GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Mount Pleasant Academy

Thuộc giải đấu: VĐQG Jamaica

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Theodore Whitmore

Sân vận động: Drax Hall Sports Complex

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/02

0-0

06/02

Mount Pleasant Academy

Mount Pleasant Academy

Chapelton

Chapelton

0 : 0

0 : 0

Chapelton

Chapelton

0-0

02/02

0-0

02/02

Harbour View

Harbour View

Mount Pleasant Academy

Mount Pleasant Academy

0 : 0

0 : 0

Mount Pleasant Academy

Mount Pleasant Academy

0-0

30/01

0-0

30/01

Mount Pleasant Academy

Mount Pleasant Academy

Jamalco

Jamalco

0 : 0

0 : 0

Jamalco

Jamalco

0-0

28/01

0-0

28/01

Tivoli Gardens

Tivoli Gardens

Mount Pleasant Academy

Mount Pleasant Academy

0 : 0

0 : 0

Mount Pleasant Academy

Mount Pleasant Academy

0-0

23/01

0-0

23/01

Mount Pleasant Academy

Mount Pleasant Academy

Cavalier

Cavalier

0 : 0

0 : 0

Cavalier

Cavalier

0-0

0.84 -0.75 0.92

0.84 2.25 0.92

0.84 2.25 0.92

19/01

6-3

19/01

Mount Pleasant Academy

Mount Pleasant Academy

Arnett Gardens

Arnett Gardens

2 : 0

1 : 0

Arnett Gardens

Arnett Gardens

6-3

0.87 -0.75 0.92

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

13/01

10-3

13/01

Racing United

Racing United

Mount Pleasant Academy

Mount Pleasant Academy

2 : 3

0 : 2

Mount Pleasant Academy

Mount Pleasant Academy

10-3

0.90 +1.5 0.81

0.92 3.0 0.88

0.92 3.0 0.88

05/01

7-1

05/01

Mount Pleasant Academy

Mount Pleasant Academy

Dunbeholden

Dunbeholden

4 : 0

2 : 0

Dunbeholden

Dunbeholden

7-1

0.92 -1.75 0.87

0.89 3.25 0.74

0.89 3.25 0.74

29/12

1-6

29/12

Waterhouse

Waterhouse

Mount Pleasant Academy

Mount Pleasant Academy

0 : 3

0 : 2

Mount Pleasant Academy

Mount Pleasant Academy

1-6

0.77 +0.25 -0.98

0.81 2.25 0.81

0.81 2.25 0.81

22/12

7-1

22/12

Mount Pleasant Academy

Mount Pleasant Academy

Portmore United

Portmore United

1 : 0

1 : 0

Portmore United

Portmore United

7-1

0.75 -0.75 1.00

0.87 2.25 0.89

0.87 2.25 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Devonte Campbell Tiền đạo

82 12 0 1 0 22 Tiền đạo

14

Sue-Lae McCalla Hậu vệ

91 12 0 19 0 33 Hậu vệ

3

Ladale Richie Hậu vệ

65 1 0 14 0 36 Hậu vệ

42

Jamoi Topey Hậu vệ

51 1 0 6 1 25 Hậu vệ

1

Tafari Chambers Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

40

Shaquan Davis Thủ môn

42 0 0 0 1 25 Thủ môn

96

Daniel Russell Thủ môn

36 0 0 1 0 24 Thủ môn

16

Kymani Campbell Hậu vệ

39 0 0 3 0 30 Hậu vệ

6

Melvin Doxilly Hậu vệ

37 0 0 3 0 27 Hậu vệ

33

Shaquille Anthony Dyer Hậu vệ

54 0 0 5 2 30 Hậu vệ