Mount Pleasant Academy
Thuộc giải đấu: VĐQG Jamaica
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Theodore Whitmore
Sân vận động: Drax Hall Sports Complex
23/01
Mount Pleasant Academy
Cavalier
0 : 0
0 : 0
Cavalier
0.84 -0.75 0.92
0.84 2.25 0.92
0.84 2.25 0.92
19/01
Mount Pleasant Academy
Arnett Gardens
2 : 0
1 : 0
Arnett Gardens
0.87 -0.75 0.92
0.85 2.5 0.83
0.85 2.5 0.83
13/01
Racing United
Mount Pleasant Academy
2 : 3
0 : 2
Mount Pleasant Academy
0.90 +1.5 0.81
0.92 3.0 0.88
0.92 3.0 0.88
05/01
Mount Pleasant Academy
Dunbeholden
4 : 0
2 : 0
Dunbeholden
0.92 -1.75 0.87
0.89 3.25 0.74
0.89 3.25 0.74
29/12
Waterhouse
Mount Pleasant Academy
0 : 3
0 : 2
Mount Pleasant Academy
0.77 +0.25 -0.98
0.81 2.25 0.81
0.81 2.25 0.81
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Devonte Campbell Tiền đạo |
82 | 12 | 0 | 1 | 0 | 22 | Tiền đạo |
14 Sue-Lae McCalla Hậu vệ |
91 | 12 | 0 | 19 | 0 | 33 | Hậu vệ |
3 Ladale Richie Hậu vệ |
65 | 1 | 0 | 14 | 0 | 36 | Hậu vệ |
42 Jamoi Topey Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 6 | 1 | 25 | Hậu vệ |
1 Tafari Chambers Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn | |
40 Shaquan Davis Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 1 | 25 | Thủ môn |
96 Daniel Russell Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | 24 | Thủ môn |
16 Kymani Campbell Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | 30 | Hậu vệ |
6 Melvin Doxilly Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | 27 | Hậu vệ |
33 Shaquille Anthony Dyer Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 5 | 2 | 30 | Hậu vệ |