GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Jamaica - 19/01/2025 20:00

SVĐ: Edward Seaga Sports Complex

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 0.92

0.88 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 4.00 4.75

1.00 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

-0.93 1.25 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.30 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 9’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    40’
  • 42’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    84’
  • Đang cập nhật

    Rodico Wellington

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Edward Seaga Sports Complex

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jerome Waite

  • Ngày sinh:

    06-02-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    22 (T:7, H:9, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Byjeon Thomas

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    19 (T:4, H:7, B:8)

9

Phạt góc

4

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

3

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

2

377

Tổng số đường chuyền

321

8

Dứt điểm

6

4

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

0

Tivoli Gardens Dunbeholden

Đội hình

Tivoli Gardens 3-4-3

Huấn luyện viên: Jerome Waite

Tivoli Gardens VS Dunbeholden

3-4-3 Dunbeholden

Huấn luyện viên: Byjeon Thomas

28

Kemar Shaw

29

Keno Simpson

29

Keno Simpson

29

Keno Simpson

7

Nickalia Fuller

7

Nickalia Fuller

7

Nickalia Fuller

7

Nickalia Fuller

29

Keno Simpson

29

Keno Simpson

29

Keno Simpson

8

Fabion McCarthy

11

Dwight Merrick

11

Dwight Merrick

11

Dwight Merrick

40

Romane Hamilton

40

Romane Hamilton

40

Romane Hamilton

40

Romane Hamilton

40

Romane Hamilton

10

Malachi Douglas

10

Malachi Douglas

Đội hình xuất phát

Tivoli Gardens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Kemar Shaw Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Malika Cocking Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Horatio Morgan Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Keno Simpson Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Nickalia Fuller Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Barrington Pryce Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Kevon Wilson Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Tkiven Garnett Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Lennox Russell Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Diego Haughton Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

24

Shaquille Jones Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

Dunbeholden

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Fabion McCarthy Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Ricardo Thomas Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Malachi Douglas Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Dwight Merrick Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Chevoy Watkin Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Romane Hamilton Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Shakeen Powell Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Nakeel Wright Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Nicholas Lawrence Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Dean-Andre Thomas Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Damion Binns Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Tivoli Gardens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Janoi Williams Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Nicholas Clarke Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

4

Nathan Thomas Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Steve Clarke Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Denville Watson Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Tahjae McBean Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Rodico Wellington Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Kimarley Smith Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Dunbeholden

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Fakibi Farquharson Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Ricardo Beckford Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Odane Samuels Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Richard Brown Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Rojay Smith Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Leo Campbell Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Malique Williams Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

Tivoli Gardens

Dunbeholden

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tivoli Gardens: 1T - 2H - 2B) (Dunbeholden: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/11/2024

VĐQG Jamaica

Dunbeholden

2 : 1

(1-1)

Tivoli Gardens

10/03/2024

VĐQG Jamaica

Tivoli Gardens

1 : 1

(1-1)

Dunbeholden

10/12/2023

VĐQG Jamaica

Dunbeholden

2 : 2

(2-1)

Tivoli Gardens

21/04/2023

Cúp Quốc Gia Jamaica

Dunbeholden

2 : 0

(0-0)

Tivoli Gardens

12/04/2023

Cúp Quốc Gia Jamaica

Tivoli Gardens

2 : 0

(0-0)

Dunbeholden

Phong độ gần nhất

Tivoli Gardens

Phong độ

Dunbeholden

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

2.2
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tivoli Gardens

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

12/01/2025

Waterhouse

Tivoli Gardens

0 1

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.86 2.25 0.90

T
X

VĐQG Jamaica

06/01/2025

Tivoli Gardens

Portmore United

1 1

(0) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.88 2.25 0.88

T
X

VĐQG Jamaica

29/12/2024

Tivoli Gardens

Humble Lions

5 1

(3) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.75 2.5 1.00

T
T

VĐQG Jamaica

22/12/2024

Molynes United

Tivoli Gardens

0 2

(0) (2)

1.00 +1.0 0.80

0.87 3.5 0.83

T
X

VĐQG Jamaica

08/12/2024

Tivoli Gardens

Montego Bay United

2 4

(2) (2)

0.87 +0.25 0.92

0.97 2.25 0.83

B
T

Dunbeholden

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

12/01/2025

Dunbeholden

Cavalier

0 2

(0) (0)

0.84 +1.25 0.88

0.83 2.75 0.93

B
X

VĐQG Jamaica

05/01/2025

Mount Pleasant Academy

Dunbeholden

4 0

(2) (0)

0.92 -1.75 0.87

0.89 3.25 0.74

B
T

VĐQG Jamaica

29/12/2024

Dunbeholden

Racing United

2 2

(0) (1)

0.92 -0.75 0.87

0.86 2.75 0.92

B
T

VĐQG Jamaica

22/12/2024

Dunbeholden

Arnett Gardens

0 1

(0) (1)

0.89 +0.75 0.84

0.95 3.0 0.84

B
X

VĐQG Jamaica

08/12/2024

Waterhouse

Dunbeholden

3 2

(1) (1)

1.02 -0.75 0.77

0.97 2.25 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 12

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 3

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 6

12 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất