VĐQG Jamaica - 19/01/2025 20:00
SVĐ: Drax Hall Sports Complex
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/4 0.92
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
1.65 3.50 4.50
0.70 8.5 -0.91
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.86 1.0 0.85
- - -
- - -
2.25 2.20 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
3’ -
60’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
84’ -
Đang cập nhật
Jahshaun Anglin
88’ -
Đang cập nhật
Kyle Ming
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
51%
49%
2
3
2
1
388
372
11
6
5
2
0
0
Mount Pleasant Academy Arnett Gardens
Mount Pleasant Academy 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Theodore Whitmore
4-1-4-1 Arnett Gardens
Huấn luyện viên: Xavier Gilbert
15
Kyle Ming
12
Kimoni Bailey
12
Kimoni Bailey
12
Kimoni Bailey
12
Kimoni Bailey
17
Jahshaun Anglin
12
Kimoni Bailey
12
Kimoni Bailey
12
Kimoni Bailey
12
Kimoni Bailey
17
Jahshaun Anglin
13
Fabian Reid
10
Rushike Kelson
10
Rushike Kelson
10
Rushike Kelson
10
Rushike Kelson
7
Jamone Shepherd
7
Jamone Shepherd
7
Jamone Shepherd
7
Jamone Shepherd
7
Jamone Shepherd
11
Shai Smith
Mount Pleasant Academy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Kyle Ming Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jahshaun Anglin Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Shaquille Dyer Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jahmarie Nolan Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kimoni Bailey Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Raheem Edwards Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Devonte Campbell Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Sue-Lae McCalla Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Shaquan Davis Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Shaqueil Bradford Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Fitzroy Cummings Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Arnett Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Fabian Reid Tiền đạo |
61 | 31 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Shai Smith Tiền đạo |
42 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Jaheim Thomas Tiền vệ |
65 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Chavany Willis Tiền vệ |
26 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Rushike Kelson Tiền vệ |
71 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Jamone Shepherd Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
8 Marlon Martin Tiền vệ |
74 | 1 | 0 | 17 | 0 | Tiền vệ |
27 Shadeko Wizzard Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Asher Hutchinson Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Joel Jones Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Shane Watson Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Mount Pleasant Academy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Nathaniel James Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Earl Dennis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Alex Marshall Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Franco Celestine Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Tafari Chambers Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Nicholas Nelson Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Daniel Green Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Odean Pennycooke Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Arnett Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Marlon Allen Tiền đạo |
43 | 14 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Deandre Cunningham Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Kimani Arbouine Tiền đạo |
67 | 14 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Alvin Strachan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Shamarie Dyer Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Kevoan Mcgregor Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Rushane Thompson Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Nickache Murray Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Philando Wing Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Warner Brown Tiền đạo |
27 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Mount Pleasant Academy
Arnett Gardens
VĐQG Jamaica
Arnett Gardens
1 : 1
(1-1)
Mount Pleasant Academy
VĐQG Jamaica
Mount Pleasant Academy
2 : 0
(1-0)
Arnett Gardens
VĐQG Jamaica
Arnett Gardens
2 : 0
(0-0)
Mount Pleasant Academy
VĐQG Jamaica
Arnett Gardens
1 : 3
(1-2)
Mount Pleasant Academy
VĐQG Jamaica
Mount Pleasant Academy
2 : 2
(1-1)
Arnett Gardens
Mount Pleasant Academy
Arnett Gardens
0% 0% 100%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mount Pleasant Academy
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Racing United Mount Pleasant Academy |
2 3 (0) (2) |
0.90 +1.5 0.81 |
0.92 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Mount Pleasant Academy Dunbeholden |
4 0 (2) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.89 3.25 0.74 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Waterhouse Mount Pleasant Academy |
0 3 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Mount Pleasant Academy Portmore United |
1 0 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.00 |
0.87 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Humble Lions Mount Pleasant Academy |
1 4 (0) (2) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.81 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Arnett Gardens
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Arnett Gardens Montego Bay United |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0 0.83 |
0.98 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Racing United Arnett Gardens |
0 2 (0) (0) |
0.88 +1 0.84 |
0.85 2.75 0.77 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Arnett Gardens Chapelton |
1 1 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.72 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Dunbeholden Arnett Gardens |
0 1 (0) (1) |
0.89 +0.75 0.84 |
0.95 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Arnett Gardens Cavalier |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 16