GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Jamaica - 14/01/2025 00:45

SVĐ: Anthony Spaulding Sports Complex

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 0 0.83

0.98 2.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.00 2.50

0.94 9.5 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.87

1.00 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.00 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Joel Jones

    8’
  • 40’

    Brian Brown

    Nevaun Turner

  • Đang cập nhật

    Joel Jones

    44’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Aaron Enill

  • Jaheim Thomas

    Chavany Willis

    67’
  • 69’

    Odane Nish

    Johann Diego Armando Weatherly

  • 72’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Rushike Kelson

    Kimani Arbouine

    73’
  • 88’

    Renaldo Wellington

    Deonjay Brown

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:45 14/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Anthony Spaulding Sports Complex

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Xavier Gilbert

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    51 (T:26, H:16, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rodolfo Zapata

  • Ngày sinh:

    01-05-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    23 (T:10, H:10, B:3)

11

Phạt góc

7

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

8

Cứu thua

4

1

Phạm lỗi

1

382

Tổng số đường chuyền

367

12

Dứt điểm

17

5

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

1

Arnett Gardens Montego Bay United

Đội hình

Arnett Gardens 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Xavier Gilbert

Arnett Gardens VS Montego Bay United

3-5-1-1 Montego Bay United

Huấn luyện viên: Rodolfo Zapata

13

Fabian Reid

4

Chavany Willis

4

Chavany Willis

4

Chavany Willis

8

Marlon Martin

8

Marlon Martin

8

Marlon Martin

8

Marlon Martin

8

Marlon Martin

11

Shai Smith

11

Shai Smith

8

Demario Phillips

13

Deveron McKenzie

13

Deveron McKenzie

13

Deveron McKenzie

13

Deveron McKenzie

13

Deveron McKenzie

13

Deveron McKenzie

13

Deveron McKenzie

13

Deveron McKenzie

6

Lucas Lima

6

Lucas Lima

Đội hình xuất phát

Arnett Gardens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Fabian Reid Tiền đạo

61 31 0 8 0 Tiền đạo

11

Shai Smith Tiền đạo

42 11 0 1 0 Tiền đạo

18

Jaheim Thomas Tiền vệ

65 9 0 2 0 Tiền vệ

4

Chavany Willis Tiền vệ

26 4 0 7 0 Tiền vệ

10

Rushike Kelson Tiền vệ

71 4 0 1 1 Tiền vệ

8

Marlon Martin Tiền vệ

74 1 0 17 0 Tiền vệ

7

Jamone Shepherd Tiền vệ

33 1 0 5 1 Tiền vệ

1

Asher Hutchinson Thủ môn

40 0 0 2 0 Thủ môn

6

Joel Jones Hậu vệ

29 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Shane Watson Hậu vệ

33 0 0 7 1 Hậu vệ

27

Shadeko Wizzard Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Montego Bay United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Demario Phillips Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Lucas Lima Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Shaniel Thomas Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Jourdaine Fletcher Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Deveron McKenzie Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Josiah Trimmingham Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Owayne Gordon Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Odane Nish Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Renaldo Wellington Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Aaron Enill Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

4

Darnell Hospedales Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Arnett Gardens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Deandre Cunningham Hậu vệ

37 1 0 4 0 Hậu vệ

12

Kimani Arbouine Tiền đạo

67 14 0 5 0 Tiền đạo

25

Alvin Strachan Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Shamarie Dyer Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Kevoan Mcgregor Tiền vệ

38 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Rushane Thompson Tiền vệ

32 3 0 3 0 Tiền vệ

26

Nickache Murray Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Philando Wing Hậu vệ

50 1 0 6 0 Hậu vệ

9

Warner Brown Tiền đạo

27 6 0 3 0 Tiền đạo

15

Marlon Allen Tiền đạo

43 14 0 5 0 Tiền đạo

Montego Bay United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Malachi Sterling Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Daniel Reid Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Nevaughn Turner Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Shaven Salmon Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Johann Weatherly Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Jordon Britto Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Shamour Smith Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Davonnie Burton Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

23

Deonjay Brown Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Arnett Gardens

Montego Bay United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Arnett Gardens: 1T - 2H - 2B) (Montego Bay United: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/10/2024

VĐQG Jamaica

Montego Bay United

1 : 0

(1-0)

Arnett Gardens

11/02/2024

VĐQG Jamaica

Montego Bay United

0 : 0

(0-0)

Arnett Gardens

20/11/2023

VĐQG Jamaica

Arnett Gardens

3 : 1

(2-0)

Montego Bay United

12/03/2023

VĐQG Jamaica

Arnett Gardens

1 : 1

(1-0)

Montego Bay United

20/11/2022

VĐQG Jamaica

Montego Bay United

2 : 1

(0-0)

Arnett Gardens

Phong độ gần nhất

Arnett Gardens

Phong độ

Montego Bay United

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.4
TB bàn thắng
2.0
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Arnett Gardens

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

05/01/2025

Racing United

Arnett Gardens

0 2

(0) (0)

0.88 +1 0.84

0.85 2.75 0.77

T
X

VĐQG Jamaica

30/12/2024

Arnett Gardens

Chapelton

1 1

(1) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.72 2.75 0.91

B
X

VĐQG Jamaica

22/12/2024

Dunbeholden

Arnett Gardens

0 1

(0) (1)

0.89 +0.75 0.84

0.95 3.0 0.84

T
X

VĐQG Jamaica

13/12/2024

Arnett Gardens

Cavalier

1 2

(1) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Jamaica

10/12/2024

Arnett Gardens

Harbour View

2 1

(1) (0)

0.82 -1.25 0.97

0.92 2.75 0.86

B
T

Montego Bay United

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

05/01/2025

Montego Bay United

Chapelton

2 1

(1) (1)

0.85 -1.5 0.95

0.88 2.75 0.91

B
T

VĐQG Jamaica

29/12/2024

Harbour View

Montego Bay United

0 1

(0) (0)

0.95 +0.75 0.85

0.76 2.25 0.86

T
X

VĐQG Jamaica

24/12/2024

Montego Bay United

Jamalco

2 0

(1) (0)

0.80 -1.5 1.00

0.98 3.0 0.81

T
X

VĐQG Jamaica

19/12/2024

Montego Bay United

Cavalier

1 1

(1) (0)

0.83 +0 1.01

0.87 2.25 0.89

H
X

VĐQG Jamaica

08/12/2024

Tivoli Gardens

Montego Bay United

2 4

(2) (2)

0.87 +0.25 0.92

0.97 2.25 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 3

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất