To Lam Vito Wong Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Barak Braunshtain Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Ching Lee Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kowloon City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Luk Felix Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Ka-Chun Tse Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Yuen Sai Kit Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 João Victtor Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Chin-Ho Ma Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Aryan Rai Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Chun-Wang Ryan Cheng Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 King-Yau Isaac Tsui Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Ho Chun Yuen Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Lung-Ho Ho Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
BC Rangers
Kowloon City
VĐQG Hồng Kông
Kowloon City
2 : 0
(2-0)
BC Rangers
BC Rangers
Kowloon City
20% 80% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
BC Rangers
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
BC Rangers Kitchee |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
BC Rangers North District |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
BC Rangers Hong Kong FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
BC Rangers Warriors |
2 1 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.81 3.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
North District BC Rangers |
4 4 (4) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.86 3.25 0.77 |
B
|
T
|
Kowloon City
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Warriors Kowloon City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Southern District Kowloon City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Hong Kong FC Kowloon City |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.75 0.78 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
North District Kowloon City |
3 1 (3) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.87 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Kowloon City Kitchee |
0 5 (0) (5) |
0.81 +2 0.91 |
0.81 3.75 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 17