0.92 1/4 0.87
0.81 2.25 0.81
- - -
- - -
3.00 3.30 2.10
0.95 9 0.85
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.75 0.75 -0.97
- - -
- - -
3.75 2.00 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Christian
-
Đang cập nhật
Turan Manafov
17’ -
32’
Đang cập nhật
Orkhan Aliyev
-
34’
Đang cập nhật
Rahim Sadikhov
-
Rauf Hüseynli
Yegor Khvalko
42’ -
Pachu
Pachu
55’ -
Đang cập nhật
Turan Manafov
57’ -
59’
Đang cập nhật
Farid Yusifli
-
60’
Đang cập nhật
Arash Ghaderi
-
61’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
68’
Orkhan Aliyev
Anton Krachkovskiy
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
69’ -
Đang cập nhật
Mahamadou Ba
75’ -
Mahamadou Ba
Ali Samadov
80’ -
88’
Sadiq Quliyev
Alejandro Serrano
-
Ehtiram Shahverdiyev
Karim L'Koucha
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
0
52%
48%
1
2
12
13
332
337
14
6
7
3
1
1
Kapaz Turan
Kapaz 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Araz Bagirov
4-2-3-1 Turan
Huấn luyện viên: Kurban Berdyev
7
Ehtiram Şahverdiyev
5
Rauf Hüseynli
5
Rauf Hüseynli
5
Rauf Hüseynli
5
Rauf Hüseynli
9
Luiz Henrique Pachu Lira
9
Luiz Henrique Pachu Lira
1
Rogério Paulo Veiga Santos
1
Rogério Paulo Veiga Santos
1
Rogério Paulo Veiga Santos
3
Mahamadou Ba
80
John Otto John
39
Sadiq Quliyev
39
Sadiq Quliyev
39
Sadiq Quliyev
39
Sadiq Quliyev
15
Emmanuel Hackman
1
Ivan Konovalov
1
Ivan Konovalov
1
Ivan Konovalov
9
Christian da Silva Fiel
9
Christian da Silva Fiel
Kapaz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ehtiram Şahverdiyev Hậu vệ |
49 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Mahamadou Ba Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Luiz Henrique Pachu Lira Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Rogério Paulo Veiga Santos Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Rauf Hüseynli Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
78 Yegor Khvalko Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
29 Diogo Sousa Verdasca Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Turan Manafov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Valdemar António Almeida Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Rati Ardazishvili Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Nicat Süleymanov Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Turan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 John Otto John Tiền đạo |
56 | 12 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Emmanuel Hackman Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Christian da Silva Fiel Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ivan Konovalov Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Sadiq Quliyev Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Arash Ghaderi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Rufat Ahmadov Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Farid Yusifli Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Ismayil Zulfugarli Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Rahim Sadikhov Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Orxan Əliyev Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kapaz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Shervoni Mabatshoev Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ümid Səmədov Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Karim L'Koucha Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Elmir Tağıyev Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
6 Nemat Musayev Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Camal Cafarov Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Elgün Bayramov Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Cavad Kərimov Tiền đạo |
45 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 İlkin Qırtımov Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 João Victor da Silva Braga Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Məmməd Hüseynov Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Əli Səmədov Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Turan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 İbrahim Ramazanov Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Sergey Samok Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Xəyal Nəcəfov Tiền vệ |
57 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Anton Krachkovskii Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Kauan Alexandre Martins de Paula Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Veysal Rzayev Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Tural Bayramlı Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Alejandro Serrano García Tiền vệ |
55 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Sadiq Şəfıyev Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
71 Mehman Hacıyev Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Aikhan Guseynov Tiền vệ |
59 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Kapaz
Turan
VĐQG Azerbaijan
Turan
2 : 1
(1-0)
Kapaz
VĐQG Azerbaijan
Kapaz
0 : 3
(0-2)
Turan
VĐQG Azerbaijan
Turan
1 : 0
(0-0)
Kapaz
VĐQG Azerbaijan
Kapaz
2 : 1
(1-1)
Turan
VĐQG Azerbaijan
Turan
4 : 0
(1-0)
Kapaz
Kapaz
Turan
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kapaz
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Kapaz Sumqayıt |
0 0 (0) (0) |
1.07 +0 0.74 |
0.90 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Neftçi Kapaz |
2 1 (2) (0) |
0.86 -1 0.88 |
0.84 3.0 0.78 |
H
|
H
|
|
08/12/2024 |
Kapaz Zira |
0 4 (0) (2) |
0.90 +0.5 0.86 |
0.76 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Kapaz Mil-Muğan |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.87 2.5 0.82 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Keşlə FK Kapaz |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Turan
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Turan Neftçi |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Zira Turan |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.85 |
0.90 2.0 0.73 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Turan Keşlə FK |
3 2 (1) (2) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
H
|
T
|
|
03/12/2024 |
Turan Sabah |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.87 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Araz Turan |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.89 2.0 0.70 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 2
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13