GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Jamaica - 05/01/2025 22:30

SVĐ: Catherine Hall Sports Complex

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -2 1/2 0.95

0.88 2.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.30 4.75 8.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

1.00 1.25 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.40 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Damari Deacon

    Damari Deacon

  • 12’

    Đang cập nhật

    Osani Ricketts

  • 19’

    Tramain Graham

    Malike Stephens

  • 32’

    Đang cập nhật

    Damari Deacon

  • Đang cập nhật

    Brian Brown

    35’
  • Đang cập nhật

    Brian Brown

    52’
  • 68’

    Nesahwn Bennett

    Javel Ellis

  • 83’

    Đang cập nhật

    Andrew Anthony Vanzie

  • 85’

    Damari Deacon

    Daniel Watson

  • Brian Brown

    Odane Nish

    88’
  • Jourdain Fletcher

    Shamour Smith

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:30 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Catherine Hall Sports Complex

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rodolfo Zapata

  • Ngày sinh:

    01-05-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    23 (T:10, H:10, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jermaine Douglas

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    10 (T:0, H:7, B:3)

10

Phạt góc

6

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

2

381

Tổng số đường chuyền

343

11

Dứt điểm

2

2

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Montego Bay United Chapelton

Đội hình

Montego Bay United 3-4-3

Huấn luyện viên: Rodolfo Zapata

Montego Bay United VS Chapelton

3-4-3 Chapelton

Huấn luyện viên: Jermaine Douglas

10

Owayne Gordon

6

Lucas Correa

6

Lucas Correa

6

Lucas Correa

26

Jourdain Fletcher

26

Jourdain Fletcher

26

Jourdain Fletcher

26

Jourdain Fletcher

6

Lucas Correa

6

Lucas Correa

6

Lucas Correa

32

Prince-Daniel Smith

5

Gawain Austin

5

Gawain Austin

5

Gawain Austin

17

Javel Ellis

17

Javel Ellis

17

Javel Ellis

17

Javel Ellis

17

Javel Ellis

9

Jamari Howell

9

Jamari Howell

Đội hình xuất phát

Montego Bay United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Owayne Gordon Tiền đạo

18 10 0 1 0 Tiền đạo

18

Brian Brown Tiền đạo

24 8 0 5 0 Tiền đạo

17

Shaniel Thomas Tiền đạo

7 2 0 2 0 Tiền đạo

6

Lucas Correa Tiền vệ

28 2 0 3 0 Tiền vệ

26

Jourdain Fletcher Tiền đạo

12 1 0 3 0 Tiền đạo

3

Josiah Trimmingham Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Deverow McKenzie Tiền đạo

60 0 0 4 0 Tiền đạo

4

Darnell Hospedales Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

2

Renaldo Wellington Hậu vệ

68 0 0 5 0 Hậu vệ

30

Davonnie Burton Thủ môn

71 0 0 4 0 Thủ môn

8

Demario Phillips Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

Chapelton

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Prince-Daniel Smith Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

9

Jamari Howell Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Damari Deacon Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Gawain Austin Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Nathaniel Howe Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Javel Ellis Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Ray Campbell Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Malike Stephens Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Tramain Graham Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Donavan Clarke Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Andrew Vanzie Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Montego Bay United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Shamour Smith Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Deonjay Brown Tiền vệ

23 1 0 2 0 Tiền vệ

20

Nevaun Turner Hậu vệ

57 4 0 13 0 Hậu vệ

9

Johann Diego Armando Weatherly Tiền đạo

45 6 0 1 0 Tiền đạo

19

Shaven Salmon Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Kevaughn Perry Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Chapelton

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Taja Brown Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Levaughn Williams Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Jhavier Lynch Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Nesahwn Bennett Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Jovell Plunkett Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

4

Kevoy Brown Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Rolando Stephenson Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Montego Bay United

Chapelton

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Montego Bay United: 1T - 2H - 0B) (Chapelton: 0T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/09/2024

VĐQG Jamaica

Chapelton

0 : 1

(0-0)

Montego Bay United

26/03/2023

VĐQG Jamaica

Chapelton

0 : 0

(0-0)

Montego Bay United

28/12/2022

VĐQG Jamaica

Montego Bay United

1 : 1

(0-0)

Chapelton

Phong độ gần nhất

Montego Bay United

Phong độ

Chapelton

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Montego Bay United

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

29/12/2024

Harbour View

Montego Bay United

0 1

(0) (0)

0.95 +0.75 0.85

0.76 2.25 0.86

T
X

VĐQG Jamaica

24/12/2024

Montego Bay United

Jamalco

2 0

(1) (0)

0.80 -1.5 1.00

0.98 3.0 0.81

T
X

VĐQG Jamaica

19/12/2024

Montego Bay United

Cavalier

1 1

(1) (0)

0.83 +0 1.01

0.87 2.25 0.89

H
X

VĐQG Jamaica

08/12/2024

Tivoli Gardens

Montego Bay United

2 4

(2) (2)

0.87 +0.25 0.92

0.97 2.25 0.83

T
T

VĐQG Jamaica

29/11/2024

Waterhouse

Montego Bay United

1 1

(1) (0)

0.88 +0 0.88

0.86 2.0 0.73

H
H

Chapelton

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

30/12/2024

Arnett Gardens

Chapelton

1 1

(1) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.72 2.75 0.91

T
X

VĐQG Jamaica

22/12/2024

Chapelton

Harbour View

1 0

(0) (0)

0.86 +0 0.86

0.76 2.25 0.86

T
X

VĐQG Jamaica

15/12/2024

Cavalier

Chapelton

1 3

(0) (1)

0.95 -1.75 0.85

0.89 3.25 0.89

T
T

VĐQG Jamaica

08/12/2024

Jamalco

Chapelton

2 1

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.88 2.5 0.88

B
T

VĐQG Jamaica

01/12/2024

Chapelton

Tivoli Gardens

2 3

(1) (2)

1.00 +0.5 0.80

0.85 2.5 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 4

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất