VĐQG Hồng Kông - 09/02/2025 07:00
SVĐ: Tsing Yi Sports Ground
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
BC Rangers Kitchee
BC Rangers 5-2-3
Huấn luyện viên:
5-2-3 Kitchee
Huấn luyện viên:
7
Chi Lok Lau
4
Wai Fung Leung
4
Wai Fung Leung
4
Wai Fung Leung
4
Wai Fung Leung
4
Wai Fung Leung
1
Siu Kei Lo
1
Siu Kei Lo
32
Wing Ho Li
32
Wing Ho Li
32
Wing Ho Li
9
Welthon Fiel Sampaio
20
Aarón Rey Sánchez
20
Aarón Rey Sánchez
20
Aarón Rey Sánchez
20
Aarón Rey Sánchez
7
Ruslan Mingazow
10
Luís Miguel Vieira Babo Machado
10
Luís Miguel Vieira Babo Machado
24
Cheuk Pan Ngan
24
Cheuk Pan Ngan
24
Cheuk Pan Ngan
BC Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Chi Lok Lau Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Ho Ming Yiu Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Siu Kei Lo Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Wing Ho Li Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Makoto Rindo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Wai Fung Leung Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Fernando Lopes Alcántara Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Daisuke Fukagawa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ryota Hayashi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Guilherme Bitencourt da Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Luiz Humberto Dutra dos Santos Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Kitchee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Welthon Fiel Sampaio Tiền đạo |
9 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ruslan Mingazow Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Luís Miguel Vieira Babo Machado Tiền vệ |
10 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Cheuk Pan Ngan Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Aarón Rey Sánchez Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Fynn Talley Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Fernando Augusto Azevedo Pedreira Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Tsz Chun Law Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Matheus de Jesus Dantas Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Jordan Lok Kan Lam Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Leon Jones Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
BC Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Hoi Chun Leung Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Kwun Sun Chan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Yung Sang Ma Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Yakubu Nassam Ibrahim Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 To Lam Vito Wong Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Barak Braunshtain Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Ching Lee Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Daniel Yen Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Kwong Yin Chang Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Kitchee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Chi Kin Jason Kam Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pui Hin Poon Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Chin Lung Cheng Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Sebastian Robert Buddle Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Zhenpeng Wang Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Ngo Hin Chen Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Walter Soares Belitardo Junior Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Hélio Jose De Souza Gonçalves Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Sherzod Temirov Tiền đạo |
10 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
BC Rangers
Kitchee
VĐQG Hồng Kông
Kitchee
8 : 0
(4-0)
BC Rangers
VĐQG Hồng Kông
BC Rangers
0 : 1
(0-1)
Kitchee
VĐQG Hồng Kông
Kitchee
2 : 0
(1-0)
BC Rangers
Cúp FA Hồng Kông
BC Rangers
1 : 7
(1-3)
Kitchee
VĐQG Hồng Kông
Kitchee
2 : 1
(1-0)
BC Rangers
BC Rangers
Kitchee
40% 60% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
BC Rangers
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
BC Rangers North District |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
BC Rangers Hong Kong FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
BC Rangers Warriors |
2 1 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.81 3.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
North District BC Rangers |
4 4 (4) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.86 3.25 0.77 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
BC Rangers Wofoo Tai Po |
2 5 (1) (2) |
0.80 +2.0 1.00 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
Kitchee
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Kitchee Eastern |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Wofoo Tai Po Kitchee |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Eastern Kitchee |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Southern District Kitchee |
1 1 (1) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.84 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Warriors Kitchee |
2 2 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.90 3.0 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 16
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 16