VĐQG Jamaica - 19/01/2025 20:00
SVĐ: Effortville Community Centre
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.79 0 0.92
0.88 2.25 0.88
- - -
- - -
2.45 3.00 2.70
- - -
- - -
- - -
0.78 0 0.88
0.99 1.0 0.79
- - -
- - -
3.20 2.00 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
39’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
40’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
45’
Đang cập nhật
Damari Deacon
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
54’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
52%
48%
3
2
1
6
384
352
9
10
3
3
2
0
Humble Lions Chapelton
Humble Lions 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Donovan Duckie
4-1-4-1 Chapelton
Huấn luyện viên: Jermaine Douglas
10
Cleo Clarke
20
James Thomas
20
James Thomas
20
James Thomas
20
James Thomas
6
Fabian Pascoe
20
James Thomas
20
James Thomas
20
James Thomas
20
James Thomas
6
Fabian Pascoe
10
Malike Stephens
6
Donavan Clarke
6
Donavan Clarke
6
Donavan Clarke
6
Donavan Clarke
9
Jamari Howell
9
Jamari Howell
9
Jamari Howell
9
Jamari Howell
9
Jamari Howell
7
Ray Campbell
Humble Lions
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Cleo Clarke Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Fabian Pascoe Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Ricardo Campbell Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jay Jameison Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 James Thomas Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Shawn Campbell Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Odane Murray Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Lincoln Thompson Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Afiba Chambers Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lamard Neil Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Glenroy Samuel Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Chapelton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Malike Stephens Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ray Campbell Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Tramain Graham Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Andrew Vanzie Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Donavan Clarke Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Jamari Howell Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Prince-Daniel Smith Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Damari Deacon Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Nathaniel Howe Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Gawain Austin Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Javel Ellis Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Humble Lions
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jermaine Christian Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Kemar Mullings Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Chandol Anderson Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Andre Clennon Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Javon Smith Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Anray Scott Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
0 Craig Bailey Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Javay Duncan Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Livingston Walker Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kareem Bryan Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Peter Harrison Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Chapelton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Jovell Plunkett Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kevoy Brown Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Rolando Stephenson Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Taja Brown Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Levaughn Williams Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jhavier Lynch Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Nesahwn Bennett Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Humble Lions
Chapelton
VĐQG Jamaica
Chapelton
2 : 0
(2-0)
Humble Lions
VĐQG Jamaica
Humble Lions
4 : 0
(0-0)
Chapelton
Cúp Quốc Gia Jamaica
Humble Lions
2 : 2
(0-0)
Chapelton
VĐQG Jamaica
Chapelton
0 : 3
(0-0)
Humble Lions
Humble Lions
Chapelton
80% 20% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Humble Lions
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Harbour View Humble Lions |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Humble Lions Jamalco |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Tivoli Gardens Humble Lions |
5 1 (3) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.75 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Cavalier Humble Lions |
3 1 (1) (1) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.84 2.75 0.78 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Humble Lions Mount Pleasant Academy |
1 4 (0) (2) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.81 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Chapelton
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Chapelton Molynes United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Montego Bay United Chapelton |
2 1 (1) (1) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.88 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
Arnett Gardens Chapelton |
1 1 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.72 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Chapelton Harbour View |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.76 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Cavalier Chapelton |
1 3 (0) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.89 3.25 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 18