0.83 -2 1/4 0.85
0.97 3.0 0.79
- - -
- - -
1.25 5.50 8.50
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.77
0.95 1.25 0.76
- - -
- - -
1.66 2.50 8.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Qarabağ Turan
Qarabağ 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Qurban Qurbanov
4-2-3-1 Turan
Huấn luyện viên: Kurban Berdyev
15
Leandro Livramento Andrade
44
Elvin Cəfərquliyev
44
Elvin Cəfərquliyev
44
Elvin Cəfərquliyev
44
Elvin Cəfərquliyev
10
Abdellah Zoubir
10
Abdellah Zoubir
2
Matheus de Barros da Silva
2
Matheus de Barros da Silva
2
Matheus de Barros da Silva
90
Nəriman Axundzadə
80
John Otto John
39
Sadiq Quliyev
39
Sadiq Quliyev
39
Sadiq Quliyev
39
Sadiq Quliyev
15
Emmanuel Hackman
1
Ivan Konovalov
1
Ivan Konovalov
1
Ivan Konovalov
9
Christian da Silva Fiel
9
Christian da Silva Fiel
Qarabağ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Leandro Livramento Andrade Tiền vệ |
37 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Nəriman Axundzadə Tiền đạo |
38 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Abdellah Zoubir Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Matheus de Barros da Silva Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Elvin Cəfərquliyev Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Marko Janković Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Oleksii Kashchuk Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Kevin David Medina Renteria Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Julio Rodrigues Romão Tiền vệ |
35 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
97 Fabijan Buntic Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Bəhlul Mustafazadə Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Turan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 John Otto John Tiền đạo |
57 | 12 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Emmanuel Hackman Hậu vệ |
49 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Christian da Silva Fiel Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ivan Konovalov Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Sadiq Quliyev Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Arash Ghaderi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Rufat Ahmadov Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Farid Yusifli Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Ismayil Zulfugarli Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Rahim Sadikhov Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Orxan Əliyev Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Qarabağ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Badavi Hüseynov Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Tural Bayramov Hậu vệ |
38 | 8 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Emmanuel Addai Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Riçard Almeyda de Oliveira Tiền vệ |
36 | 4 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
30 Abbas Hüseynov Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Sadiq Məmmədzadə Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Mateusz Kochalski Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Musa Gurbanli Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Erickson Patrick Correia Andrade Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Yassine Benzia Tiền vệ |
34 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Marko Vešović Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Aleksey Isaev Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Turan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 İbrahim Ramazanov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Kauan Alexandre Martins de Paula Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Tural Bayramlı Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Anton Krachkovskii Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Alejandro Serrano García Tiền vệ |
56 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Veysal Rzayev Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
71 Mehman Hacıyev Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Aikhan Guseynov Tiền vệ |
60 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
99 Sadiq Şəfıyev Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Sergey Samok Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Xəyal Nəcəfov Tiền vệ |
58 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Qarabağ
Turan
VĐQG Azerbaijan
Turan
0 : 0
(0-0)
Qarabağ
VĐQG Azerbaijan
Qarabağ
0 : 1
(0-1)
Turan
VĐQG Azerbaijan
Qarabağ
4 : 3
(1-0)
Turan
VĐQG Azerbaijan
Turan
1 : 3
(1-0)
Qarabağ
VĐQG Azerbaijan
Turan
2 : 2
(0-1)
Qarabağ
Qarabağ
Turan
20% 0% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Qarabağ
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Qarabağ FCSB |
2 3 (2) (2) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.96 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
17/01/2025 |
Qarabağ Keşlə FK |
3 2 (2) (2) |
0.87 -2.5 0.92 |
0.89 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Qarabağ Araz |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.80 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Keşlə FK Qarabağ |
0 1 (0) (0) |
0.85 +2.0 0.95 |
0.76 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Qarabağ Sumqayıt |
5 0 (3) (0) |
0.86 -2.25 0.88 |
0.81 3.25 0.81 |
T
|
T
|
Turan
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Kapaz Turan |
5 2 (2) (2) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Turan Neftçi |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Zira Turan |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.85 |
0.90 2.0 0.73 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Turan Keşlə FK |
3 2 (1) (2) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
H
|
T
|
|
03/12/2024 |
Turan Sabah |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.87 2.25 0.87 |
H
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 17