- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Turan Sebail
Turan 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Sebail
Huấn luyện viên:
80
John Otto John
39
Sadiq Quliyev
39
Sadiq Quliyev
39
Sadiq Quliyev
39
Sadiq Quliyev
15
Emmanuel Hackman
1
Ivan Konovalov
1
Ivan Konovalov
1
Ivan Konovalov
9
Christian da Silva Fiel
9
Christian da Silva Fiel
11
Rüfət Abdullazadə
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
7
Madi Queta
8
Gorka Larrucea Arrien
8
Gorka Larrucea Arrien
Turan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 John Otto John Tiền đạo |
57 | 12 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Emmanuel Hackman Hậu vệ |
49 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Christian da Silva Fiel Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ivan Konovalov Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Sadiq Quliyev Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Arash Ghaderi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Rufat Ahmadov Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Farid Yusifli Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Ismayil Zulfugarli Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Rahim Sadikhov Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Orxan Əliyev Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sebail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Rüfət Abdullazadə Tiền vệ |
57 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Soulyman Allouch Tiền vệ |
37 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Gorka Larrucea Arrien Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Fərid Nəbiyev Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Madi Queta Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Dmytro Lytvyn Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
96 İlkin Muradov Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Əlirza Müştəfazadə Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Süleyman Əhmədov Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Mert Çelik Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Marko Nikolić Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Turan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Sadiq Şəfıyev Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Sergey Samok Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Xəyal Nəcəfov Tiền vệ |
58 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 İbrahim Ramazanov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Kauan Alexandre Martins de Paula Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Tural Bayramlı Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Anton Krachkovskii Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Alejandro Serrano García Tiền vệ |
56 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Veysal Rzayev Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
71 Mehman Hacıyev Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Aikhan Guseynov Tiền vệ |
60 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Sebail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Nicat Məmmədzadə Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Emin Rüstəmov Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 David Cafimipon Gomis Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
83 Nihad Quliyev Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Hacyali Shiraliyev Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Samir Abdullayev Tiền đạo |
60 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Innocent Nshuti Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Hüseynəli Quliyev Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Mirabdulla Abbasov Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Giti Ya'akov Sofir Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Turan
Sebail
VĐQG Azerbaijan
Sebail
1 : 1
(1-0)
Turan
VĐQG Azerbaijan
Turan
1 : 0
(1-0)
Sebail
VĐQG Azerbaijan
Sebail
1 : 1
(1-1)
Turan
VĐQG Azerbaijan
Turan
3 : 1
(1-0)
Sebail
VĐQG Azerbaijan
Sebail
2 : 1
(0-1)
Turan
Turan
Sebail
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Turan
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Qarabağ Turan |
0 0 (0) (0) |
0.83 -1.75 0.85 |
0.97 3.0 0.79 |
|||
19/01/2025 |
Kapaz Turan |
5 2 (2) (2) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Turan Neftçi |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Zira Turan |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.85 |
0.90 2.0 0.73 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Turan Keşlə FK |
3 2 (1) (2) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
H
|
T
|
Sebail
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Sebail Kapaz |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Sumqayıt Sebail |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.96 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Sebail Zira |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Keşlə FK Sebail |
0 0 (0) (0) |
0.71 +0 1.13 |
0.91 2.25 0.91 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sebail Araz |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.93 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13