Tivoli Gardens
Thuộc giải đấu: VĐQG Jamaica
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 1970
Huấn luyện viên: Jermaine Johnson
Sân vận động: Edward Seaga Sports Complex
23/01
Racing United
Tivoli Gardens
0 : 0
0 : 0
Tivoli Gardens
0.94 +0.5 0.77
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
19/01
Tivoli Gardens
Dunbeholden
2 : 0
0 : 0
Dunbeholden
0.87 -1.0 0.92
0.88 2.75 0.88
0.88 2.75 0.88
12/01
Waterhouse
Tivoli Gardens
0 : 1
0 : 0
Tivoli Gardens
0.85 -0.25 0.95
0.86 2.25 0.90
0.86 2.25 0.90
06/01
Tivoli Gardens
Portmore United
1 : 1
0 : 1
Portmore United
0.85 +0.5 0.95
0.88 2.25 0.88
0.88 2.25 0.88
29/12
Tivoli Gardens
Humble Lions
5 : 1
3 : 0
Humble Lions
0.95 -1.0 0.85
0.75 2.5 1.00
0.75 2.5 1.00
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Rodico Wellington Tiền đạo |
79 | 14 | 0 | 10 | 0 | 30 | Tiền đạo |
9 Justin Dunn Hậu vệ |
79 | 14 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ | |
6 Horatio Morgan Tiền vệ |
67 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ | |
5 Barrington Akeem Pryce Hậu vệ |
77 | 7 | 0 | 19 | 0 | 32 | Hậu vệ |
3 Odean Pennycooke Hậu vệ |
71 | 4 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ | |
11 Anthony Nelson Tiền vệ |
79 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ | |
29 Keno Simpson Hậu vệ |
60 | 3 | 0 | 10 | 0 | 34 | Hậu vệ |
18 Nakeel Wright Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ | |
27 Tkevin Garnett Tiền vệ |
85 | 1 | 0 | 13 | 0 | 33 | Tiền vệ |
1 Nicholas Clarke Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 3 | 1 | 29 | Thủ môn |