VĐQG Jamaica - 23/01/2025 20:00
SVĐ: Drax Hall Sports Complex
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.90 1/4 0.94
0.84 2.25 0.92
- - -
- - -
1.57 3.70 4.75
0.98 8.5 0.82
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.97 1.0 0.75
- - -
- - -
2.20 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mount Pleasant Academy Cavalier
Mount Pleasant Academy 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Theodore Whitmore
3-5-1-1 Cavalier
Huấn luyện viên: Rudolph Speid
29
Jahmarie Nolan
7
Devonte Campbell
7
Devonte Campbell
7
Devonte Campbell
80
Shaquan Davis
80
Shaquan Davis
80
Shaquan Davis
80
Shaquan Davis
80
Shaquan Davis
12
Kimoni Bailey
12
Kimoni Bailey
6
Jeovanni Laing
1
Vino Barclett
1
Vino Barclett
1
Vino Barclett
1
Vino Barclett
7
Jalmaro Calvin
7
Jalmaro Calvin
7
Jalmaro Calvin
7
Jalmaro Calvin
7
Jalmaro Calvin
4
Shamar Watson
Mount Pleasant Academy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Jahmarie Nolan Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kimoni Bailey Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Raheem Edwards Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Devonte Campbell Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Sue-Lae McCalla Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Shaquan Davis Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Shaqueil Bradford Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Fitzroy Cummings Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kyle Ming Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jahshaun Anglin Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Shaquille Dyer Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cavalier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jeovanni Laing Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Shamar Watson Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kaïlé Auvray Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Dahmani Miller Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Vino Barclett Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Jalmaro Calvin Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Adrian Reid Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Christopher Ainsworth Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Richard King Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Shaquille Stein Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Dwayne Atkinson Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mount Pleasant Academy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alex Marshall Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Franco Celestine Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Tafari Chambers Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Nicholas Nelson Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Daniel Green Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Odean Pennycooke Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Nathaniel James Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Earl Dennis Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cavalier
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Jamari Scott Gordon Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Jeadine White Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Justin Dunn Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Jerome Mcleary Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Dwayne Allen Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jaheem Frazer Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Shad San Millán Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Bryan Oneil Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Alexavier Gooden Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jloyd Smith Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jamoy Dennis Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mount Pleasant Academy
Cavalier
VĐQG Jamaica
Cavalier
2 : 2
(2-0)
Mount Pleasant Academy
VĐQG Jamaica
Mount Pleasant Academy
1 : 1
(0-0)
Cavalier
VĐQG Jamaica
Mount Pleasant Academy
2 : 0
(1-0)
Cavalier
VĐQG Jamaica
Cavalier
2 : 1
(0-0)
Mount Pleasant Academy
VĐQG Jamaica
Mount Pleasant Academy
2 : 1
(1-0)
Cavalier
Mount Pleasant Academy
Cavalier
0% 0% 100%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Mount Pleasant Academy
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Mount Pleasant Academy Arnett Gardens |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Racing United Mount Pleasant Academy |
2 3 (0) (2) |
0.90 +1.5 0.81 |
0.92 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Mount Pleasant Academy Dunbeholden |
4 0 (2) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.89 3.25 0.74 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Waterhouse Mount Pleasant Academy |
0 3 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Mount Pleasant Academy Portmore United |
1 0 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.00 |
0.87 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Cavalier
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Cavalier Racing United |
1 1 (0) (1) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Dunbeholden Cavalier |
0 2 (0) (0) |
0.84 +1.25 0.88 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Cavalier Waterhouse |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Portmore United Cavalier |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
H
|
|
22/12/2024 |
Cavalier Humble Lions |
3 1 (1) (1) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.84 2.75 0.78 |
T
|
T
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 18
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 32