VĐQG Jamaica - 05/01/2025 20:15
SVĐ: Drax Hall Sports Complex
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 1/4 0.87
0.89 3.25 0.74
- - -
- - -
1.25 5.50 7.50
0.98 9 0.82
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.77
0.83 1.25 0.88
- - -
- - -
1.66 2.62 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Shaquille Bradford
18’ -
26’
Gerald Neil
Chantomoi Taylor
-
Đang cập nhật
Sue-Lae McCalla
30’ -
Đang cập nhật
Jahshaun Anglin
45’ -
Đang cập nhật
Raheem Edwards
60’ -
Kimoni Bailey
Devonte Campbell
64’ -
65’
Đang cập nhật
Richard Brown
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
68’ -
Đang cập nhật
Alex Marshall
69’ -
Shaquille Bradford
Nathaniel James
72’ -
77’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
79’
Dwight Merrick
Kemar Beharie
-
Jahshaun Anglin
Franco Celestine
80’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
53%
47%
1
5
1
1
388
344
15
6
9
1
1
1
Mount Pleasant Academy Dunbeholden
Mount Pleasant Academy 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Theodore Whitmore
4-1-4-1 Dunbeholden
Huấn luyện viên: Byjeon Thomas
9
Daniel Green
2
Gadail Irving
2
Gadail Irving
2
Gadail Irving
2
Gadail Irving
14
Sue-Lae McCalla
2
Gadail Irving
2
Gadail Irving
2
Gadail Irving
2
Gadail Irving
14
Sue-Lae McCalla
21
Shakeen Powell
8
Fabian McCarthy
8
Fabian McCarthy
8
Fabian McCarthy
8
Fabian McCarthy
11
Dwight Merrick
11
Dwight Merrick
11
Dwight Merrick
11
Dwight Merrick
11
Dwight Merrick
11
Dwight Merrick
Mount Pleasant Academy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniel Green Tiền đạo |
48 | 21 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Sue-Lae McCalla Hậu vệ |
76 | 12 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
12 Kimoni Bailey Tiền đạo |
53 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
38 Shaquille Bradford Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Gadail Irving Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Fitzroy Cummings Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
33 Shaquille Anthony Dyer Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
80 Shaquan Davis Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
17 Jahshaun Anglin Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Raheem Edwards Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Kyle Ming Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dunbeholden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Shakeen Powell Tiền vệ |
77 | 6 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Ricardo Thomas Hậu vệ |
47 | 5 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Rojay Smith Tiền vệ |
31 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Dwight Merrick Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Fabian McCarthy Tiền vệ |
64 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
15 Dayeshaneil Russell Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Richard Brown Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Nakeel Wright Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Romane Hamilton Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Gerald Neil Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Ricardo Beckford Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Mount Pleasant Academy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Tafari Chambers Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Franco Celestine Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jean Ferreira Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Alex Marshall Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Nicholas Nelson Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Nathaniel James Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Odean Pennycooke Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Devonte Campbell Tiền đạo |
66 | 10 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Dunbeholden
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Kemar Beharie Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tyrece Wynter Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Chantomoi Taylor Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Fakibi Farquharson Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Mount Pleasant Academy
Dunbeholden
VĐQG Jamaica
Dunbeholden
3 : 2
(1-1)
Mount Pleasant Academy
VĐQG Jamaica
Dunbeholden
1 : 2
(0-2)
Mount Pleasant Academy
VĐQG Jamaica
Mount Pleasant Academy
3 : 0
(2-0)
Dunbeholden
VĐQG Jamaica
Mount Pleasant Academy
3 : 0
(0-0)
Dunbeholden
VĐQG Jamaica
Dunbeholden
1 : 1
(0-0)
Mount Pleasant Academy
Mount Pleasant Academy
Dunbeholden
0% 0% 100%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Mount Pleasant Academy
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Waterhouse Mount Pleasant Academy |
0 3 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Mount Pleasant Academy Portmore United |
1 0 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.00 |
0.87 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Humble Lions Mount Pleasant Academy |
1 4 (0) (2) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.81 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Mount Pleasant Academy Molynes United |
4 0 (0) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.89 3.25 0.87 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Jamalco Mount Pleasant Academy |
0 6 (0) (4) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.85 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Dunbeholden
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Dunbeholden Racing United |
2 2 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Dunbeholden Arnett Gardens |
0 1 (0) (1) |
0.89 +0.75 0.84 |
0.95 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Waterhouse Dunbeholden |
3 2 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.97 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Dunbeholden Portmore United |
3 3 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.84 |
0.85 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Humble Lions Dunbeholden |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.81 |
0.83 2.25 0.93 |
H
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 2
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 15