GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Jamaica - 28/01/2025 00:45

SVĐ: Edward Seaga Sports Complex

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:45 28/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Edward Seaga Sports Complex

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jerome Waite

  • Ngày sinh:

    06-02-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    22 (T:7, H:9, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Theodore Whitmore

  • Ngày sinh:

    05-08-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    110 (T:54, H:37, B:19)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Tivoli Gardens Mount Pleasant Academy

Đội hình

Tivoli Gardens 4-4-2

Huấn luyện viên: Jerome Waite

Tivoli Gardens VS Mount Pleasant Academy

4-4-2 Mount Pleasant Academy

Huấn luyện viên: Theodore Whitmore

7

Nickalia Fuller

5

Barrington Pryce

5

Barrington Pryce

5

Barrington Pryce

5

Barrington Pryce

5

Barrington Pryce

5

Barrington Pryce

5

Barrington Pryce

5

Barrington Pryce

29

Keno Simpson

29

Keno Simpson

14

Sue-Lae McCalla

15

Kyle Ming

15

Kyle Ming

15

Kyle Ming

15

Kyle Ming

38

Shaqueil Bradford

38

Shaqueil Bradford

38

Shaqueil Bradford

38

Shaqueil Bradford

38

Shaqueil Bradford

38

Shaqueil Bradford

Đội hình xuất phát

Tivoli Gardens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Nickalia Fuller Tiền đạo

39 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Horatio Morgan Tiền vệ

39 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Keno Simpson Tiền đạo

39 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Tkiven Garnett Tiền vệ

39 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Barrington Pryce Hậu vệ

39 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Kevon Wilson Hậu vệ

39 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Diego Haughton Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

15

Lennox Russell Tiền vệ

39 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Malika Cocking Hậu vệ

39 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Shaquille Jones Tiền đạo

39 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Kemar Shaw Tiền đạo

39 0 0 0 0 Tiền đạo

Mount Pleasant Academy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Sue-Lae McCalla Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Shaquan Davis Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

4

Fitzroy Cummings Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Shaqueil Bradford Tiền đạo

40 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Kyle Ming Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Jahshaun Anglin Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Shaquille Dyer Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Jahmarie Nolan Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Kimoni Bailey Tiền đạo

40 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Raheem Edwards Tiền đạo

40 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Devonte Campbell Tiền đạo

40 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Tivoli Gardens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Steve Clarke Tiền đạo

39 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Denville Watson Hậu vệ

39 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Tahjae McBean Tiền vệ

39 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Rodico Wellington Tiền vệ

39 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Kimarley Smith Tiền vệ

39 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Janoi Williams Hậu vệ

39 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Nicholas Clarke Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

4

Nathan Thomas Tiền vệ

39 0 0 0 0 Tiền vệ

Mount Pleasant Academy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Nicholas Nelson Tiền đạo

40 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Daniel Green Tiền đạo

40 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Odean Pennycooke Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Nathaniel James Tiền đạo

40 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Earl Dennis Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Alex Marshall Tiền đạo

40 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Franco Celestine Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Tafari Chambers Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

Tivoli Gardens

Mount Pleasant Academy

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tivoli Gardens: 0T - 0H - 5B) (Mount Pleasant Academy: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/10/2024

VĐQG Jamaica

Mount Pleasant Academy

1 : 0

(0-0)

Tivoli Gardens

18/02/2024

VĐQG Jamaica

Mount Pleasant Academy

1 : 0

(0-0)

Tivoli Gardens

23/11/2023

VĐQG Jamaica

Tivoli Gardens

0 : 1

(0-1)

Mount Pleasant Academy

26/02/2023

VĐQG Jamaica

Tivoli Gardens

0 : 2

(0-0)

Mount Pleasant Academy

30/11/2022

VĐQG Jamaica

Mount Pleasant Academy

3 : 1

(2-0)

Tivoli Gardens

Phong độ gần nhất

Tivoli Gardens

Phong độ

Mount Pleasant Academy

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.8
TB bàn thắng
2.4
0.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tivoli Gardens

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

23/01/2025

Racing United

Tivoli Gardens

0 0

(0) (0)

0.85 +0.75 0.95

0.73 2.25 0.90

VĐQG Jamaica

19/01/2025

Tivoli Gardens

Dunbeholden

2 0

(0) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.88 2.75 0.88

T
X

VĐQG Jamaica

12/01/2025

Waterhouse

Tivoli Gardens

0 1

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.86 2.25 0.90

T
X

VĐQG Jamaica

06/01/2025

Tivoli Gardens

Portmore United

1 1

(0) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.88 2.25 0.88

T
X

VĐQG Jamaica

29/12/2024

Tivoli Gardens

Humble Lions

5 1

(3) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.75 2.5 1.00

T
T

Mount Pleasant Academy

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

23/01/2025

Mount Pleasant Academy

Cavalier

0 0

(0) (0)

0.89 -1 0.85

0.88 2.5 0.81

VĐQG Jamaica

19/01/2025

Mount Pleasant Academy

Arnett Gardens

2 0

(1) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.85 2.5 0.83

T
X

VĐQG Jamaica

13/01/2025

Racing United

Mount Pleasant Academy

2 3

(0) (2)

0.90 +1.5 0.81

0.92 3.0 0.88

B
T

VĐQG Jamaica

05/01/2025

Mount Pleasant Academy

Dunbeholden

4 0

(2) (0)

0.92 -1.75 0.87

0.89 3.25 0.74

T
T

VĐQG Jamaica

29/12/2024

Waterhouse

Mount Pleasant Academy

0 3

(0) (2)

0.77 +0.25 1.02

0.81 2.25 0.81

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 5

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 11

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất