VĐQG Jamaica - 19/01/2025 20:00
SVĐ: Edward Seaga Sports Complex
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 0.92
0.88 2.75 0.88
- - -
- - -
1.53 4.00 4.75
1.00 9.5 0.80
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
-0.93 1.25 0.73
- - -
- - -
2.05 2.30 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
40’ -
42’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
84’ -
Đang cập nhật
Rodico Wellington
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
54%
46%
3
2
1
2
377
321
8
6
4
3
0
0
Tivoli Gardens Dunbeholden
Tivoli Gardens 3-4-3
Huấn luyện viên: Jerome Waite
3-4-3 Dunbeholden
Huấn luyện viên: Byjeon Thomas
28
Kemar Shaw
29
Keno Simpson
29
Keno Simpson
29
Keno Simpson
7
Nickalia Fuller
7
Nickalia Fuller
7
Nickalia Fuller
7
Nickalia Fuller
29
Keno Simpson
29
Keno Simpson
29
Keno Simpson
8
Fabion McCarthy
11
Dwight Merrick
11
Dwight Merrick
11
Dwight Merrick
40
Romane Hamilton
40
Romane Hamilton
40
Romane Hamilton
40
Romane Hamilton
40
Romane Hamilton
10
Malachi Douglas
10
Malachi Douglas
Tivoli Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Kemar Shaw Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Malika Cocking Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Horatio Morgan Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Keno Simpson Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Nickalia Fuller Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Barrington Pryce Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kevon Wilson Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Tkiven Garnett Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Lennox Russell Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Diego Haughton Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Shaquille Jones Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dunbeholden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Fabion McCarthy Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ricardo Thomas Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Malachi Douglas Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Dwight Merrick Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Chevoy Watkin Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Romane Hamilton Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Shakeen Powell Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Nakeel Wright Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Nicholas Lawrence Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Dean-Andre Thomas Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Damion Binns Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tivoli Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Janoi Williams Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Nicholas Clarke Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Nathan Thomas Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Steve Clarke Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Denville Watson Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tahjae McBean Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Rodico Wellington Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kimarley Smith Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dunbeholden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Fakibi Farquharson Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ricardo Beckford Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Odane Samuels Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Richard Brown Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Rojay Smith Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Leo Campbell Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Malique Williams Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tivoli Gardens
Dunbeholden
VĐQG Jamaica
Dunbeholden
2 : 1
(1-1)
Tivoli Gardens
VĐQG Jamaica
Tivoli Gardens
1 : 1
(1-1)
Dunbeholden
VĐQG Jamaica
Dunbeholden
2 : 2
(2-1)
Tivoli Gardens
Cúp Quốc Gia Jamaica
Dunbeholden
2 : 0
(0-0)
Tivoli Gardens
Cúp Quốc Gia Jamaica
Tivoli Gardens
2 : 0
(0-0)
Dunbeholden
Tivoli Gardens
Dunbeholden
20% 20% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Tivoli Gardens
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Waterhouse Tivoli Gardens |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Tivoli Gardens Portmore United |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Tivoli Gardens Humble Lions |
5 1 (3) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.75 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Molynes United Tivoli Gardens |
0 2 (0) (2) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Tivoli Gardens Montego Bay United |
2 4 (2) (2) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.97 2.25 0.83 |
B
|
T
|
Dunbeholden
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Dunbeholden Cavalier |
0 2 (0) (0) |
0.84 +1.25 0.88 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Mount Pleasant Academy Dunbeholden |
4 0 (2) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.89 3.25 0.74 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Dunbeholden Racing United |
2 2 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Dunbeholden Arnett Gardens |
0 1 (0) (1) |
0.89 +0.75 0.84 |
0.95 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Waterhouse Dunbeholden |
3 2 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.97 2.25 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 15