GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Turan

Thuộc giải đấu: VĐQG Azerbaijan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1945

Huấn luyện viên: Kurban Berdyev

Sân vận động: Şəhər stadionu

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

20/02

0-0

20/02

Keşlə FK

Keşlə FK

Turan

Turan

0 : 0

0 : 0

Turan

Turan

0-0

13/02

0-0

13/02

Turan

Turan

Araz

Araz

0 : 0

0 : 0

Araz

Araz

0-0

06/02

0-0

06/02

Sabah

Sabah

Turan

Turan

0 : 0

0 : 0

Turan

Turan

0-0

01/02

0-0

01/02

Turan

Turan

Sebail

Sebail

0 : 0

0 : 0

Sebail

Sebail

0-0

26/01

0-0

26/01

Qarabağ

Qarabağ

Turan

Turan

0 : 0

0 : 0

Turan

Turan

0-0

0.83 -1.75 0.85

0.97 3.0 0.79

0.97 3.0 0.79

19/01

5-0

19/01

Kapaz

Kapaz

Turan

Turan

5 : 2

2 : 2

Turan

Turan

5-0

0.92 +0.25 0.87

0.81 2.25 0.81

0.81 2.25 0.81

21/12

4-1

21/12

Turan

Turan

Neftçi

Neftçi

1 : 1

0 : 1

Neftçi

Neftçi

4-1

0.97 -0.25 0.82

0.90 2.25 0.73

0.90 2.25 0.73

15/12

3-3

15/12

Zira

Zira

Turan

Turan

0 : 0

0 : 0

Turan

Turan

3-3

0.99 -0.5 0.85

0.90 2.0 0.73

0.90 2.0 0.73

09/12

8-3

09/12

Turan

Turan

Keşlə FK

Keşlə FK

3 : 2

1 : 2

Keşlə FK

Keşlə FK

8-3

0.85 -1.0 0.95

0.81 2.25 0.81

0.81 2.25 0.81

03/12

2-2

03/12

Turan

Turan

Sabah

Sabah

1 : 1

1 : 1

Sabah

Sabah

2-2

0.85 +0 0.85

0.87 2.25 0.87

0.87 2.25 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

John Otto John Tiền đạo

57 12 2 3 0 27 Tiền đạo

0

Aikhan Guseynov Tiền vệ

96 9 2 6 0 26 Tiền vệ

0

Roderick Alonso Miller Molina Hậu vệ

50 8 1 13 1 33 Hậu vệ

0

Şəhriyar Əliyev Hậu vệ

86 5 1 19 0 33 Hậu vệ

0

Faiq Hacıyev Hậu vệ

82 2 3 13 1 26 Hậu vệ

0

Denis Marandici Hậu vệ

67 2 2 10 0 29 Hậu vệ

0

Bruno Gonçalves do Prado Hậu vệ

34 2 0 6 1 28 Hậu vệ

0

Tərlən Quliyev Hậu vệ

75 1 0 3 1 33 Hậu vệ

0

Sadiq Quliyev Hậu vệ

86 1 0 5 0 30 Hậu vệ

0

Eltun Turabov Tiền vệ

64 0 0 10 0 28 Tiền vệ