GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Humble Lions

Thuộc giải đấu: VĐQG Jamaica

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1974

Huấn luyện viên: Andrew Price

Sân vận động: Effortville Community Centre

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/02

0-0

05/02

Humble Lions

Humble Lions

Waterhouse

Waterhouse

0 : 0

0 : 0

Waterhouse

Waterhouse

0-0

02/02

0-0

02/02

Portmore United

Portmore United

Humble Lions

Humble Lions

0 : 0

0 : 0

Humble Lions

Humble Lions

0-0

30/01

0-0

30/01

Arnett Gardens

Arnett Gardens

Humble Lions

Humble Lions

0 : 0

0 : 0

Humble Lions

Humble Lions

0-0

27/01

0-0

27/01

Humble Lions

Humble Lions

Molynes United

Molynes United

0 : 0

0 : 0

Molynes United

Molynes United

0-0

23/01

0-0

23/01

Montego Bay United

Montego Bay United

Humble Lions

Humble Lions

0 : 0

0 : 0

Humble Lions

Humble Lions

0-0

0.85 -1.5 0.88

0.80 2.5 0.95

0.80 2.5 0.95

19/01

4-5

19/01

Humble Lions

Humble Lions

Chapelton

Chapelton

1 : 0

0 : 0

Chapelton

Chapelton

4-5

0.79 +0 0.92

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

12/01

5-2

12/01

Harbour View

Harbour View

Humble Lions

Humble Lions

1 : 1

0 : 1

Humble Lions

Humble Lions

5-2

0.87 -0.5 0.92

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

05/01

11-4

05/01

Humble Lions

Humble Lions

Jamalco

Jamalco

0 : 1

0 : 0

Jamalco

Jamalco

11-4

0.84 +0.25 0.88

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

29/12

6-4

29/12

Tivoli Gardens

Tivoli Gardens

Humble Lions

Humble Lions

5 : 1

3 : 0

Humble Lions

Humble Lions

6-4

0.95 -1.0 0.85

0.75 2.5 1.00

0.75 2.5 1.00

22/12

6-6

22/12

Cavalier

Cavalier

Humble Lions

Humble Lions

3 : 1

1 : 1

Humble Lions

Humble Lions

6-6

0.82 -1.25 0.97

0.84 2.75 0.78

0.84 2.75 0.78

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

12

Andrew Anthony Vanzie Tiền vệ

52 14 0 16 1 35 Tiền vệ

14

Andre Clennon Tiền đạo

57 8 0 19 1 36 Tiền đạo

10

Levaughn Williams Tiền vệ

30 3 1 3 0 36 Tiền vệ

30

Afiba Chambers Tiền vệ

68 3 0 17 1 28 Tiền vệ

27

Ricko Edwards Hậu vệ

45 2 0 5 1 Hậu vệ

32

Kareem Bryan Tiền vệ

55 2 0 5 0 Tiền vệ

3

Xavian Nyron Virgo Hậu vệ

39 1 0 6 2 40 Hậu vệ

9

Jermaine Christian Hậu vệ

42 1 0 4 0 43 Hậu vệ

6

Fabian Pascoe Tiền vệ

60 0 0 3 0 36 Tiền vệ

0

Norlan Beckford Tiền đạo

21 0 0 2 0 Tiền đạo