0.85 0 0.85
0.87 2.25 0.87
- - -
- - -
2.55 3.00 2.50
- - -
- - -
- - -
0.87 0 0.89
0.90 1.0 0.82
- - -
- - -
3.25 2.05 3.20
- - -
- - -
- - -
2
2
52%
48%
2
3
0
2
385
346
8
4
3
2
2
2
Turan Sabah
Turan 3-5-2
Huấn luyện viên: Kurban Berdyev
3-5-2 Sabah
Huấn luyện viên: Vasili Berezutski
21
Alex Souza
23
Alejandro Serrano
23
Alejandro Serrano
23
Alejandro Serrano
25
D. Marandici
25
D. Marandici
25
D. Marandici
25
D. Marandici
25
D. Marandici
15
Emmanuel Hackman
15
Emmanuel Hackman
70
Jesse Sekidika
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
20
Joy Lance Mickels
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
20
Joy Lance Mickels
Turan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Alex Souza Tiền đạo |
30 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 X. Nəcəfov Tiền vệ |
53 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Emmanuel Hackman Hậu vệ |
44 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Alejandro Serrano Tiền vệ |
51 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
88 Faiq Hacıyev Tiền vệ |
54 | 2 | 3 | 11 | 1 | Tiền vệ |
25 D. Marandici Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Ş. Əliyev Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
9 Christian Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
41 Sergey Samok Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Arash Ghaderi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Sadiq Səfiyev Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Jesse Sekidika Tiền vệ |
53 | 13 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Joy Lance Mickels Tiền vệ |
19 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Namiq Alasgarov Tiền vệ |
49 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Bojan Letić Hậu vệ |
51 | 5 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
18 Pavol Šafranko Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Tellur Mutallimov Hậu vệ |
58 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Amin Seydiyev Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
3 Jon Irazábal Iraurgui Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Ayaz Guliev Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Yusif Imanov Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
40 Ygor Nogueira Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Turan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Rufat Ahmadov Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 John Oto John Tiền đạo |
52 | 12 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Ivan Konovalov Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Tural Bayramli Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Farid Yusifli Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Aykhan Guseynov Tiền vệ |
55 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Eltun Turabov Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Veysal Rzayev Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 İsmayıl Zülfuqarlı Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Mehman Haciyev Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ibrahim Ramazanov Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Mezahir Memmedzade Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Rahman Dashdamirov Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Kaheem Parris Tiền vệ |
45 | 5 | 6 | 3 | 1 | Tiền vệ |
44 Soufiane Chakla Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
77 Shakir Seyidov Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Njegoš Kupusović Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
94 Ravan Mirzammadov Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Abdulakh Khaybulaev Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Abdullah Rzayev Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Anatoli Nuriev Tiền vệ |
49 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Elvin Camalov Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
88 Khayal Aliyev Tiền vệ |
36 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Emil Habibov Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Turan
Sabah
VĐQG Azerbaijan
Turan
1 : 1
(0-0)
Sabah
VĐQG Azerbaijan
Sabah
2 : 2
(1-1)
Turan
VĐQG Azerbaijan
Turan
2 : 0
(1-0)
Sabah
VĐQG Azerbaijan
Sabah
1 : 1
(1-1)
Turan
VĐQG Azerbaijan
Turan
2 : 3
(2-3)
Sabah
Turan
Sabah
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Turan
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Araz Turan |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.89 2.0 0.70 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Turan Sabah |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.78 |
1.03 2.25 0.79 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Sebail Turan |
1 1 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Turan Qarabağ |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.89 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Turan Hypers Guba |
7 2 (5) (0) |
- - - |
- - - |
Sabah
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Sabah Sebail |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.89 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Turan Sabah |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.78 |
1.03 2.25 0.79 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Sabah Kapaz |
2 2 (1) (1) |
0.90 -1.5 0.86 |
0.79 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Sumqayıt Sabah |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0.5 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Sabah Neftçi |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 19