GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Jamaica - 19/01/2025 20:00

SVĐ: Effortville Community Centre

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.79 0 0.92

0.88 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 3.00 2.70

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.78 0 0.88

0.99 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.00 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 39’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 40’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 45’

    Đang cập nhật

    Damari Deacon

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    54’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Effortville Community Centre

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Donovan Duckie

  • Ngày sinh:

    05-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    92 (T:16, H:39, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jermaine Douglas

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    10 (T:0, H:7, B:3)

4

Phạt góc

5

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

6

384

Tổng số đường chuyền

352

9

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

Humble Lions Chapelton

Đội hình

Humble Lions 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Donovan Duckie

Humble Lions VS Chapelton

4-1-4-1 Chapelton

Huấn luyện viên: Jermaine Douglas

10

Cleo Clarke

20

James Thomas

20

James Thomas

20

James Thomas

20

James Thomas

6

Fabian Pascoe

20

James Thomas

20

James Thomas

20

James Thomas

20

James Thomas

6

Fabian Pascoe

10

Malike Stephens

6

Donavan Clarke

6

Donavan Clarke

6

Donavan Clarke

6

Donavan Clarke

9

Jamari Howell

9

Jamari Howell

9

Jamari Howell

9

Jamari Howell

9

Jamari Howell

7

Ray Campbell

Đội hình xuất phát

Humble Lions

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Cleo Clarke Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Fabian Pascoe Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Ricardo Campbell Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Jay Jameison Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

20

James Thomas Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Shawn Campbell Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Odane Murray Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Lincoln Thompson Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Afiba Chambers Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Lamard Neil Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Glenroy Samuel Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

Chapelton

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Malike Stephens Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Ray Campbell Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Tramain Graham Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Andrew Vanzie Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Donavan Clarke Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Jamari Howell Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Prince-Daniel Smith Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

21

Damari Deacon Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Nathaniel Howe Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Gawain Austin Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Javel Ellis Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Humble Lions

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jermaine Christian Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Kemar Mullings Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Chandol Anderson Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Andre Clennon Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Javon Smith Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Anray Scott Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Craig Bailey Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Javay Duncan Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Livingston Walker Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Kareem Bryan Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Peter Harrison Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

Chapelton

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Jovell Plunkett Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

4

Kevoy Brown Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Rolando Stephenson Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Taja Brown Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Levaughn Williams Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Jhavier Lynch Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Nesahwn Bennett Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

Humble Lions

Chapelton

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Humble Lions: 2T - 1H - 1B) (Chapelton: 1T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/10/2024

VĐQG Jamaica

Chapelton

2 : 0

(2-0)

Humble Lions

16/04/2023

VĐQG Jamaica

Humble Lions

4 : 0

(0-0)

Chapelton

23/03/2023

Cúp Quốc Gia Jamaica

Humble Lions

2 : 2

(0-0)

Chapelton

15/01/2023

VĐQG Jamaica

Chapelton

0 : 3

(0-0)

Humble Lions

Phong độ gần nhất

Humble Lions

Phong độ

Chapelton

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.2
2.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Humble Lions

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

12/01/2025

Harbour View

Humble Lions

1 1

(0) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Jamaica

05/01/2025

Humble Lions

Jamalco

0 1

(0) (0)

0.84 +0.25 0.88

0.87 2.5 0.83

B
X

VĐQG Jamaica

29/12/2024

Tivoli Gardens

Humble Lions

5 1

(3) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.75 2.5 1.00

B
T

VĐQG Jamaica

22/12/2024

Cavalier

Humble Lions

3 1

(1) (1)

0.82 -1.25 0.97

0.84 2.75 0.78

B
T

VĐQG Jamaica

09/12/2024

Humble Lions

Mount Pleasant Academy

1 4

(0) (2)

0.80 +1.5 1.00

0.81 2.5 0.91

B
T

Chapelton

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Jamaica

12/01/2025

Chapelton

Molynes United

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.81 3.0 0.81

B
X

VĐQG Jamaica

05/01/2025

Montego Bay United

Chapelton

2 1

(1) (1)

0.85 -1.5 0.95

0.88 2.75 0.91

T
T

VĐQG Jamaica

30/12/2024

Arnett Gardens

Chapelton

1 1

(1) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.72 2.75 0.91

T
X

VĐQG Jamaica

22/12/2024

Chapelton

Harbour View

1 0

(0) (0)

0.86 +0 0.86

0.76 2.25 0.86

T
X

VĐQG Jamaica

15/12/2024

Cavalier

Chapelton

1 3

(0) (1)

0.95 -1.75 0.85

0.89 3.25 0.89

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 12

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất