GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Montego Bay United

Thuộc giải đấu: VĐQG Jamaica

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1972

Huấn luyện viên: Neider dos Santos

Sân vận động: WespoW Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/02

0-0

06/02

Montego Bay United

Montego Bay United

Racing United

Racing United

0 : 0

0 : 0

Racing United

Racing United

0-0

02/02

0-0

02/02

Dunbeholden

Dunbeholden

Montego Bay United

Montego Bay United

0 : 0

0 : 0

Montego Bay United

Montego Bay United

0-0

30/01

0-0

30/01

Montego Bay United

Montego Bay United

Waterhouse

Waterhouse

0 : 0

0 : 0

Waterhouse

Waterhouse

0-0

26/01

0-0

26/01

Portmore United

Portmore United

Montego Bay United

Montego Bay United

0 : 0

0 : 0

Montego Bay United

Montego Bay United

0-0

23/01

0-0

23/01

Montego Bay United

Montego Bay United

Humble Lions

Humble Lions

0 : 0

0 : 0

Humble Lions

Humble Lions

0-0

0.85 -1.5 0.88

0.80 2.5 0.95

0.80 2.5 0.95

20/01

4-3

20/01

Molynes United

Molynes United

Montego Bay United

Montego Bay United

0 : 2

0 : 0

Montego Bay United

Montego Bay United

4-3

0.85 +1.75 0.95

0.86 3.25 0.76

0.86 3.25 0.76

14/01

11-7

14/01

Arnett Gardens

Arnett Gardens

Montego Bay United

Montego Bay United

1 : 0

1 : 0

Montego Bay United

Montego Bay United

11-7

0.97 +0 0.83

0.98 2.25 0.81

0.98 2.25 0.81

05/01

10-6

05/01

Montego Bay United

Montego Bay United

Chapelton

Chapelton

2 : 1

1 : 1

Chapelton

Chapelton

10-6

0.85 -1.5 0.95

0.88 2.75 0.91

0.88 2.75 0.91

29/12

5-8

29/12

Harbour View

Harbour View

Montego Bay United

Montego Bay United

0 : 1

0 : 0

Montego Bay United

Montego Bay United

5-8

0.95 +0.75 0.85

0.76 2.25 0.86

0.76 2.25 0.86

24/12

9-4

24/12

Montego Bay United

Montego Bay United

Jamalco

Jamalco

2 : 0

1 : 0

Jamalco

Jamalco

9-4

0.80 -1.5 1.00

0.98 3.0 0.81

0.98 3.0 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

Nevaun Turner Hậu vệ

58 4 0 13 0 Hậu vệ

17

Shaquille West Tiền vệ

36 2 0 0 0 Tiền vệ

5

Odane Nish Tiền đạo

37 2 0 9 1 26 Tiền đạo

28

Renardo Wellington Hậu vệ

54 1 0 3 0 Hậu vệ

8

Rasheed Brown Tiền vệ

53 1 0 4 0 Tiền vệ

7

Ahmal Nugent-Hudson Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Davonnie Burton Thủ môn

72 0 0 4 0 Thủ môn

2

Renaldo Wellington Hậu vệ

69 0 0 5 0 Hậu vệ

13

Deverow McKenzie Tiền đạo

61 0 0 4 0 Tiền đạo

25

Nicholas Lawrence Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ