0.99 -1 1/2 0.85
0.90 2.0 0.73
- - -
- - -
2.05 3.20 3.20
1.00 8 0.80
- - -
- - -
0.70 0 -0.86
0.90 0.75 0.88
- - -
- - -
2.87 1.90 4.33
- - -
- - -
- - -
3
3
56%
44%
0
1
13
18
350
331
5
6
1
0
1
0
Zira Turan
Zira 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rəşad Fərhad oğlu Sadıqov
4-2-3-1 Turan
Huấn luyện viên: Kurban Berdyev
90
Davit Volkov
18
Alessandro Pinheiro Martins Junior
18
Alessandro Pinheiro Martins Junior
18
Alessandro Pinheiro Martins Junior
18
Alessandro Pinheiro Martins Junior
4
Ruan
4
Ruan
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
19
Salifou Soumah
80
John Oto John
15
Emmanuel Hackman
15
Emmanuel Hackman
15
Emmanuel Hackman
88
Faiq Hacıyev
88
Faiq Hacıyev
88
Faiq Hacıyev
88
Faiq Hacıyev
88
Faiq Hacıyev
5
Roderick Miller
5
Roderick Miller
Zira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Davit Volkov Tiền đạo |
25 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Salifou Soumah Tiền vệ |
27 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
4 Ruan Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Giorgi Papunashvili Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alessandro Pinheiro Martins Junior Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 A. Bayramov Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Hacıağa Hacılı Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Ange Mutsinzi Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Fuad Bayramov Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Ismayil Ibrahimli Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Iron Gomis Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Turan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 John Oto John Tiền đạo |
54 | 12 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Alex Souza Tiền đạo |
32 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Roderick Miller Hậu vệ |
41 | 6 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
15 Emmanuel Hackman Hậu vệ |
46 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Alejandro Serrano Tiền vệ |
53 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
88 Faiq Hacıyev Tiền vệ |
56 | 2 | 3 | 11 | 1 | Tiền vệ |
4 Ş. Əliyev Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
9 Christian Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ivan Konovalov Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Farid Yusifli Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Rufat Ahmadov Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Zira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 C. Nurıyev Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Maqsad İsayev Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Raphael Utzig Tiền vệ |
26 | 12 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
97 Tiago Silva Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Pierre Desiré Zebli Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Abbas Ibrahim Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Stephane Acka Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 İldar Alekperov Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Issa Djibrilla Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Anar Nazirov Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Elchin Alicanov Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Yusuf Lawal Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Turan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Mezahir Memmedzade Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Tural Bayramli Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Sergey Samok Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Arash Ghaderi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 İsmayıl Zülfuqarlı Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Sadiq Quliyev Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Eltun Turabov Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Aykhan Guseynov Tiền vệ |
57 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
71 Mehman Haciyev Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ibrahim Ramazanov Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 X. Nəcəfov Tiền vệ |
55 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Zira
Turan
VĐQG Azerbaijan
Turan
1 : 0
(0-0)
Zira
VĐQG Azerbaijan
Turan
1 : 2
(0-1)
Zira
VĐQG Azerbaijan
Zira
1 : 1
(0-1)
Turan
Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Zira
2 : 1
(0-1)
Turan
VĐQG Azerbaijan
Turan
1 : 0
(0-0)
Zira
Zira
Turan
40% 0% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Zira
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Kapaz Zira |
0 4 (0) (2) |
0.90 +0.5 0.86 |
0.76 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Zira Keşlə FK |
3 1 (2) (1) |
0.81 -1 0.79 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Zira Sumqayıt |
4 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Neftçi Zira |
2 1 (1) (0) |
0.96 +0 0.88 |
0.95 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Qarabağ Zira |
4 0 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.85 |
0.82 2.75 0.79 |
B
|
T
|
Turan
0% Thắng
60% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Turan Keşlə FK |
3 2 (1) (2) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
H
|
T
|
|
03/12/2024 |
Turan Sabah |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.87 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Araz Turan |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.89 2.0 0.70 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Turan Sabah |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.78 |
1.03 2.25 0.79 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Sebail Turan |
1 1 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14