VĐQG Hồng Kông - 05/01/2025 08:30
SVĐ: Hong Kong Football Club Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 2 0.97
0.82 3.25 0.94
- - -
- - -
8.50 6.50 1.22
0.91 10.5 0.83
- - -
- - -
0.95 3/4 0.85
0.87 1.25 0.87
- - -
- - -
8.00 2.75 1.61
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Callum Beattie
10’ -
29’
Fung Kwun-Ming
Nicholas Benavides Medeiros
-
Đang cập nhật
Toby Down
44’ -
46’
Remi Dujardin
Patrick Valverde
-
54’
Đang cập nhật
Gabriel Cividini
-
Đang cập nhật
Chun-Wang Ryan Cheng
58’ -
Đang cập nhật
Freddie Toomer
70’ -
Callum Beattie
Daniel Scally
71’ -
80’
Gabriel Cividini
Chun Ting Law
-
F. Pérez-Doyle
Ho Hei Lam
85’ -
88’
Đang cập nhật
Weverton Rangel
-
Đang cập nhật
Jonathan Jack Sealy
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
43%
57%
3
0
3
2
382
506
3
11
2
3
2
0
Hong Kong FC Wofoo Tai Po
Hong Kong FC 3-5-2
Huấn luyện viên: Chancy Cooke
3-5-2 Wofoo Tai Po
Huấn luyện viên: Lee Chi Kin
1
Freddie Toomer
28
Hoi-To Lai
28
Hoi-To Lai
28
Hoi-To Lai
5
Habib Bah
5
Habib Bah
5
Habib Bah
5
Habib Bah
5
Habib Bah
4
Toby Down
4
Toby Down
7
Michel Renner
94
Ka-Wing Tse
94
Ka-Wing Tse
94
Ka-Wing Tse
94
Ka-Wing Tse
16
Chi-Ho Chang
16
Chi-Ho Chang
33
Gabriel Cividini
33
Gabriel Cividini
33
Gabriel Cividini
11
Lucas Silva
Hong Kong FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Freddie Toomer Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Callum Beattie Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Toby Down Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Hoi-To Lai Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 F. Pérez-Doyle Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Habib Bah Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Chun-Wang Ryan Cheng Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jesus Francisco Salazar Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonathan Jack Sealy Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sum-Chit Sherman Wong Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Auston Kranick Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wofoo Tai Po
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Michel Renner Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Lucas Silva Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Chi-Ho Chang Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Gabriel Cividini Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
94 Ka-Wing Tse Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Ka Ho Lee Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Fung Kwun-Ming Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Weverton Rangel Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Remi Dujardin Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Gabriel Pierini Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Lok-Him Lee Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hong Kong FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Li Yat Chun Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Jae-ho Shin Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Chung Hang Li Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Andrew James Russell Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Chan Ho Ka Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Ho Hei Lam Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Chun-Hin Tsang Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Hao Chen Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Max Chan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Bradley Leong Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
74 Daniel Scally Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Calum Bloxham Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wofoo Tai Po
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Patrick Valverde Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Lok-Yin Jerry Lam Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Chun Ting Law Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ting-Hong Tai Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hok Man Yeung Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Chun-Nok Kwok Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Nicholas Benavides Medeiros Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Long Tsui Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Igor Sartori Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Michael Wan Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Krisna Korani Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Wang-Ngai Kohki Sung Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
VĐQG Hồng Kông
Wofoo Tai Po
2 : 1
(2-0)
Hong Kong FC
VĐQG Hồng Kông
Wofoo Tai Po
3 : 0
(2-0)
Hong Kong FC
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
0 : 3
(0-1)
Wofoo Tai Po
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
1 : 1
(0-1)
Wofoo Tai Po
VĐQG Hồng Kông
Wofoo Tai Po
1 : 2
(0-2)
Hong Kong FC
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hong Kong FC
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Hong Kong FC Southern District |
1 0 (1) (0) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.89 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Wofoo Tai Po Hong Kong FC |
2 1 (2) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.91 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Hong Kong FC Southern District |
3 4 (2) (3) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.84 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Hong Kong FC North District |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0.25 0.86 |
0.83 3.25 0.80 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
BC Rangers Hong Kong FC |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.80 3.0 0.90 |
T
|
X
|
Wofoo Tai Po
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
BC Rangers Wofoo Tai Po |
2 5 (1) (2) |
0.80 +2.0 1.00 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Wofoo Tai Po Hong Kong FC |
2 1 (2) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.91 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Wofoo Tai Po BC Rangers |
3 0 (1) (0) |
0.83 +0.25 0.89 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Wofoo Tai Po Eastern |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Kitchee Wofoo Tai Po |
3 1 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.88 2.75 0.74 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
14 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 23