VĐQG Jamaica - 04/02/2025 00:45
SVĐ: Edward Seaga Sports Complex
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tivoli Gardens Arnett Gardens
Tivoli Gardens 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Arnett Gardens
Huấn luyện viên:
6
Horatio Morgan
5
Barrington Pryce
5
Barrington Pryce
5
Barrington Pryce
3
Kevon Wilson
3
Kevon Wilson
3
Kevon Wilson
3
Kevon Wilson
3
Kevon Wilson
29
Keno Simpson
29
Keno Simpson
13
Fabian Reid
10
Rushike Kelson
10
Rushike Kelson
10
Rushike Kelson
10
Rushike Kelson
7
Jamone Shepherd
7
Jamone Shepherd
7
Jamone Shepherd
7
Jamone Shepherd
7
Jamone Shepherd
11
Shai Smith
Tivoli Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Horatio Morgan Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Nickalia Fuller Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Keno Simpson Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Barrington Pryce Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Tkiven Garnett Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kevon Wilson Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Diego Haughton Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Lennox Russell Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Shaquille Jones Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Malika Cocking Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Kemar Shaw Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Arnett Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Fabian Reid Tiền đạo |
61 | 31 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Shai Smith Tiền đạo |
42 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Jaheim Thomas Tiền vệ |
65 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Chavany Willis Tiền vệ |
26 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Rushike Kelson Tiền vệ |
71 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Jamone Shepherd Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
8 Marlon Martin Tiền vệ |
74 | 1 | 0 | 17 | 0 | Tiền vệ |
27 Shadeko Wizzard Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Asher Hutchinson Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Joel Jones Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Shane Watson Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Tivoli Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Nathan Thomas Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Steve Clarke Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Denville Watson Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tahjae McBean Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Rodico Wellington Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kimarley Smith Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Janoi Williams Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Nicholas Clarke Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Arnett Gardens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Marlon Allen Tiền đạo |
43 | 14 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Deandre Cunningham Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Kimani Arbouine Tiền đạo |
67 | 14 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Alvin Strachan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Shamarie Dyer Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Kevoan Mcgregor Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Rushane Thompson Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Nickache Murray Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Philando Wing Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Warner Brown Tiền đạo |
27 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Tivoli Gardens
Arnett Gardens
VĐQG Jamaica
Arnett Gardens
2 : 1
(1-1)
Tivoli Gardens
VĐQG Jamaica
Tivoli Gardens
3 : 1
(0-0)
Arnett Gardens
VĐQG Jamaica
Arnett Gardens
1 : 3
(1-1)
Tivoli Gardens
VĐQG Jamaica
Arnett Gardens
4 : 1
(1-1)
Tivoli Gardens
VĐQG Jamaica
Tivoli Gardens
1 : 2
(1-1)
Arnett Gardens
Tivoli Gardens
Arnett Gardens
0% 60% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tivoli Gardens
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Cavalier Tivoli Gardens |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Tivoli Gardens Mount Pleasant Academy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Racing United Tivoli Gardens |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0.5 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Tivoli Gardens Dunbeholden |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Waterhouse Tivoli Gardens |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Arnett Gardens
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Arnett Gardens Humble Lions |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Cavalier Arnett Gardens |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Arnett Gardens Molynes United |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.98 3.25 0.77 |
|||
19/01/2025 |
Mount Pleasant Academy Arnett Gardens |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Arnett Gardens Montego Bay United |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0 0.83 |
0.98 2.25 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5