GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Molynes United

Thuộc giải đấu: VĐQG Jamaica

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Jermaine Thomas

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/02

0-0

05/02

Molynes United

Molynes United

Dunbeholden

Dunbeholden

0 : 0

0 : 0

Dunbeholden

Dunbeholden

0-0

02/02

0-0

02/02

Waterhouse

Waterhouse

Molynes United

Molynes United

0 : 0

0 : 0

Molynes United

Molynes United

0-0

30/01

0-0

30/01

Molynes United

Molynes United

Portmore United

Portmore United

0 : 0

0 : 0

Portmore United

Portmore United

0-0

27/01

0-0

27/01

Humble Lions

Humble Lions

Molynes United

Molynes United

0 : 0

0 : 0

Molynes United

Molynes United

0-0

23/01

0-0

23/01

Arnett Gardens

Arnett Gardens

Molynes United

Molynes United

0 : 0

0 : 0

Molynes United

Molynes United

0-0

0.85 -1.5 0.95

0.87 3.0 0.83

0.87 3.0 0.83

20/01

4-3

20/01

Molynes United

Molynes United

Montego Bay United

Montego Bay United

0 : 2

0 : 0

Montego Bay United

Montego Bay United

4-3

0.85 +1.75 0.95

0.86 3.25 0.76

0.86 3.25 0.76

12/01

10-3

12/01

Chapelton

Chapelton

Molynes United

Molynes United

0 : 0

0 : 0

Molynes United

Molynes United

10-3

1.00 -0.5 0.80

0.81 3.0 0.81

0.81 3.0 0.81

05/01

8-13

05/01

Molynes United

Molynes United

Harbour View

Harbour View

3 : 1

3 : 0

Harbour View

Harbour View

8-13

1.00 +0 0.72

0.76 2.75 0.86

0.76 2.75 0.86

29/12

5-9

29/12

Jamalco

Jamalco

Molynes United

Molynes United

0 : 5

0 : 1

Molynes United

Molynes United

5-9

1.00 -0.25 0.80

0.86 2.75 0.92

0.86 2.75 0.92

22/12

6-6

22/12

Molynes United

Molynes United

Tivoli Gardens

Tivoli Gardens

0 : 2

0 : 2

Tivoli Gardens

Tivoli Gardens

6-6

1.00 +1.0 0.80

0.87 3.5 0.83

0.87 3.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

26

Jason Wright Tiền đạo

49 23 0 4 0 31 Tiền đạo

7

Jeremy Nelson Tiền vệ

72 9 1 14 2 Tiền vệ

22

Jevaughn Brown Hậu vệ

74 5 0 7 0 Hậu vệ

0

Tyrique Wilson Tiền vệ

48 4 0 7 1 Tiền vệ

11

Rushawn Livingston Tiền vệ

82 4 0 5 0 Tiền vệ

55

Peter Harrison Thủ môn

60 0 0 5 1 Thủ môn

27

Rushawn Plummer Hậu vệ

28 0 0 3 0 26 Hậu vệ

36

Omari Morgan Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

0

Mikhail Lumsden Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

0

Bryan English Tiền vệ

13 0 0 1 0 36 Tiền vệ