GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Jamaica - 12/01/2025 20:00

SVĐ: Prison Oval

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 1 1/4 0.88

0.83 2.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.25 4.20 1.40

0.95 9 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/2 0.97

0.99 1.25 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.37 1.90

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Dayeshaneil Russell

    24’
  • 37’

    Đang cập nhật

    Adrian Reid

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    44’
  • Đang cập nhật

    Dayeshaneil Russell

    61’
  • 69’

    Đang cập nhật

    Christopher Ainsworth

  • Nicholas Lawrence

    Leo Campbell

    73’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Adrian Reid

  • 84’

    Dwayne Atkinson

    Jaheem Frazer

  • 87’

    Jaheem Frazer

    Jerome McLeary

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Prison Oval

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Byjeon Thomas

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    20 (T:4, H:7, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rudolph Speid

  • Ngày sinh:

    22-02-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    126 (T:64, H:36, B:26)

2

Phạt góc

9

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

6

Cứu thua

1

4

Phạm lỗi

1

381

Tổng số đường chuyền

396

3

Dứt điểm

12

1

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

2

Dunbeholden Cavalier

Đội hình

Dunbeholden 4-5-1

Huấn luyện viên: Byjeon Thomas

Dunbeholden VS Cavalier

4-5-1 Cavalier

Huấn luyện viên: Rudolph Speid

26

Nicholas Lawrence

14

Tyrese Wynter

14

Tyrese Wynter

14

Tyrese Wynter

14

Tyrese Wynter

40

Romane Hamilton

40

Romane Hamilton

40

Romane Hamilton

40

Romane Hamilton

40

Romane Hamilton

10

Chantomoi Taylor

10

Dwayne Atkinson

11

Christopher Ainsworth

11

Christopher Ainsworth

11

Christopher Ainsworth

8

Adrian Reid

8

Adrian Reid

8

Adrian Reid

8

Adrian Reid

8

Adrian Reid

7

Jalmaro Calvin

7

Jalmaro Calvin

Đội hình xuất phát

Dunbeholden

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Nicholas Lawrence Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Chantomoi Taylor Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Chevoy Watkin Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Damion Binns Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Tyrese Wynter Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Romane Hamilton Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Shakeen Powell Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Ricardo Thomas Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Dayeshaneil Russell Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Nakeel Wright Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Fabion McCarthy Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Cavalier

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dwayne Atkinson Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Justin Dunn Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Jalmaro Calvin Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Christopher Ainsworth Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Shamar Watson Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Adrian Reid Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Dwayne Allen Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Richard King Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Kaïlé Auvray Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Vino Barclett Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

6

Jeovanni Laing Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Dunbeholden

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Damian Hyatt Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

16

Leo Campbell Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Ricardo Beckford Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Richard Brown Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Rojay Smith Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Fakibi Farquharson Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Cavalier

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Jerome Mcleary Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Deshawn Talbert Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Alexavier Gooden Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Dahmani Miller Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Jeadine White Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

21

Jaheem Frazer Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Shaquille Stein Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Bryan Oneil Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Dunbeholden

Cavalier

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dunbeholden: 0T - 0H - 5B) (Cavalier: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/10/2024

VĐQG Jamaica

Cavalier

4 : 1

(2-1)

Dunbeholden

31/03/2024

VĐQG Jamaica

Dunbeholden

2 : 4

(1-1)

Cavalier

31/12/2023

VĐQG Jamaica

Cavalier

1 : 0

(1-0)

Dunbeholden

19/05/2023

Cúp Quốc Gia Jamaica

Dunbeholden

0 : 3

(0-1)

Cavalier

13/05/2023

Cúp Quốc Gia Jamaica

Cavalier

1 : 0

(0-0)

Dunbeholden

Phong độ gần nhất

Dunbeholden

Phong độ

Cavalier

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.6
2.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dunbeholden

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

05/01/2025

Mount Pleasant Academy

Dunbeholden

4 0

(2) (0)

0.92 -1.75 0.87

0.89 3.25 0.74

B
T

VĐQG Jamaica

29/12/2024

Dunbeholden

Racing United

2 2

(0) (1)

0.92 -0.75 0.87

0.86 2.75 0.92

B
T

VĐQG Jamaica

22/12/2024

Dunbeholden

Arnett Gardens

0 1

(0) (1)

0.89 +0.75 0.84

0.95 3.0 0.84

B
X

VĐQG Jamaica

08/12/2024

Waterhouse

Dunbeholden

3 2

(1) (1)

1.02 -0.75 0.77

0.97 2.25 0.83

B
T

VĐQG Jamaica

01/12/2024

Dunbeholden

Portmore United

3 3

(0) (1)

0.90 +0.5 0.84

0.85 2.25 0.76

T
T

Cavalier

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

07/01/2025

Cavalier

Waterhouse

2 2

(1) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.81 2.25 0.81

B
T

VĐQG Jamaica

29/12/2024

Portmore United

Cavalier

1 1

(1) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.88 2.0 0.82

B
H

VĐQG Jamaica

22/12/2024

Cavalier

Humble Lions

3 1

(1) (1)

0.82 -1.25 0.97

0.84 2.75 0.78

T
T

VĐQG Jamaica

19/12/2024

Montego Bay United

Cavalier

1 1

(1) (0)

0.83 +0 1.01

0.87 2.25 0.89

H
X

VĐQG Jamaica

15/12/2024

Cavalier

Chapelton

1 3

(0) (1)

0.95 -1.75 0.85

0.89 3.25 0.89

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 12

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 11

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 12

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất