- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sabah Turan
Sabah 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Turan
Huấn luyện viên:
70
Jesse Tamunobaraboye Sekidika
2
Amin Seydiyev
2
Amin Seydiyev
2
Amin Seydiyev
2
Amin Seydiyev
7
Bojan Letić
7
Bojan Letić
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
20
Joy-Lance Mickels
80
John Otto John
39
Sadiq Quliyev
39
Sadiq Quliyev
39
Sadiq Quliyev
39
Sadiq Quliyev
15
Emmanuel Hackman
1
Ivan Konovalov
1
Ivan Konovalov
1
Ivan Konovalov
9
Christian da Silva Fiel
9
Christian da Silva Fiel
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Jesse Tamunobaraboye Sekidika Tiền vệ |
58 | 13 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Joy-Lance Mickels Tiền vệ |
24 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Bojan Letić Hậu vệ |
56 | 5 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
18 Pavol Šafranko Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Amin Seydiyev Hậu vệ |
59 | 3 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
3 Jon Irazábal Iraurgui Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
44 Sofian Chakla Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Ayaz Guliev Tiền vệ |
36 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Yusif İmanov Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
40 Ygor Nogueira de Paula Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdulakh Khaybulaev Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Turan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 John Otto John Tiền đạo |
57 | 12 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Emmanuel Hackman Hậu vệ |
49 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Christian da Silva Fiel Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ivan Konovalov Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Sadiq Quliyev Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Arash Ghaderi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Rufat Ahmadov Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Farid Yusifli Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Ismayil Zulfugarli Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Rahim Sadikhov Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Orxan Əliyev Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Şakir Seyidov Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Elvin Camalov Tiền vệ |
55 | 0 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
99 Njegoš Kupusović Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Kaheem Parris Tiền vệ |
50 | 5 | 6 | 3 | 1 | Tiền vệ |
88 Khayal Aliyev Tiền vệ |
41 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Rəhman Daşdəmirov Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Vincent Thill Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
89 Rauf Əyyubov Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Anatoliy Nuriev Tiền vệ |
54 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Tellur Mütəllimov Hậu vệ |
63 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
94 Rəvan Mirzəmmədov Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Namiq Ələsgərov Tiền vệ |
54 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Turan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Anton Krachkovskii Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Alejandro Serrano García Tiền vệ |
56 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Veysal Rzayev Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
71 Mehman Hacıyev Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Aikhan Guseynov Tiền vệ |
60 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
99 Sadiq Şəfıyev Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Sergey Samok Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Xəyal Nəcəfov Tiền vệ |
58 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 İbrahim Ramazanov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Kauan Alexandre Martins de Paula Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Tural Bayramlı Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sabah
Turan
Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Turan
1 : 1
(1-1)
Sabah
VĐQG Azerbaijan
Turan
1 : 1
(0-0)
Sabah
VĐQG Azerbaijan
Sabah
2 : 2
(1-1)
Turan
VĐQG Azerbaijan
Turan
2 : 0
(1-0)
Sabah
VĐQG Azerbaijan
Sabah
1 : 1
(1-1)
Turan
Sabah
Turan
40% 60% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sabah
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Sabah Sumqayıt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Kapaz Sabah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Sabah Sumqayıt |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.80 2.25 0.82 |
|||
19/01/2025 |
Neftçi Sabah |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.91 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Keşlə FK Sabah |
2 2 (1) (1) |
0.92 +1.0 0.87 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Turan
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Turan Sebail |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Qarabağ Turan |
0 0 (0) (0) |
0.83 -1.75 0.85 |
0.97 3.0 0.79 |
|||
19/01/2025 |
Kapaz Turan |
5 2 (2) (2) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Turan Neftçi |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Zira Turan |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.85 |
0.90 2.0 0.73 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13