VĐQG Jamaica - 28/01/2025 00:45
SVĐ: Edward Seaga Sports Complex
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tivoli Gardens Mount Pleasant Academy
Tivoli Gardens 4-4-2
Huấn luyện viên: Jerome Waite
4-4-2 Mount Pleasant Academy
Huấn luyện viên: Theodore Whitmore
7
Nickalia Fuller
5
Barrington Pryce
5
Barrington Pryce
5
Barrington Pryce
5
Barrington Pryce
5
Barrington Pryce
5
Barrington Pryce
5
Barrington Pryce
5
Barrington Pryce
29
Keno Simpson
29
Keno Simpson
14
Sue-Lae McCalla
15
Kyle Ming
15
Kyle Ming
15
Kyle Ming
15
Kyle Ming
38
Shaqueil Bradford
38
Shaqueil Bradford
38
Shaqueil Bradford
38
Shaqueil Bradford
38
Shaqueil Bradford
38
Shaqueil Bradford
Tivoli Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nickalia Fuller Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Horatio Morgan Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Keno Simpson Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Tkiven Garnett Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Barrington Pryce Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kevon Wilson Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Diego Haughton Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Lennox Russell Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Malika Cocking Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Shaquille Jones Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Kemar Shaw Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mount Pleasant Academy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sue-Lae McCalla Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Shaquan Davis Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Fitzroy Cummings Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Shaqueil Bradford Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Kyle Ming Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jahshaun Anglin Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Shaquille Dyer Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jahmarie Nolan Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kimoni Bailey Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Raheem Edwards Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Devonte Campbell Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tivoli Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Steve Clarke Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Denville Watson Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tahjae McBean Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Rodico Wellington Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kimarley Smith Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Janoi Williams Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Nicholas Clarke Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Nathan Thomas Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mount Pleasant Academy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Nicholas Nelson Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Daniel Green Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Odean Pennycooke Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Nathaniel James Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Earl Dennis Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Alex Marshall Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Franco Celestine Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Tafari Chambers Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tivoli Gardens
Mount Pleasant Academy
VĐQG Jamaica
Mount Pleasant Academy
1 : 0
(0-0)
Tivoli Gardens
VĐQG Jamaica
Mount Pleasant Academy
1 : 0
(0-0)
Tivoli Gardens
VĐQG Jamaica
Tivoli Gardens
0 : 1
(0-1)
Mount Pleasant Academy
VĐQG Jamaica
Tivoli Gardens
0 : 2
(0-0)
Mount Pleasant Academy
VĐQG Jamaica
Mount Pleasant Academy
3 : 1
(2-0)
Tivoli Gardens
Tivoli Gardens
Mount Pleasant Academy
0% 40% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Tivoli Gardens
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Racing United Tivoli Gardens |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.73 2.25 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Tivoli Gardens Dunbeholden |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Waterhouse Tivoli Gardens |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Tivoli Gardens Portmore United |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Tivoli Gardens Humble Lions |
5 1 (3) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.75 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Mount Pleasant Academy
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Mount Pleasant Academy Cavalier |
0 0 (0) (0) |
0.89 -1 0.85 |
0.88 2.5 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Mount Pleasant Academy Arnett Gardens |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Racing United Mount Pleasant Academy |
2 3 (0) (2) |
0.90 +1.5 0.81 |
0.92 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Mount Pleasant Academy Dunbeholden |
4 0 (2) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.89 3.25 0.74 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Waterhouse Mount Pleasant Academy |
0 3 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 16