GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Jamaica - 23/01/2025 20:00

SVĐ: Drax Hall Sports Complex

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 1/4 0.94

0.84 2.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.70 4.75

0.98 8.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.97 1.0 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.20 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 23/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Drax Hall Sports Complex

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Theodore Whitmore

  • Ngày sinh:

    05-08-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    110 (T:54, H:37, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rudolph Speid

  • Ngày sinh:

    22-02-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    126 (T:64, H:36, B:26)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Mount Pleasant Academy Cavalier

Đội hình

Mount Pleasant Academy 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Theodore Whitmore

Mount Pleasant Academy VS Cavalier

3-5-1-1 Cavalier

Huấn luyện viên: Rudolph Speid

29

Jahmarie Nolan

7

Devonte Campbell

7

Devonte Campbell

7

Devonte Campbell

80

Shaquan Davis

80

Shaquan Davis

80

Shaquan Davis

80

Shaquan Davis

80

Shaquan Davis

12

Kimoni Bailey

12

Kimoni Bailey

6

Jeovanni Laing

1

Vino Barclett

1

Vino Barclett

1

Vino Barclett

1

Vino Barclett

7

Jalmaro Calvin

7

Jalmaro Calvin

7

Jalmaro Calvin

7

Jalmaro Calvin

7

Jalmaro Calvin

4

Shamar Watson

Đội hình xuất phát

Mount Pleasant Academy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Jahmarie Nolan Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Kimoni Bailey Tiền đạo

40 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Raheem Edwards Tiền đạo

40 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Devonte Campbell Tiền đạo

40 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Sue-Lae McCalla Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Shaquan Davis Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

38

Shaqueil Bradford Tiền đạo

40 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Fitzroy Cummings Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Kyle Ming Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Jahshaun Anglin Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Shaquille Dyer Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

Cavalier

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Jeovanni Laing Hậu vệ

44 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Shamar Watson Tiền vệ

44 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Kaïlé Auvray Tiền đạo

44 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Dahmani Miller Tiền vệ

44 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Vino Barclett Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

7

Jalmaro Calvin Tiền vệ

44 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Adrian Reid Hậu vệ

44 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Christopher Ainsworth Tiền vệ

44 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Richard King Hậu vệ

44 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Shaquille Stein Tiền đạo

44 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Dwayne Atkinson Tiền vệ

44 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Mount Pleasant Academy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Alex Marshall Tiền đạo

40 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Franco Celestine Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Tafari Chambers Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

19

Nicholas Nelson Tiền đạo

40 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Daniel Green Tiền đạo

40 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Odean Pennycooke Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Nathaniel James Tiền đạo

40 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Earl Dennis Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

Cavalier

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Jamari Scott Gordon Tiền vệ

44 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Jeadine White Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

17

Justin Dunn Tiền đạo

44 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Jerome Mcleary Tiền vệ

44 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Dwayne Allen Tiền vệ

44 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Jaheem Frazer Tiền vệ

44 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Shad San Millán Tiền đạo

44 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Bryan Oneil Tiền đạo

44 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Alexavier Gooden Hậu vệ

44 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Jloyd Smith Hậu vệ

44 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Jamoy Dennis Tiền đạo

44 0 0 0 0 Tiền đạo

Mount Pleasant Academy

Cavalier

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mount Pleasant Academy: 2T - 1H - 2B) (Cavalier: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

VĐQG Jamaica

Cavalier

2 : 2

(2-0)

Mount Pleasant Academy

19/05/2024

VĐQG Jamaica

Mount Pleasant Academy

1 : 1

(0-0)

Cavalier

10/03/2024

VĐQG Jamaica

Mount Pleasant Academy

2 : 0

(1-0)

Cavalier

12/12/2023

VĐQG Jamaica

Cavalier

2 : 1

(0-0)

Mount Pleasant Academy

12/06/2023

VĐQG Jamaica

Mount Pleasant Academy

2 : 1

(1-0)

Cavalier

Phong độ gần nhất

Mount Pleasant Academy

Phong độ

Cavalier

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

2.6
TB bàn thắng
1.8
0.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mount Pleasant Academy

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

19/01/2025

Mount Pleasant Academy

Arnett Gardens

2 0

(1) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.85 2.5 0.83

T
X

VĐQG Jamaica

13/01/2025

Racing United

Mount Pleasant Academy

2 3

(0) (2)

0.90 +1.5 0.81

0.92 3.0 0.88

B
T

VĐQG Jamaica

05/01/2025

Mount Pleasant Academy

Dunbeholden

4 0

(2) (0)

0.92 -1.75 0.87

0.89 3.25 0.74

T
T

VĐQG Jamaica

29/12/2024

Waterhouse

Mount Pleasant Academy

0 3

(0) (2)

0.77 +0.25 1.02

0.81 2.25 0.81

T
T

VĐQG Jamaica

22/12/2024

Mount Pleasant Academy

Portmore United

1 0

(1) (0)

0.75 -0.75 1.00

0.87 2.25 0.89

T
X

Cavalier

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

21/01/2025

Cavalier

Racing United

1 1

(0) (1)

1.00 -1.75 0.80

0.85 3.0 0.95

B
X

VĐQG Jamaica

12/01/2025

Dunbeholden

Cavalier

0 2

(0) (0)

0.84 +1.25 0.88

0.83 2.75 0.93

T
X

VĐQG Jamaica

07/01/2025

Cavalier

Waterhouse

2 2

(1) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.81 2.25 0.81

B
T

VĐQG Jamaica

29/12/2024

Portmore United

Cavalier

1 1

(1) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.88 2.0 0.82

B
H

VĐQG Jamaica

22/12/2024

Cavalier

Humble Lions

3 1

(1) (1)

0.82 -1.25 0.97

0.84 2.75 0.78

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 18

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 14

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 14

12 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất