VĐQG Hồng Kông - 22/02/2025 07:00
SVĐ: Tai Po Sports Ground
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Wofoo Tai Po Southern District
Wofoo Tai Po 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Southern District
Huấn luyện viên:
11
Lucas Espindola da Silva
18
Igor Torres Sartori
18
Igor Torres Sartori
18
Igor Torres Sartori
18
Igor Torres Sartori
16
Siu Kwan Chan
16
Siu Kwan Chan
33
Gabriel Roberto Cividini Moreira
33
Gabriel Roberto Cividini Moreira
33
Gabriel Roberto Cividini Moreira
7
Michel Renner Lopes Antunes
18
Mahama Awal
90
Jackson Franklim de Sousa
90
Jackson Franklim de Sousa
90
Jackson Franklim de Sousa
90
Jackson Franklim de Sousa
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
Wofoo Tai Po
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lucas Espindola da Silva Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Michel Renner Lopes Antunes Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Siu Kwan Chan Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Gabriel Roberto Cividini Moreira Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
18 Igor Torres Sartori Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
94 Ka Wing Tse Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Marcos Geraldino dos Santos Júnior Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Ka Ho Lee Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Rangel Ribeiro Weverton Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Chun Ting Law Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Dujardin Remi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Southern District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mahama Awal Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Stefan Figueiredo Pereira Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kessi Isac dos Santos Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Shu Sasaki Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Jackson Franklim de Sousa Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Wai Him Ng Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Yun Tung Chan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kota Kawase Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ho Yin Wong Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Hoi Pak Paco Chan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kak Yi Lai Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Wofoo Tai Po
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Patrick Valverde Pedal Lopez Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Chi Ho Chang Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Chun Nok Kwok Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Wang Ngai Kohki Sung Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Tsz Sum Cheng Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Lok Yin Jerry Lam Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Michael Wan Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kwun Ming Fung Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lok Him Lee Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Nicholas Benavides Medeiros Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Hok Man Yeung Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Krisna R Korani Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Southern District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Tsun Aidan Chong Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ka Ho Chan Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
10 Jonatan Leonel Acosta Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
28 Kwok Fung Cheung Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ngo Tin Ngan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Sohgo Ichikawa Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Raphaël Merkies Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Ka Yiu Lee Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Ho Yung Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Cheuk Fung Yau Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ting Fung Chak Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Wofoo Tai Po
Southern District
VĐQG Hồng Kông
Southern District
1 : 1
(0-1)
Wofoo Tai Po
VĐQG Hồng Kông
Southern District
0 : 0
(0-0)
Wofoo Tai Po
VĐQG Hồng Kông
Wofoo Tai Po
1 : 0
(0-0)
Southern District
VĐQG Hồng Kông
Wofoo Tai Po
2 : 0
(1-0)
Southern District
VĐQG Hồng Kông
Southern District
3 : 1
(3-0)
Wofoo Tai Po
Wofoo Tai Po
Southern District
20% 40% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Wofoo Tai Po
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Hong Kong FC Wofoo Tai Po |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Wofoo Tai Po Kitchee |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
North District Wofoo Tai Po |
1 2 (1) (2) |
0.80 +1.75 1.00 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Wofoo Tai Po Warriors |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.86 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Hong Kong FC Wofoo Tai Po |
2 0 (2) (0) |
0.82 +2.0 0.97 |
0.82 3.25 0.94 |
B
|
X
|
Southern District
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Southern District North District |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Eastern Southern District |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Southern District Kowloon City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/01/2025 |
Southern District Kitchee |
1 1 (1) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.84 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Hong Kong FC Southern District |
1 0 (1) (0) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.89 3.25 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10