VĐQG Jamaica - 27/01/2025 22:00
SVĐ: Effortville Community Centre
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Humble Lions Molynes United
Humble Lions 4-4-2
Huấn luyện viên: Donovan Duckie
4-4-2 Molynes United
Huấn luyện viên: Jermaine Thomas
Tạm thời chưa có dữ liệu
Humble Lions
Molynes United
VĐQG Jamaica
Molynes United
0 : 1
(0-0)
Humble Lions
VĐQG Jamaica
Molynes United
3 : 2
(3-0)
Humble Lions
VĐQG Jamaica
Humble Lions
1 : 1
(1-1)
Molynes United
VĐQG Jamaica
Humble Lions
2 : 1
(1-1)
Molynes United
VĐQG Jamaica
Molynes United
3 : 2
(2-1)
Humble Lions
Humble Lions
Molynes United
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Humble Lions
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Montego Bay United Humble Lions |
0 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.93 |
0.80 2.5 0.91 |
|||
19/01/2025 |
Humble Lions Chapelton |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0 0.92 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Harbour View Humble Lions |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Humble Lions Jamalco |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Tivoli Gardens Humble Lions |
5 1 (3) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.75 2.5 1.00 |
B
|
T
|
Molynes United
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Arnett Gardens Molynes United |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.98 3.25 0.77 |
|||
20/01/2025 |
Molynes United Montego Bay United |
0 2 (0) (0) |
0.85 +1.75 0.95 |
0.86 3.25 0.76 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Chapelton Molynes United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Molynes United Harbour View |
3 1 (3) (0) |
1.00 +0 0.72 |
0.76 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Jamalco Molynes United |
0 5 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 12