Humble Lions
Thuộc giải đấu: VĐQG Jamaica
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 1974
Huấn luyện viên: Andrew Price
Sân vận động: Effortville Community Centre
23/01
Montego Bay United
Humble Lions
0 : 0
0 : 0
Humble Lions
0.85 -1.5 0.88
0.80 2.5 0.95
0.80 2.5 0.95
19/01
Humble Lions
Chapelton
1 : 0
0 : 0
Chapelton
0.79 +0 0.92
0.88 2.25 0.88
0.88 2.25 0.88
12/01
Harbour View
Humble Lions
1 : 1
0 : 1
Humble Lions
0.87 -0.5 0.92
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
05/01
Humble Lions
Jamalco
0 : 1
0 : 0
Jamalco
0.84 +0.25 0.88
0.87 2.5 0.83
0.87 2.5 0.83
29/12
Tivoli Gardens
Humble Lions
5 : 1
3 : 0
Humble Lions
0.95 -1.0 0.85
0.75 2.5 1.00
0.75 2.5 1.00
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12 Andrew Anthony Vanzie Tiền vệ |
52 | 14 | 0 | 16 | 1 | 35 | Tiền vệ |
14 Andre Clennon Tiền đạo |
57 | 8 | 0 | 19 | 1 | 36 | Tiền đạo |
10 Levaughn Williams Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 3 | 0 | 36 | Tiền vệ |
30 Afiba Chambers Tiền vệ |
68 | 3 | 0 | 17 | 1 | 28 | Tiền vệ |
27 Ricko Edwards Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ | |
32 Kareem Bryan Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ | |
3 Xavian Nyron Virgo Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 6 | 2 | 40 | Hậu vệ |
9 Jermaine Christian Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 4 | 0 | 43 | Hậu vệ |
6 Fabian Pascoe Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | 36 | Tiền vệ |
0 Norlan Beckford Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |