Dunbeholden
Thuộc giải đấu: VĐQG Jamaica
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Lenworth Hyde Jr.
Sân vận động: Prison Oval
19/01
Tivoli Gardens
Dunbeholden
2 : 0
0 : 0
Dunbeholden
0.87 -1.0 0.92
0.88 2.75 0.88
0.88 2.75 0.88
12/01
Dunbeholden
Cavalier
0 : 2
0 : 0
Cavalier
0.84 +1.25 0.88
0.83 2.75 0.93
0.83 2.75 0.93
05/01
Mount Pleasant Academy
Dunbeholden
4 : 0
2 : 0
Dunbeholden
0.92 -1.75 0.87
0.89 3.25 0.74
0.89 3.25 0.74
29/12
Dunbeholden
Racing United
2 : 2
0 : 1
Racing United
0.92 -0.75 0.87
0.86 2.75 0.92
0.86 2.75 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Nicholas Nelson Tiền đạo |
21 | 10 | 0 | 6 | 0 | 27 | Tiền đạo |
21 Shakeen Powell Tiền vệ |
87 | 6 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ | |
27 Rojay Smith Tiền vệ |
32 | 4 | 0 | 0 | 0 | 26 | Tiền vệ |
6 Dwayne Smith Tiền vệ |
58 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ | |
33 Alex Gayle Tiền vệ |
21 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ | |
22 Zackiya Wilks Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 14 | 2 | Hậu vệ | |
19 Donovan Segree Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ | |
24 Saneekie Burton Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 5 | 1 | 28 | Hậu vệ |
3 Jonoy Cunningham Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ | |
11 Ewan Barton Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |