GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Chapelton

Thuộc giải đấu: VĐQG Jamaica

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Clovis Alberto de Oliveira

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/02

0-0

06/02

Mount Pleasant Academy

Mount Pleasant Academy

Chapelton

Chapelton

0 : 0

0 : 0

Chapelton

Chapelton

0-0

02/02

0-0

02/02

Chapelton

Chapelton

Racing United

Racing United

0 : 0

0 : 0

Racing United

Racing United

0-0

29/01

0-0

29/01

Chapelton

Chapelton

Dunbeholden

Dunbeholden

0 : 0

0 : 0

Dunbeholden

Dunbeholden

0-0

26/01

0-0

26/01

Waterhouse

Waterhouse

Chapelton

Chapelton

0 : 0

0 : 0

Chapelton

Chapelton

0-0

22/01

0-0

22/01

Chapelton

Chapelton

Portmore United

Portmore United

0 : 0

0 : 0

Portmore United

Portmore United

0-0

-0.98 +0.5 0.77

0.80 2.25 0.82

0.80 2.25 0.82

19/01

4-5

19/01

Humble Lions

Humble Lions

Chapelton

Chapelton

1 : 0

0 : 0

Chapelton

Chapelton

4-5

0.79 +0 0.92

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

12/01

10-3

12/01

Chapelton

Chapelton

Molynes United

Molynes United

0 : 0

0 : 0

Molynes United

Molynes United

10-3

1.00 -0.5 0.80

0.81 3.0 0.81

0.81 3.0 0.81

05/01

10-6

05/01

Montego Bay United

Montego Bay United

Chapelton

Chapelton

2 : 1

1 : 1

Chapelton

Chapelton

10-6

0.85 -1.5 0.95

0.88 2.75 0.91

0.88 2.75 0.91

30/12

3-9

30/12

Arnett Gardens

Arnett Gardens

Chapelton

Chapelton

1 : 1

1 : 0

Chapelton

Chapelton

3-9

0.85 -1.25 0.95

0.72 2.75 0.91

0.72 2.75 0.91

22/12

5-4

22/12

Chapelton

Chapelton

Harbour View

Harbour View

1 : 0

0 : 0

Harbour View

Harbour View

5-4

0.86 +0 0.86

0.76 2.25 0.86

0.76 2.25 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Javel Ellis Tiền vệ

22 1 0 5 0 Tiền vệ

0

Nevaun Lindo Tiền vệ

10 0 0 1 0 22 Tiền vệ

0

Rannaldo Christian Hậu vệ

16 0 0 2 0 35 Hậu vệ

0

Kemar Phillpotts Tiền vệ

0 0 0 0 0 32 Tiền vệ

0

Andy King Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

0

Kemar Brown Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

0

Raheem Harvey Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Deandre Gallimore Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Rayan Smith Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Christopher Hull Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo