GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Cavalier

Thuộc giải đấu: VĐQG Jamaica

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Rudolph Speid

Sân vận động: Stadium East

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/02

0-0

06/02

Cavalier

Cavalier

Harbour View

Harbour View

0 : 0

0 : 0

Harbour View

Harbour View

0-0

03/02

0-0

03/02

Jamalco

Jamalco

Cavalier

Cavalier

0 : 0

0 : 0

Cavalier

Cavalier

0-0

30/01

0-0

30/01

Cavalier

Cavalier

Tivoli Gardens

Tivoli Gardens

0 : 0

0 : 0

Tivoli Gardens

Tivoli Gardens

0-0

26/01

0-0

26/01

Cavalier

Cavalier

Arnett Gardens

Arnett Gardens

0 : 0

0 : 0

Arnett Gardens

Arnett Gardens

0-0

23/01

0-0

23/01

Mount Pleasant Academy

Mount Pleasant Academy

Cavalier

Cavalier

0 : 0

0 : 0

Cavalier

Cavalier

0-0

0.84 -0.75 0.92

0.84 2.25 0.92

0.84 2.25 0.92

21/01

2-4

21/01

Cavalier

Cavalier

Racing United

Racing United

1 : 1

0 : 1

Racing United

Racing United

2-4

1.00 -1.75 0.80

0.85 3.0 0.95

0.85 3.0 0.95

12/01

2-9

12/01

Dunbeholden

Dunbeholden

Cavalier

Cavalier

0 : 2

0 : 0

Cavalier

Cavalier

2-9

0.84 +1.25 0.88

0.83 2.75 0.93

0.83 2.75 0.93

07/01

8-4

07/01

Cavalier

Cavalier

Waterhouse

Waterhouse

2 : 2

1 : 0

Waterhouse

Waterhouse

8-4

1.00 -0.5 0.80

0.81 2.25 0.81

0.81 2.25 0.81

29/12

5-2

29/12

Portmore United

Portmore United

Cavalier

Cavalier

1 : 1

1 : 0

Cavalier

Cavalier

5-2

0.77 +0.25 -0.98

0.88 2.0 0.82

0.88 2.0 0.82

22/12

6-6

22/12

Cavalier

Cavalier

Humble Lions

Humble Lions

3 : 1

1 : 1

Humble Lions

Humble Lions

6-6

0.82 -1.25 0.97

0.84 2.75 0.78

0.84 2.75 0.78

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

25

Jalmaro Calvin Tiền vệ

45 13 0 4 0 Tiền vệ

15

Kyle Ming Tiền vệ

86 6 0 23 1 26 Tiền vệ

11

Christopher Ainsworth Tiền vệ

75 6 0 11 0 20 Tiền vệ

20

Gadail Irving Hậu vệ

85 5 0 9 1 25 Hậu vệ

6

Jeovanni Laing Hậu vệ

92 4 0 19 1 Hậu vệ

27

Jerome McLeary Tiền vệ

90 4 0 12 0 Tiền vệ

13

Dwayne Allen Tiền vệ

56 4 0 10 0 Tiền vệ

1

Vino Barclett Thủ môn

71 0 0 4 0 26 Thủ môn

31

Jeadine White Thủ môn

81 0 0 2 0 25 Thủ môn

24

Mario Nathanael Smith Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ