VĐQG Jamaica - 12/01/2025 20:00
SVĐ: Prison Oval
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.84 1 1/4 0.88
0.83 2.75 0.93
- - -
- - -
6.25 4.20 1.40
0.95 9 0.85
- - -
- - -
0.82 1/2 0.97
0.99 1.25 0.73
- - -
- - -
6.00 2.37 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dayeshaneil Russell
24’ -
37’
Đang cập nhật
Adrian Reid
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
44’ -
Đang cập nhật
Dayeshaneil Russell
61’ -
69’
Đang cập nhật
Christopher Ainsworth
-
Nicholas Lawrence
Leo Campbell
73’ -
78’
Đang cập nhật
Adrian Reid
-
84’
Dwayne Atkinson
Jaheem Frazer
-
87’
Jaheem Frazer
Jerome McLeary
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
9
48%
52%
6
1
4
1
381
396
3
12
1
8
1
2
Dunbeholden Cavalier
Dunbeholden 4-5-1
Huấn luyện viên: Byjeon Thomas
4-5-1 Cavalier
Huấn luyện viên: Rudolph Speid
26
Nicholas Lawrence
14
Tyrese Wynter
14
Tyrese Wynter
14
Tyrese Wynter
14
Tyrese Wynter
40
Romane Hamilton
40
Romane Hamilton
40
Romane Hamilton
40
Romane Hamilton
40
Romane Hamilton
10
Chantomoi Taylor
10
Dwayne Atkinson
11
Christopher Ainsworth
11
Christopher Ainsworth
11
Christopher Ainsworth
8
Adrian Reid
8
Adrian Reid
8
Adrian Reid
8
Adrian Reid
8
Adrian Reid
7
Jalmaro Calvin
7
Jalmaro Calvin
Dunbeholden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Nicholas Lawrence Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Chantomoi Taylor Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Chevoy Watkin Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Damion Binns Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Tyrese Wynter Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Romane Hamilton Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Shakeen Powell Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ricardo Thomas Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Dayeshaneil Russell Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Nakeel Wright Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Fabion McCarthy Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cavalier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dwayne Atkinson Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Justin Dunn Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jalmaro Calvin Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Christopher Ainsworth Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Shamar Watson Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Adrian Reid Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Dwayne Allen Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Richard King Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kaïlé Auvray Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Vino Barclett Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jeovanni Laing Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dunbeholden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Damian Hyatt Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Leo Campbell Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ricardo Beckford Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Richard Brown Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Rojay Smith Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Fakibi Farquharson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cavalier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Jerome Mcleary Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Deshawn Talbert Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Alexavier Gooden Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Dahmani Miller Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Jeadine White Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jaheem Frazer Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Shaquille Stein Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Bryan Oneil Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dunbeholden
Cavalier
VĐQG Jamaica
Cavalier
4 : 1
(2-1)
Dunbeholden
VĐQG Jamaica
Dunbeholden
2 : 4
(1-1)
Cavalier
VĐQG Jamaica
Cavalier
1 : 0
(1-0)
Dunbeholden
Cúp Quốc Gia Jamaica
Dunbeholden
0 : 3
(0-1)
Cavalier
Cúp Quốc Gia Jamaica
Cavalier
1 : 0
(0-0)
Dunbeholden
Dunbeholden
Cavalier
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dunbeholden
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Mount Pleasant Academy Dunbeholden |
4 0 (2) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.89 3.25 0.74 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Dunbeholden Racing United |
2 2 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Dunbeholden Arnett Gardens |
0 1 (0) (1) |
0.89 +0.75 0.84 |
0.95 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Waterhouse Dunbeholden |
3 2 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.97 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Dunbeholden Portmore United |
3 3 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.84 |
0.85 2.25 0.76 |
T
|
T
|
Cavalier
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Cavalier Waterhouse |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Portmore United Cavalier |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
H
|
|
22/12/2024 |
Cavalier Humble Lions |
3 1 (1) (1) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.84 2.75 0.78 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Montego Bay United Cavalier |
1 1 (1) (0) |
0.83 +0 1.01 |
0.87 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Cavalier Chapelton |
1 3 (0) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.89 3.25 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 23