GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hồng Kông - 22/02/2025 07:00

SVĐ: Tai Po Sports Ground

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:00 22/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tai Po Sports Ground

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Wofoo Tai Po Southern District

Đội hình

Wofoo Tai Po 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Wofoo Tai Po VS Southern District

4-2-3-1 Southern District

Huấn luyện viên:

11

Lucas Espindola da Silva

18

Igor Torres Sartori

18

Igor Torres Sartori

18

Igor Torres Sartori

18

Igor Torres Sartori

16

Siu Kwan Chan

16

Siu Kwan Chan

33

Gabriel Roberto Cividini Moreira

33

Gabriel Roberto Cividini Moreira

33

Gabriel Roberto Cividini Moreira

7

Michel Renner Lopes Antunes

18

Mahama Awal

90

Jackson Franklim de Sousa

90

Jackson Franklim de Sousa

90

Jackson Franklim de Sousa

90

Jackson Franklim de Sousa

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

6

Kessi Isac dos Santos

Đội hình xuất phát

Wofoo Tai Po

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Lucas Espindola da Silva Tiền đạo

12 3 0 0 0 Tiền đạo

7

Michel Renner Lopes Antunes Tiền đạo

14 3 0 0 0 Tiền đạo

16

Siu Kwan Chan Tiền vệ

15 2 0 1 0 Tiền vệ

33

Gabriel Roberto Cividini Moreira Hậu vệ

13 1 0 1 1 Hậu vệ

18

Igor Torres Sartori Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

94

Ka Wing Tse Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

14

Marcos Geraldino dos Santos Júnior Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Ka Ho Lee Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

44

Rangel Ribeiro Weverton Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Chun Ting Law Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Dujardin Remi Tiền vệ

12 0 0 1 1 Tiền vệ

Southern District

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Mahama Awal Tiền đạo

10 4 0 0 0 Tiền đạo

7

Stefan Figueiredo Pereira Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

6

Kessi Isac dos Santos Tiền vệ

12 1 0 5 0 Tiền vệ

11

Shu Sasaki Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

90

Jackson Franklim de Sousa Tiền đạo

7 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Wai Him Ng Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

2

Yun Tung Chan Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Kota Kawase Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Ho Yin Wong Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Hoi Pak Paco Chan Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Kak Yi Lai Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Wofoo Tai Po

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Patrick Valverde Pedal Lopez Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Chi Ho Chang Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Chun Nok Kwok Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Wang Ngai Kohki Sung Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Tsz Sum Cheng Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Lok Yin Jerry Lam Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Michael Wan Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

4

Kwun Ming Fung Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Lok Him Lee Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

87

Nicholas Benavides Medeiros Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Hok Man Yeung Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Krisna R Korani Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Southern District

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Tsun Aidan Chong Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Ka Ho Chan Thủ môn

8 0 0 0 1 Thủ môn

10

Jonatan Leonel Acosta Tiền vệ

7 0 0 2 1 Tiền vệ

28

Kwok Fung Cheung Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Ngo Tin Ngan Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

19

Sohgo Ichikawa Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Raphaël Merkies Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Ka Yiu Lee Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Ho Yung Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Cheuk Fung Yau Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Ting Fung Chak Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Wofoo Tai Po

Southern District

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wofoo Tai Po: 2T - 2H - 1B) (Southern District: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Hồng Kông

Southern District

1 : 1

(0-1)

Wofoo Tai Po

04/05/2024

VĐQG Hồng Kông

Southern District

0 : 0

(0-0)

Wofoo Tai Po

21/10/2023

VĐQG Hồng Kông

Wofoo Tai Po

1 : 0

(0-0)

Southern District

11/02/2023

VĐQG Hồng Kông

Wofoo Tai Po

2 : 0

(1-0)

Southern District

03/12/2022

VĐQG Hồng Kông

Southern District

3 : 1

(3-0)

Wofoo Tai Po

Phong độ gần nhất

Wofoo Tai Po

Phong độ

Southern District

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

0.6
TB bàn thắng
0.2
0.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wofoo Tai Po

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

09/02/2025

Hong Kong FC

Wofoo Tai Po

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

26/01/2025

Wofoo Tai Po

Kitchee

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

18/01/2025

North District

Wofoo Tai Po

1 2

(1) (2)

0.80 +1.75 1.00

0.83 3.5 0.85

B
X

VĐQG Hồng Kông

11/01/2025

Wofoo Tai Po

Warriors

1 0

(1) (0)

0.88 +0 0.88

0.86 2.75 0.90

T
X

VĐQG Hồng Kông

05/01/2025

Hong Kong FC

Wofoo Tai Po

2 0

(2) (0)

0.82 +2.0 0.97

0.82 3.25 0.94

B
X

Southern District

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

15/02/2025

Southern District

North District

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

08/02/2025

Eastern

Southern District

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

25/01/2025

Southern District

Kowloon City

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

11/01/2025

Southern District

Kitchee

1 1

(1) (0)

1.00 +1.0 0.80

0.84 3.0 0.88

T
X

VĐQG Hồng Kông

22/12/2024

Hong Kong FC

Southern District

1 0

(1) (0)

0.97 +1.5 0.82

0.89 3.25 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 4

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất