Cavalier
Thuộc giải đấu: VĐQG Jamaica
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Rudolph Speid
Sân vận động: Stadium East
23/01
Mount Pleasant Academy
Cavalier
0 : 0
0 : 0
Cavalier
0.84 -0.75 0.92
0.84 2.25 0.92
0.84 2.25 0.92
21/01
Cavalier
Racing United
1 : 1
0 : 1
Racing United
1.00 -1.75 0.80
0.85 3.0 0.95
0.85 3.0 0.95
12/01
Dunbeholden
Cavalier
0 : 2
0 : 0
Cavalier
0.84 +1.25 0.88
0.83 2.75 0.93
0.83 2.75 0.93
07/01
Cavalier
Waterhouse
2 : 2
1 : 0
Waterhouse
1.00 -0.5 0.80
0.81 2.25 0.81
0.81 2.25 0.81
29/12
Portmore United
Cavalier
1 : 1
1 : 0
Cavalier
0.77 +0.25 -0.98
0.88 2.0 0.82
0.88 2.0 0.82
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25 Jalmaro Calvin Tiền vệ |
45 | 13 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ | |
15 Kyle Ming Tiền vệ |
86 | 6 | 0 | 23 | 1 | 26 | Tiền vệ |
11 Christopher Ainsworth Tiền vệ |
75 | 6 | 0 | 11 | 0 | 20 | Tiền vệ |
20 Gadail Irving Hậu vệ |
85 | 5 | 0 | 9 | 1 | 25 | Hậu vệ |
6 Jeovanni Laing Hậu vệ |
92 | 4 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ | |
27 Jerome McLeary Tiền vệ |
90 | 4 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ | |
13 Dwayne Allen Tiền vệ |
56 | 4 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ | |
1 Vino Barclett Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 4 | 0 | 26 | Thủ môn |
31 Jeadine White Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 2 | 0 | 25 | Thủ môn |
24 Mario Nathanael Smith Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |