GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hồng Kông - 23/02/2025 10:00

SVĐ: Tsing Yi Sports Ground

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 23/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tsing Yi Sports Ground

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

BC Rangers North District

Đội hình

BC Rangers 5-2-3

Huấn luyện viên:

BC Rangers VS North District

5-2-3 North District

Huấn luyện viên:

7

Chi Lok Lau

4

Wai Fung Leung

4

Wai Fung Leung

4

Wai Fung Leung

4

Wai Fung Leung

4

Wai Fung Leung

1

Siu Kei Lo

1

Siu Kei Lo

32

Wing Ho Li

32

Wing Ho Li

32

Wing Ho Li

8

Kendy Renatp Ikegami Leira

3

Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira

3

Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira

3

Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira

3

Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira

7

Matheus Soares Nascimento

7

Matheus Soares Nascimento

1

Cheuk Hei Pong

1

Cheuk Hei Pong

1

Cheuk Hei Pong

11

Weverton Guilherme Constancio Pereira

Đội hình xuất phát

BC Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Chi Lok Lau Tiền đạo

14 4 0 1 0 Tiền đạo

19

Ho Ming Yiu Hậu vệ

12 2 0 1 0 Hậu vệ

1

Siu Kei Lo Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

32

Wing Ho Li Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Makoto Rindo Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Wai Fung Leung Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Fernando Lopes Alcántara Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Daisuke Fukagawa Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Ryota Hayashi Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

70

Guilherme Bitencourt da Silva Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Luiz Humberto Dutra dos Santos Tiền đạo

10 0 0 2 0 Tiền đạo

North District

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Kendy Renatp Ikegami Leira Tiền vệ

13 3 0 2 0 Tiền vệ

11

Weverton Guilherme Constancio Pereira Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

7

Matheus Soares Nascimento Tiền đạo

8 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Cheuk Hei Pong Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

3

Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Danilo Santos da Silva Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Marco Wegener Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Jahangir Khan Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Kwan Ching Lau Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

32

Elian David Villalobos Miranda Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Kiranbir Singh Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

BC Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Hoi Chun Leung Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Kwun Sun Chan Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

14

Yung Sang Ma Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Yakubu Nassam Ibrahim Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

9

To Lam Vito Wong Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Barak Braunshtain Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

12

Ching Lee Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

93

Daniel Yen Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Kwong Yin Chang Tiền đạo

11 1 0 3 0 Tiền đạo

North District

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Sai Chung Siu Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Yu Hei Jeffrey Cheng Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Hiu Chung Law Tiền vệ

13 0 0 3 0 Tiền vệ

28

Benjamin Eloy Tandy Ortega Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Kwai Wa Cheung Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

4

Chun Ting Li Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Ching-In Samuel Wong Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Tsz Hin Marcus Dai Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Kong Wai Lo Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

73

Wai Kwok Wong Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Chun Ting Ho Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

BC Rangers

North District

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (BC Rangers: 1T - 3H - 1B) (North District: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/02/2025

Cúp FA Hồng Kông

BC Rangers

0 : 0

(0-0)

North District

05/01/2025

VĐQG Hồng Kông

North District

4 : 4

(4-1)

BC Rangers

24/11/2024

VĐQG Hồng Kông

North District

3 : 3

(3-1)

BC Rangers

28/04/2024

VĐQG Hồng Kông

North District

0 : 1

(0-0)

BC Rangers

24/02/2024

VĐQG Hồng Kông

BC Rangers

2 : 3

(1-1)

North District

Phong độ gần nhất

BC Rangers

Phong độ

North District

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.8
0.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

BC Rangers

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

15/02/2025

BC Rangers

Kowloon City

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

09/02/2025

BC Rangers

Kitchee

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp FA Hồng Kông

02/02/2025

BC Rangers

North District

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

26/01/2025

BC Rangers

Hong Kong FC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

19/01/2025

BC Rangers

Warriors

2 1

(0) (1)

0.85 +1.5 0.95

0.81 3.5 0.90

T
T

North District

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

15/02/2025

Southern District

North District

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp FA Hồng Kông

02/02/2025

BC Rangers

North District

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

25/01/2025

Warriors

North District

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

18/01/2025

North District

Wofoo Tai Po

1 2

(1) (2)

0.80 +1.75 1.00

0.83 3.5 0.85

T
X

VĐQG Hồng Kông

12/01/2025

North District

Kowloon City

3 1

(3) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.87 3.25 0.89

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 9

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất