GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hồng Kông - 23/11/2024 07:00

SVĐ: Tai Po Sports Ground

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -3 3/4 1.00

0.91 3.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.14 7.50 13.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 0.82

0.83 1.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 3.00 11.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 18’

    Đang cập nhật

    Jonathan Jack Sealy

  • Đang cập nhật

    Chi-Ho Chang

    25’
  • 38’

    Đang cập nhật

    Toby Down

  • Đang cập nhật

    Lucas Silva

    45’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Gustavo Henrique

  • 53’

    Đang cập nhật

    Chan Ho Ka

  • 59’

    Chan Ho Ka

    Ka-Chi Ho

  • Đang cập nhật

    Marcão

    61’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Gustavo Henrique

  • Nicholas Benavides Medeiros

    Chun Ting Law

    79’
  • Đang cập nhật

    Weverton Rangel

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:00 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tai Po Sports Ground

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lee Chi Kin

  • Ngày sinh:

    03-01-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    68 (T:43, H:15, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Chancy Cooke

  • Ngày sinh:

    06-09-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    14 (T:3, H:2, B:9)

6

Phạt góc

3

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

4

Cứu thua

9

2

Phạm lỗi

5

377

Tổng số đường chuyền

334

20

Dứt điểm

8

9

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

1

Wofoo Tai Po Hong Kong FC

Đội hình

Wofoo Tai Po 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Lee Chi Kin

Wofoo Tai Po VS Hong Kong FC

4-2-3-1 Hong Kong FC

Huấn luyện viên: Chancy Cooke

7

Michel Renner

18

Igor Sartori

18

Igor Sartori

18

Igor Sartori

18

Igor Sartori

16

Chi-Ho Chang

16

Chi-Ho Chang

33

Gabriel Cividini

33

Gabriel Cividini

33

Gabriel Cividini

11

Lucas Silva

74

Daniel Scally

26

Andrew James Russell

26

Andrew James Russell

26

Andrew James Russell

26

Andrew James Russell

26

Andrew James Russell

26

Andrew James Russell

26

Andrew James Russell

26

Andrew James Russell

18

Jonathan Jack Sealy

18

Jonathan Jack Sealy

Đội hình xuất phát

Wofoo Tai Po

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Michel Renner Tiền đạo

9 3 0 0 0 Tiền đạo

11

Lucas Silva Tiền đạo

7 3 0 0 0 Tiền đạo

16

Chi-Ho Chang Tiền vệ

10 2 0 1 0 Tiền vệ

33

Gabriel Cividini Hậu vệ

8 1 0 1 1 Hậu vệ

18

Igor Sartori Tiền đạo

8 1 0 1 0 Tiền đạo

94

Ka-Wing Tse Thủ môn

9 0 0 1 0 Thủ môn

26

Ka Ho Lee Hậu vệ

9 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Marcão Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

87

Nicholas Benavides Medeiros Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Remi Dujardin Tiền vệ

7 0 0 1 1 Tiền vệ

8

Gabriel Pierini Tiền vệ

5 0 0 2 0 Tiền vệ

Hong Kong FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

74

Daniel Scally Tiền vệ

7 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Freddie Toomer Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

18

Jonathan Jack Sealy Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Hoi-To Lai Hậu vệ

7 0 0 3 0 Hậu vệ

26

Andrew James Russell Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Chun-Hin Tsang Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Chan Ho Ka Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Toby Down Tiền vệ

7 0 0 2 1 Tiền vệ

22

Callum Beattie Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Gustavo Henrique Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

10

Jesus Francisco Salazar Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Wofoo Tai Po

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Lok-Yin Jerry Lam Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Tsz-Sum Cheng Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Chun-Nok Kwok Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Lok-Him Lee Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Wang-Ngai Kohki Sung Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Fung Kwun-Ming Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Ching-Yeung Jethro Pang Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Hok Man Yeung Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Krisna Korani Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Chun Ting Law Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Neném Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Ting-Hong Tai Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

Hong Kong FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Ho Hei Lam Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Jae-ho Shin Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Thomas Matthew Fu Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Sum-Chit Sherman Wong Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Victor Balduino Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Ka-Chi Ho Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Chun-Yin Ryan Lee Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Hao Chen Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

21

Lam Chi Fung Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Chung Hang Li Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Justin Estlinbaum Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

Wofoo Tai Po

Hong Kong FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wofoo Tai Po: 2T - 1H - 2B) (Hong Kong FC: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/05/2024

VĐQG Hồng Kông

Wofoo Tai Po

3 : 0

(2-0)

Hong Kong FC

28/04/2024

VĐQG Hồng Kông

Hong Kong FC

0 : 3

(0-1)

Wofoo Tai Po

12/03/2023

VĐQG Hồng Kông

Hong Kong FC

1 : 1

(0-1)

Wofoo Tai Po

27/11/2022

VĐQG Hồng Kông

Wofoo Tai Po

1 : 2

(0-2)

Hong Kong FC

20/06/2021

Hạng Nhất Hồng Kông

Wofoo Tai Po

3 : 4

(2-2)

Hong Kong FC

Phong độ gần nhất

Wofoo Tai Po

Phong độ

Hong Kong FC

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.8
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wofoo Tai Po

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

09/11/2024

Wofoo Tai Po

BC Rangers

3 0

(1) (0)

0.83 +0.25 0.89

0.81 3.25 0.82

T
X

VĐQG Hồng Kông

02/11/2024

Wofoo Tai Po

Eastern

1 1

(0) (1)

0.82 +0.25 0.97

0.90 2.5 0.92

T
X

Senior Shield Hồng Kông

26/10/2024

Kitchee

Wofoo Tai Po

3 1

(2) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.88 2.75 0.74

B
T

VĐQG Hồng Kông

19/10/2024

Wofoo Tai Po

Kitchee

1 0

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.70 2.5 1.10

T
X

VĐQG Hồng Kông

29/09/2024

North District

Wofoo Tai Po

0 3

(0) (2)

0.95 +1.75 0.85

0.91 3.5 0.85

T
X

Hong Kong FC

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

10/11/2024

Hong Kong FC

Southern District

3 4

(2) (3)

0.95 +1.5 0.85

0.84 3.0 0.90

T
T

VĐQG Hồng Kông

03/11/2024

Hong Kong FC

North District

2 0

(2) (0)

0.90 +0.25 0.86

0.83 3.25 0.80

T
X

Senior Shield Hồng Kông

26/10/2024

BC Rangers

Hong Kong FC

1 0

(1) (0)

0.95 -1.5 0.85

0.80 3.0 0.90

T
X

VĐQG Hồng Kông

19/10/2024

Eastern

Hong Kong FC

4 0

(1) (0)

0.97 -2.75 0.82

0.85 3.5 0.86

B
T

VĐQG Hồng Kông

05/10/2024

Kitchee

Hong Kong FC

4 0

(1) (0)

- - -

- - -

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 9

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 16

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất