GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Azerbaijan - 15/12/2024 12:00

SVĐ: Zirə qəsəbə stadionu

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 -1 1/2 0.85

0.90 2.0 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.20 3.20

1.00 8 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 -0.86

0.90 0.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 1.90 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Alessandro Pinheiro Martins Junior

    Raphael Utzig

    63’
  • Giorgi Papunashvili

    Issa Djibrilla

    78’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Zirə qəsəbə stadionu

  • Trọng tài chính:

    R. Cabarov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rəşad Fərhad oğlu Sadıqov

  • Ngày sinh:

    16-06-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    183 (T:78, H:53, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kurban Berdyev

  • Ngày sinh:

    25-08-1952

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    75 (T:29, H:21, B:25)

3

Phạt góc

3

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

0

Cứu thua

1

13

Phạm lỗi

18

350

Tổng số đường chuyền

331

5

Dứt điểm

6

1

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

0

Zira Turan

Đội hình

Zira 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Rəşad Fərhad oğlu Sadıqov

Zira VS Turan

4-2-3-1 Turan

Huấn luyện viên: Kurban Berdyev

90

Davit Volkov

18

Alessandro Pinheiro Martins Junior

18

Alessandro Pinheiro Martins Junior

18

Alessandro Pinheiro Martins Junior

18

Alessandro Pinheiro Martins Junior

4

Ruan

4

Ruan

10

Giorgi Papunashvili

10

Giorgi Papunashvili

10

Giorgi Papunashvili

19

Salifou Soumah

80

John Oto John

15

Emmanuel Hackman

15

Emmanuel Hackman

15

Emmanuel Hackman

88

Faiq Hacıyev

88

Faiq Hacıyev

88

Faiq Hacıyev

88

Faiq Hacıyev

88

Faiq Hacıyev

5

Roderick Miller

5

Roderick Miller

Đội hình xuất phát

Zira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Davit Volkov Tiền đạo

25 8 1 1 0 Tiền đạo

19

Salifou Soumah Tiền vệ

27 3 1 2 1 Tiền vệ

4

Ruan Hậu vệ

30 2 1 2 0 Hậu vệ

10

Giorgi Papunashvili Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

18

Alessandro Pinheiro Martins Junior Tiền vệ

20 2 0 2 0 Tiền vệ

13

A. Bayramov Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

21

Hacıağa Hacılı Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Ange Mutsinzi Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Fuad Bayramov Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Ismayil Ibrahimli Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Iron Gomis Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Turan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

John Oto John Tiền đạo

54 12 2 3 0 Tiền đạo

21

Alex Souza Tiền đạo

32 7 1 2 0 Tiền đạo

5

Roderick Miller Hậu vệ

41 6 1 9 1 Hậu vệ

15

Emmanuel Hackman Hậu vệ

46 3 1 3 0 Hậu vệ

23

Alejandro Serrano Tiền vệ

53 3 0 6 0 Tiền vệ

88

Faiq Hacıyev Tiền vệ

56 2 3 11 1 Tiền vệ

4

Ş. Əliyev Hậu vệ

52 2 1 13 0 Hậu vệ

9

Christian Tiền vệ

16 2 0 3 0 Tiền vệ

1

Ivan Konovalov Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

13

Farid Yusifli Tiền vệ

27 0 0 2 0 Tiền vệ

44

Rufat Ahmadov Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Zira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

C. Nurıyev Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Maqsad İsayev Hậu vệ

26 0 1 2 0 Hậu vệ

23

Raphael Utzig Tiền vệ

26 12 0 3 0 Tiền vệ

97

Tiago Silva Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

15

Pierre Desiré Zebli Tiền vệ

27 0 0 4 0 Tiền vệ

28

Abbas Ibrahim Tiền vệ

23 1 0 2 0 Tiền vệ

5

Stephane Acka Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

22

İldar Alekperov Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

70

Issa Djibrilla Tiền vệ

17 1 1 0 0 Tiền vệ

41

Anar Nazirov Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

14

Elchin Alicanov Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Yusuf Lawal Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Turan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Mezahir Memmedzade Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Tural Bayramli Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Sergey Samok Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

6

Arash Ghaderi Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

7

İsmayıl Zülfuqarlı Tiền vệ

33 0 0 1 0 Tiền vệ

39

Sadiq Quliyev Hậu vệ

49 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Eltun Turabov Tiền vệ

33 0 0 5 0 Tiền vệ

11

Aykhan Guseynov Tiền vệ

57 6 2 5 0 Tiền vệ

71

Mehman Haciyev Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

20

Ibrahim Ramazanov Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

10

X. Nəcəfov Tiền vệ

55 4 2 5 0 Tiền vệ

Zira

Turan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Zira: 2T - 1H - 2B) (Turan: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/10/2024

VĐQG Azerbaijan

Turan

1 : 0

(0-0)

Zira

05/05/2024

VĐQG Azerbaijan

Turan

1 : 2

(0-1)

Zira

02/03/2024

VĐQG Azerbaijan

Zira

1 : 1

(0-1)

Turan

20/12/2023

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

Zira

2 : 1

(0-1)

Turan

16/12/2023

VĐQG Azerbaijan

Turan

1 : 0

(0-0)

Zira

Phong độ gần nhất

Zira

Phong độ

Turan

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

2.4
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Zira

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Azerbaijan

08/12/2024

Kapaz

Zira

0 4

(0) (2)

0.90 +0.5 0.86

0.76 2.25 0.85

T
T

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

04/12/2024

Zira

Keşlə FK

3 1

(2) (1)

0.81 -1 0.79

0.90 2.5 0.80

T
T

VĐQG Azerbaijan

30/11/2024

Zira

Sumqayıt

4 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.91 2.0 0.91

T
T

VĐQG Azerbaijan

23/11/2024

Neftçi

Zira

2 1

(1) (0)

0.96 +0 0.88

0.95 2.0 0.83

B
T

VĐQG Azerbaijan

10/11/2024

Qarabağ

Zira

4 0

(1) (0)

0.93 +0.25 0.85

0.82 2.75 0.79

B
T

Turan

0% Thắng

60% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Azerbaijan

09/12/2024

Turan

Keşlə FK

3 2

(1) (2)

0.85 -1.0 0.95

0.81 2.25 0.81

H
T

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

03/12/2024

Turan

Sabah

1 1

(1) (1)

0.85 +0 0.85

0.87 2.25 0.87

H
X

VĐQG Azerbaijan

29/11/2024

Araz

Turan

1 0

(0) (0)

0.82 +0 0.88

0.89 2.0 0.70

B
X

VĐQG Azerbaijan

24/11/2024

Turan

Sabah

1 1

(0) (0)

1.00 +0 0.78

1.03 2.25 0.79

H
X

VĐQG Azerbaijan

09/11/2024

Sebail

Turan

1 1

(1) (0)

0.87 +0.5 0.92

1.00 2.5 0.80

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất