- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Turan Araz
Turan 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Araz
Huấn luyện viên:
80
John Otto John
39
Sadiq Quliyev
39
Sadiq Quliyev
39
Sadiq Quliyev
39
Sadiq Quliyev
15
Emmanuel Hackman
1
Ivan Konovalov
1
Ivan Konovalov
1
Ivan Konovalov
9
Christian da Silva Fiel
9
Christian da Silva Fiel
97
Felipe Silva Correa dos Santos
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
23
Nuno Miguel Santos Rodrigues
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
16
Ramon Machado de Macedo
Turan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 John Otto John Tiền đạo |
57 | 12 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Emmanuel Hackman Hậu vệ |
49 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Christian da Silva Fiel Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ivan Konovalov Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Sadiq Quliyev Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Arash Ghaderi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Rufat Ahmadov Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Farid Yusifli Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Ismayil Zulfugarli Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Rahim Sadikhov Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Orxan Əliyev Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Araz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Felipe Silva Correa dos Santos Tiền vệ |
19 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Nuno Miguel Santos Rodrigues Tiền vệ |
56 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Bernardo Oliveira Dias Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ramon Machado de Macedo Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Igor Francisco Ribeiro Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
3 Bəxtiyar Həsənalızadə Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Wanderson Cavalcante Melo Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
12 Cristian Avram Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Ürfan Abbasov Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Slavik Alxasov Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Qara Qarayev Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Turan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Veysal Rzayev Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
71 Mehman Hacıyev Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Aikhan Guseynov Tiền vệ |
60 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
99 Sadiq Şəfıyev Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Sergey Samok Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Xəyal Nəcəfov Tiền vệ |
58 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 İbrahim Ramazanov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Kauan Alexandre Martins de Paula Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Tural Bayramlı Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Anton Krachkovskii Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Alejandro Serrano García Tiền vệ |
56 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Araz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Turan Vəlizadə Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 César Daniel Meza Colli Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Elçin Mustafayev Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Mustafá Ahmadzada Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ulvu Iskandarov Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Issouf Paro Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Vadim Abdullayev Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
71 Sanan Aghalarov Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Carlos Eduardo Bacila Jatobá Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mićo Kuzmanović Tiền vệ |
58 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
94 Tərlan Əhmədli Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Turan
Araz
VĐQG Azerbaijan
Araz
1 : 0
(0-0)
Turan
VĐQG Azerbaijan
Turan
1 : 2
(0-1)
Araz
VĐQG Azerbaijan
Araz
0 : 1
(0-0)
Turan
VĐQG Azerbaijan
Turan
2 : 0
(0-0)
Araz
VĐQG Azerbaijan
Turan
3 : 1
(2-0)
Araz
Turan
Araz
20% 80% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Turan
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Sabah Turan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Turan Sebail |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Qarabağ Turan |
0 0 (0) (0) |
0.83 -1.75 0.85 |
0.97 3.0 0.79 |
|||
19/01/2025 |
Kapaz Turan |
5 2 (2) (2) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Turan Neftçi |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.73 |
B
|
X
|
Araz
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Araz Kapaz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/02/2025 |
Araz Zira |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Sumqayıt Araz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Araz Neftçi |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.01 2.25 0.75 |
|||
18/01/2025 |
Zira Araz |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4