VĐQG Jamaica - 05/01/2025 22:30
SVĐ: Catherine Hall Sports Complex
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 1/2 0.95
0.88 2.75 0.91
- - -
- - -
1.30 4.75 8.50
- - -
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
1.00 1.25 0.79
- - -
- - -
1.80 2.40 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Damari Deacon
Damari Deacon
-
12’
Đang cập nhật
Osani Ricketts
-
19’
Tramain Graham
Malike Stephens
-
32’
Đang cập nhật
Damari Deacon
-
Đang cập nhật
Brian Brown
35’ -
Đang cập nhật
Brian Brown
52’ -
68’
Nesahwn Bennett
Javel Ellis
-
83’
Đang cập nhật
Andrew Anthony Vanzie
-
85’
Damari Deacon
Daniel Watson
-
Brian Brown
Odane Nish
88’ -
Jourdain Fletcher
Shamour Smith
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
6
52%
48%
0
0
0
2
381
343
11
2
2
1
2
0
Montego Bay United Chapelton
Montego Bay United 3-4-3
Huấn luyện viên: Rodolfo Zapata
3-4-3 Chapelton
Huấn luyện viên: Jermaine Douglas
10
Owayne Gordon
6
Lucas Correa
6
Lucas Correa
6
Lucas Correa
26
Jourdain Fletcher
26
Jourdain Fletcher
26
Jourdain Fletcher
26
Jourdain Fletcher
6
Lucas Correa
6
Lucas Correa
6
Lucas Correa
32
Prince-Daniel Smith
5
Gawain Austin
5
Gawain Austin
5
Gawain Austin
17
Javel Ellis
17
Javel Ellis
17
Javel Ellis
17
Javel Ellis
17
Javel Ellis
9
Jamari Howell
9
Jamari Howell
Montego Bay United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Owayne Gordon Tiền đạo |
18 | 10 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Brian Brown Tiền đạo |
24 | 8 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Shaniel Thomas Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Lucas Correa Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Jourdain Fletcher Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Josiah Trimmingham Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Deverow McKenzie Tiền đạo |
60 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Darnell Hospedales Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Renaldo Wellington Hậu vệ |
68 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Davonnie Burton Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
8 Demario Phillips Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Chapelton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Prince-Daniel Smith Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Jamari Howell Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Damari Deacon Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Gawain Austin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Nathaniel Howe Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Javel Ellis Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ray Campbell Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Malike Stephens Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Tramain Graham Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Donavan Clarke Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Andrew Vanzie Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Montego Bay United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Shamour Smith Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Deonjay Brown Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Nevaun Turner Hậu vệ |
57 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
9 Johann Diego Armando Weatherly Tiền đạo |
45 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Shaven Salmon Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Kevaughn Perry Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chapelton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Taja Brown Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Levaughn Williams Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jhavier Lynch Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Nesahwn Bennett Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jovell Plunkett Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kevoy Brown Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Rolando Stephenson Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Montego Bay United
Chapelton
VĐQG Jamaica
Chapelton
0 : 1
(0-0)
Montego Bay United
VĐQG Jamaica
Chapelton
0 : 0
(0-0)
Montego Bay United
VĐQG Jamaica
Montego Bay United
1 : 1
(0-0)
Chapelton
Montego Bay United
Chapelton
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Montego Bay United
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Harbour View Montego Bay United |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.76 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
24/12/2024 |
Montego Bay United Jamalco |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.98 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Montego Bay United Cavalier |
1 1 (1) (0) |
0.83 +0 1.01 |
0.87 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Tivoli Gardens Montego Bay United |
2 4 (2) (2) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.97 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Waterhouse Montego Bay United |
1 1 (1) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.86 2.0 0.73 |
H
|
H
|
Chapelton
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Arnett Gardens Chapelton |
1 1 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.72 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Chapelton Harbour View |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.76 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Cavalier Chapelton |
1 3 (0) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.89 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Jamalco Chapelton |
2 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Chapelton Tivoli Gardens |
2 3 (1) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14