Arnett Gardens
Thuộc giải đấu: VĐQG Jamaica
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 1977
Huấn luyện viên: Xavier Gilbert
Sân vận động: Anthony Spaulding Sports Complex
23/01
Arnett Gardens
Molynes United
0 : 0
0 : 0
Molynes United
0.85 -1.5 0.95
0.87 3.0 0.83
0.87 3.0 0.83
19/01
Mount Pleasant Academy
Arnett Gardens
2 : 0
1 : 0
Arnett Gardens
0.87 -0.75 0.92
0.85 2.5 0.83
0.85 2.5 0.83
14/01
Arnett Gardens
Montego Bay United
1 : 0
1 : 0
Montego Bay United
0.97 +0 0.83
0.98 2.25 0.81
0.98 2.25 0.81
05/01
Racing United
Arnett Gardens
0 : 2
0 : 0
Arnett Gardens
0.88 +1 0.84
0.85 2.75 0.77
0.85 2.75 0.77
30/12
Arnett Gardens
Chapelton
1 : 1
1 : 0
Chapelton
0.85 -1.25 0.95
0.72 2.75 0.91
0.72 2.75 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12 Kimani Arbourine Tiền đạo |
67 | 14 | 0 | 5 | 0 | 28 | Tiền đạo |
4 Earl Simpson Hậu vệ |
44 | 5 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ | |
10 Rushike Kelson Tiền vệ |
79 | 4 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ | |
20 Gerald Neil Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 14 | 2 | 47 | Hậu vệ |
8 Marlon Martin Tiền vệ |
82 | 1 | 0 | 18 | 0 | Tiền vệ | |
21 Joel Antonio Cunningham Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 4 | 0 | 29 | Hậu vệ |
23 Deandre Cunningham Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ | |
55 Eric Edwards Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | 28 | Thủ môn |
25 Shanoi Shawn Evans Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | 30 | Hậu vệ |
5 Roshawn Amos Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |