VĐQG Hồng Kông - 23/02/2025 10:00
SVĐ: Tsing Yi Sports Ground
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
BC Rangers North District
BC Rangers 5-2-3
Huấn luyện viên:
5-2-3 North District
Huấn luyện viên:
7
Chi Lok Lau
4
Wai Fung Leung
4
Wai Fung Leung
4
Wai Fung Leung
4
Wai Fung Leung
4
Wai Fung Leung
1
Siu Kei Lo
1
Siu Kei Lo
32
Wing Ho Li
32
Wing Ho Li
32
Wing Ho Li
8
Kendy Renatp Ikegami Leira
3
Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira
3
Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira
3
Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira
3
Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira
7
Matheus Soares Nascimento
7
Matheus Soares Nascimento
1
Cheuk Hei Pong
1
Cheuk Hei Pong
1
Cheuk Hei Pong
11
Weverton Guilherme Constancio Pereira
BC Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Chi Lok Lau Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Ho Ming Yiu Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Siu Kei Lo Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Wing Ho Li Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Makoto Rindo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Wai Fung Leung Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Fernando Lopes Alcántara Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Daisuke Fukagawa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ryota Hayashi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Guilherme Bitencourt da Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Luiz Humberto Dutra dos Santos Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
North District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kendy Renatp Ikegami Leira Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Weverton Guilherme Constancio Pereira Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Matheus Soares Nascimento Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Cheuk Hei Pong Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Danilo Santos da Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Marco Wegener Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jahangir Khan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Kwan Ching Lau Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Elian David Villalobos Miranda Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Kiranbir Singh Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
BC Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Hoi Chun Leung Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Kwun Sun Chan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Yung Sang Ma Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Yakubu Nassam Ibrahim Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 To Lam Vito Wong Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Barak Braunshtain Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Ching Lee Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Daniel Yen Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Kwong Yin Chang Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
North District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Sai Chung Siu Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Yu Hei Jeffrey Cheng Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Hiu Chung Law Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Benjamin Eloy Tandy Ortega Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kwai Wa Cheung Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Chun Ting Li Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Ching-In Samuel Wong Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tsz Hin Marcus Dai Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kong Wai Lo Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
73 Wai Kwok Wong Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Chun Ting Ho Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
BC Rangers
North District
Cúp FA Hồng Kông
BC Rangers
0 : 0
(0-0)
North District
VĐQG Hồng Kông
North District
4 : 4
(4-1)
BC Rangers
VĐQG Hồng Kông
North District
3 : 3
(3-1)
BC Rangers
VĐQG Hồng Kông
North District
0 : 1
(0-0)
BC Rangers
VĐQG Hồng Kông
BC Rangers
2 : 3
(1-1)
North District
BC Rangers
North District
20% 80% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
BC Rangers
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
BC Rangers Kowloon City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
BC Rangers Kitchee |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
BC Rangers North District |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
BC Rangers Hong Kong FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
BC Rangers Warriors |
2 1 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.81 3.5 0.90 |
T
|
T
|
North District
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Southern District North District |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
BC Rangers North District |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Warriors North District |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
North District Wofoo Tai Po |
1 2 (1) (2) |
0.80 +1.75 1.00 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
North District Kowloon City |
3 1 (3) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.87 3.25 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9