GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Azerbaijan - 26/01/2025 14:30

SVĐ: Tofik Bakhramov

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 -2 1/4 0.85

0.97 3.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 5.50 8.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/4 0.77

0.95 1.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 2.50 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tofik Bakhramov

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Qurban Qurbanov

  • Ngày sinh:

    13-04-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    239 (T:149, H:45, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kurban Berdyev

  • Ngày sinh:

    25-08-1952

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    75 (T:29, H:21, B:25)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Qarabağ Turan

Đội hình

Qarabağ 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Qurban Qurbanov

Qarabağ VS Turan

4-2-3-1 Turan

Huấn luyện viên: Kurban Berdyev

15

Leandro Livramento Andrade

44

Elvin Cəfərquliyev

44

Elvin Cəfərquliyev

44

Elvin Cəfərquliyev

44

Elvin Cəfərquliyev

10

Abdellah Zoubir

10

Abdellah Zoubir

2

Matheus de Barros da Silva

2

Matheus de Barros da Silva

2

Matheus de Barros da Silva

90

Nəriman Axundzadə

80

John Otto John

39

Sadiq Quliyev

39

Sadiq Quliyev

39

Sadiq Quliyev

39

Sadiq Quliyev

15

Emmanuel Hackman

1

Ivan Konovalov

1

Ivan Konovalov

1

Ivan Konovalov

9

Christian da Silva Fiel

9

Christian da Silva Fiel

Đội hình xuất phát

Qarabağ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Leandro Livramento Andrade Tiền vệ

37 5 1 0 0 Tiền vệ

90

Nəriman Axundzadə Tiền đạo

38 5 1 0 0 Tiền đạo

10

Abdellah Zoubir Tiền vệ

38 2 2 0 0 Tiền vệ

2

Matheus de Barros da Silva Hậu vệ

34 1 1 3 0 Hậu vệ

44

Elvin Cəfərquliyev Hậu vệ

34 1 1 1 1 Hậu vệ

8

Marko Janković Tiền vệ

32 1 1 1 0 Tiền vệ

21

Oleksii Kashchuk Tiền vệ

22 1 1 0 0 Tiền vệ

81

Kevin David Medina Renteria Hậu vệ

28 1 0 2 1 Hậu vệ

6

Julio Rodrigues Romão Tiền vệ

35 0 3 6 0 Tiền vệ

97

Fabijan Buntic Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

13

Bəhlul Mustafazadə Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

Turan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

John Otto John Tiền đạo

57 12 2 3 0 Tiền đạo

15

Emmanuel Hackman Hậu vệ

49 3 1 3 0 Hậu vệ

9

Christian da Silva Fiel Tiền vệ

19 2 0 3 0 Tiền vệ

1

Ivan Konovalov Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

39

Sadiq Quliyev Hậu vệ

52 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Arash Ghaderi Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Rufat Ahmadov Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Farid Yusifli Tiền vệ

30 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Ismayil Zulfugarli Tiền vệ

36 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Rahim Sadikhov Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Orxan Əliyev Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Qarabağ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Badavi Hüseynov Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Tural Bayramov Hậu vệ

38 8 1 0 0 Hậu vệ

11

Emmanuel Addai Tiền đạo

25 2 0 0 0 Tiền đạo

20

Riçard Almeyda de Oliveira Tiền vệ

36 4 0 2 1 Tiền vệ

30

Abbas Hüseynov Hậu vệ

36 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Sadiq Məmmədzadə Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

99

Mateusz Kochalski Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

22

Musa Gurbanli Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

66

Erickson Patrick Correia Andrade Tiền vệ

37 2 0 1 0 Tiền vệ

7

Yassine Benzia Tiền vệ

34 5 3 3 0 Tiền vệ

29

Marko Vešović Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Aleksey Isaev Tiền vệ

29 1 0 2 0 Tiền vệ

Turan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

İbrahim Ramazanov Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Kauan Alexandre Martins de Paula Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Tural Bayramlı Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Anton Krachkovskii Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Alejandro Serrano García Tiền vệ

56 3 0 6 0 Tiền vệ

77

Veysal Rzayev Tiền vệ

53 2 0 9 0 Tiền vệ

71

Mehman Hacıyev Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

11

Aikhan Guseynov Tiền vệ

60 6 2 5 0 Tiền vệ

99

Sadiq Şəfıyev Tiền đạo

32 0 0 1 0 Tiền đạo

41

Sergey Samok Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

10

Xəyal Nəcəfov Tiền vệ

58 4 2 5 0 Tiền vệ

Qarabağ

Turan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Qarabağ: 2T - 2H - 1B) (Turan: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/11/2024

VĐQG Azerbaijan

Turan

0 : 0

(0-0)

Qarabağ

24/08/2024

VĐQG Azerbaijan

Qarabağ

0 : 1

(0-1)

Turan

17/05/2024

VĐQG Azerbaijan

Qarabağ

4 : 3

(1-0)

Turan

17/03/2024

VĐQG Azerbaijan

Turan

1 : 3

(1-0)

Qarabağ

20/10/2023

VĐQG Azerbaijan

Turan

2 : 2

(0-1)

Qarabağ

Phong độ gần nhất

Qarabağ

Phong độ

Turan

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

2.6
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Qarabağ

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

23/01/2025

Qarabağ

FCSB

2 3

(2) (2)

0.85 -0.25 1.08

0.96 2.75 0.94

B
T

VĐQG Azerbaijan

17/01/2025

Qarabağ

Keşlə FK

3 2

(2) (2)

0.87 -2.5 0.92

0.89 3.5 0.91

B
T

VĐQG Azerbaijan

22/12/2024

Qarabağ

Araz

2 0

(1) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.80 2.75 0.82

T
X

VĐQG Azerbaijan

19/12/2024

Keşlə FK

Qarabağ

0 1

(0) (0)

0.85 +2.0 0.95

0.76 3.0 0.86

B
X

VĐQG Azerbaijan

16/12/2024

Qarabağ

Sumqayıt

5 0

(3) (0)

0.86 -2.25 0.88

0.81 3.25 0.81

T
T

Turan

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Azerbaijan

19/01/2025

Kapaz

Turan

5 2

(2) (2)

0.92 +0.25 0.87

0.81 2.25 0.81

B
T

VĐQG Azerbaijan

21/12/2024

Turan

Neftçi

1 1

(0) (1)

0.97 -0.25 0.82

0.90 2.25 0.73

B
X

VĐQG Azerbaijan

15/12/2024

Zira

Turan

0 0

(0) (0)

0.99 -0.5 0.85

0.90 2.0 0.73

T
X

VĐQG Azerbaijan

09/12/2024

Turan

Keşlə FK

3 2

(1) (2)

0.85 -1.0 0.95

0.81 2.25 0.81

H
T

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

03/12/2024

Turan

Sabah

1 1

(1) (1)

0.85 +0 0.85

0.87 2.25 0.87

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 11

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 6

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất