GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Dunbeholden

Thuộc giải đấu: VĐQG Jamaica

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Lenworth Hyde Jr.

Sân vận động: Prison Oval

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/02

0-0

09/02

Dunbeholden

Dunbeholden

Humble Lions

Humble Lions

0 : 0

0 : 0

Humble Lions

Humble Lions

0-0

05/02

0-0

05/02

Molynes United

Molynes United

Dunbeholden

Dunbeholden

0 : 0

0 : 0

Dunbeholden

Dunbeholden

0-0

02/02

0-0

02/02

Dunbeholden

Dunbeholden

Montego Bay United

Montego Bay United

0 : 0

0 : 0

Montego Bay United

Montego Bay United

0-0

29/01

0-0

29/01

Chapelton

Chapelton

Dunbeholden

Dunbeholden

0 : 0

0 : 0

Dunbeholden

Dunbeholden

0-0

26/01

0-0

26/01

Harbour View

Harbour View

Dunbeholden

Dunbeholden

0 : 0

0 : 0

Dunbeholden

Dunbeholden

0-0

19/01

9-4

19/01

Tivoli Gardens

Tivoli Gardens

Dunbeholden

Dunbeholden

2 : 0

0 : 0

Dunbeholden

Dunbeholden

9-4

0.87 -1.0 0.92

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

12/01

2-9

12/01

Dunbeholden

Dunbeholden

Cavalier

Cavalier

0 : 2

0 : 0

Cavalier

Cavalier

2-9

0.84 +1.25 0.88

0.83 2.75 0.93

0.83 2.75 0.93

05/01

7-1

05/01

Mount Pleasant Academy

Mount Pleasant Academy

Dunbeholden

Dunbeholden

4 : 0

2 : 0

Dunbeholden

Dunbeholden

7-1

0.92 -1.75 0.87

0.89 3.25 0.74

0.89 3.25 0.74

29/12

8-1

29/12

Dunbeholden

Dunbeholden

Racing United

Racing United

2 : 2

0 : 1

Racing United

Racing United

8-1

0.92 -0.75 0.87

0.86 2.75 0.92

0.86 2.75 0.92

22/12

7-3

22/12

Dunbeholden

Dunbeholden

Arnett Gardens

Arnett Gardens

0 : 1

0 : 1

Arnett Gardens

Arnett Gardens

7-3

0.89 +0.75 0.84

0.95 3.0 0.84

0.95 3.0 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Nicholas Nelson Tiền đạo

21 10 0 6 0 27 Tiền đạo

21

Shakeen Powell Tiền vệ

87 6 0 7 0 Tiền vệ

27

Rojay Smith Tiền vệ

32 4 0 0 0 26 Tiền vệ

6

Dwayne Smith Tiền vệ

58 3 2 4 0 Tiền vệ

33

Alex Gayle Tiền vệ

21 3 0 4 0 Tiền vệ

22

Zackiya Wilks Hậu vệ

35 2 0 14 2 Hậu vệ

19

Donovan Segree Tiền vệ

28 1 0 4 0 Tiền vệ

24

Saneekie Burton Hậu vệ

60 0 1 5 1 28 Hậu vệ

3

Jonoy Cunningham Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Ewan Barton Tiền đạo

3 0 0 1 0 Tiền đạo