GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Jamaica - 05/01/2025 20:15

SVĐ: Drax Hall Sports Complex

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -2 1/4 0.87

0.89 3.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 5.50 7.50

0.98 9 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/4 0.77

0.83 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 2.62 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Shaquille Bradford

    18’
  • 26’

    Gerald Neil

    Chantomoi Taylor

  • Đang cập nhật

    Sue-Lae McCalla

    30’
  • Đang cập nhật

    Jahshaun Anglin

    45’
  • Đang cập nhật

    Raheem Edwards

    60’
  • Kimoni Bailey

    Devonte Campbell

    64’
  • 65’

    Đang cập nhật

    Richard Brown

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    68’
  • Đang cập nhật

    Alex Marshall

    69’
  • Shaquille Bradford

    Nathaniel James

    72’
  • 77’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 79’

    Dwight Merrick

    Kemar Beharie

  • Jahshaun Anglin

    Franco Celestine

    80’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:15 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Drax Hall Sports Complex

  • Trọng tài chính:

    S. Baugh

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Theodore Whitmore

  • Ngày sinh:

    05-08-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    110 (T:54, H:37, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Byjeon Thomas

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    20 (T:4, H:7, B:9)

7

Phạt góc

1

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

1

Cứu thua

5

1

Phạm lỗi

1

388

Tổng số đường chuyền

344

15

Dứt điểm

6

9

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

1

Mount Pleasant Academy Dunbeholden

Đội hình

Mount Pleasant Academy 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Theodore Whitmore

Mount Pleasant Academy VS Dunbeholden

4-1-4-1 Dunbeholden

Huấn luyện viên: Byjeon Thomas

9

Daniel Green

2

Gadail Irving

2

Gadail Irving

2

Gadail Irving

2

Gadail Irving

14

Sue-Lae McCalla

2

Gadail Irving

2

Gadail Irving

2

Gadail Irving

2

Gadail Irving

14

Sue-Lae McCalla

21

Shakeen Powell

8

Fabian McCarthy

8

Fabian McCarthy

8

Fabian McCarthy

8

Fabian McCarthy

11

Dwight Merrick

11

Dwight Merrick

11

Dwight Merrick

11

Dwight Merrick

11

Dwight Merrick

11

Dwight Merrick

Đội hình xuất phát

Mount Pleasant Academy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Daniel Green Tiền đạo

48 21 0 4 0 Tiền đạo

14

Sue-Lae McCalla Hậu vệ

76 12 0 14 0 Hậu vệ

12

Kimoni Bailey Tiền đạo

53 9 0 5 0 Tiền đạo

38

Shaquille Bradford Tiền đạo

22 3 0 0 0 Tiền đạo

2

Gadail Irving Hậu vệ

6 1 0 2 0 Hậu vệ

4

Fitzroy Cummings Hậu vệ

30 0 0 8 0 Hậu vệ

33

Shaquille Anthony Dyer Hậu vệ

53 0 0 5 2 Hậu vệ

80

Shaquan Davis Thủ môn

41 0 0 0 1 Thủ môn

17

Jahshaun Anglin Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Raheem Edwards Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Kyle Ming Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Dunbeholden

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Shakeen Powell Tiền vệ

77 6 0 7 0 Tiền vệ

7

Ricardo Thomas Hậu vệ

47 5 0 3 0 Hậu vệ

27

Rojay Smith Tiền vệ

31 4 0 0 0 Tiền vệ

11

Dwight Merrick Tiền vệ

12 2 0 0 0 Tiền vệ

8

Fabian McCarthy Tiền vệ

64 2 0 2 1 Tiền vệ

15

Dayeshaneil Russell Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Richard Brown Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Nakeel Wright Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Romane Hamilton Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

20

Gerald Neil Hậu vệ

5 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Ricardo Beckford Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Mount Pleasant Academy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Tafari Chambers Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

24

Franco Celestine Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Jean Ferreira Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Alex Marshall Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Nicholas Nelson Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Nathaniel James Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Odean Pennycooke Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Devonte Campbell Tiền đạo

66 10 0 1 0 Tiền đạo

Dunbeholden

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Kemar Beharie Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Tyrece Wynter Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Chantomoi Taylor Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Fakibi Farquharson Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo

Mount Pleasant Academy

Dunbeholden

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mount Pleasant Academy: 3T - 1H - 1B) (Dunbeholden: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/10/2024

VĐQG Jamaica

Dunbeholden

3 : 2

(1-1)

Mount Pleasant Academy

28/01/2024

VĐQG Jamaica

Dunbeholden

1 : 2

(0-2)

Mount Pleasant Academy

05/11/2023

VĐQG Jamaica

Mount Pleasant Academy

3 : 0

(2-0)

Dunbeholden

23/05/2023

VĐQG Jamaica

Mount Pleasant Academy

3 : 0

(0-0)

Dunbeholden

15/05/2023

VĐQG Jamaica

Dunbeholden

1 : 1

(0-0)

Mount Pleasant Academy

Phong độ gần nhất

Mount Pleasant Academy

Phong độ

Dunbeholden

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

3.6
TB bàn thắng
1.4
0.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mount Pleasant Academy

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

29/12/2024

Waterhouse

Mount Pleasant Academy

0 3

(0) (2)

0.77 +0.25 1.02

0.81 2.25 0.81

T
T

VĐQG Jamaica

22/12/2024

Mount Pleasant Academy

Portmore United

1 0

(1) (0)

0.75 -0.75 1.00

0.87 2.25 0.89

T
X

VĐQG Jamaica

09/12/2024

Humble Lions

Mount Pleasant Academy

1 4

(0) (2)

0.80 +1.5 1.00

0.81 2.5 0.91

T
T

VĐQG Jamaica

01/12/2024

Mount Pleasant Academy

Molynes United

4 0

(0) (0)

0.97 -2.0 0.82

0.89 3.25 0.87

T
T

VĐQG Jamaica

28/11/2024

Jamalco

Mount Pleasant Academy

0 6

(0) (4)

0.97 +1.25 0.82

0.85 2.5 0.91

T
T

Dunbeholden

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

29/12/2024

Dunbeholden

Racing United

2 2

(0) (1)

0.92 -0.75 0.87

0.86 2.75 0.92

B
T

VĐQG Jamaica

22/12/2024

Dunbeholden

Arnett Gardens

0 1

(0) (1)

0.89 +0.75 0.84

0.95 3.0 0.84

B
X

VĐQG Jamaica

08/12/2024

Waterhouse

Dunbeholden

3 2

(1) (1)

1.02 -0.75 0.77

0.97 2.25 0.83

B
T

VĐQG Jamaica

01/12/2024

Dunbeholden

Portmore United

3 3

(0) (1)

0.90 +0.5 0.84

0.85 2.25 0.76

T
T

VĐQG Jamaica

24/11/2024

Humble Lions

Dunbeholden

0 0

(0) (0)

0.92 +0 0.81

0.83 2.25 0.93

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 2

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất